Row back là gì



Nghĩa từ Row back

Ý nghĩa của Row back là:

  • Rời khỏi vị trí

Ví dụ cụm động từ Row back

Ví dụ minh họa cụm động từ Row back:

 
-  The prime minister refused to ROW BACK and lost the vote.
Thủ tướng đã từ chối để rời khỏi vị trí và mất hết lượt bình chọn.

Một số cụm động từ khác

Động từ Row chỉ có một cụm động từ là Row back.


r-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên