Động từ bất qui tắc Zinc (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Zinc (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Zinc
Mạ kẽm
Cách chia động từ bất qui tắc Zinc
| Động từ nguyên thể | Zinc |
| Quá khứ | Zinced/Zincked |
| Quá khứ phân từ | Zinced/Zincked |
| Ngôi thứ ba số ít | Zincs/Zincks |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Zincking |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



