Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Global Success Unit 9: Cities of the world (hay, chi tiết)
Với ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 9: Cities of the world sách Global Success 6 hay, chi tiết trình bày đầy đủ các phần ngữ pháp trọng tâm trong từng unit sẽ giúp học sinh học tốt Tiếng Anh 6.
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Global Success Unit 9: Cities of the world (hay, chi tiết)
A. GRAMMAR
I. Possessive adjectives (Tính từ sở hữu)
1. Tính từ sở hữu là gì?
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) là những từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một danh từ nào đó. Chúng thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu được danh từ đó thuộc về ai, cái gì. Các tính từ sở hữu phổ biến trong tiếng Anh thường bao gồm: My, your, his, her, its, our, your, their.
Ví dụ: My mother is a teacher. (Mẹ tôi là giáo viên.)
Your shoes are under the table. (Giày của bạn ở dưới bàn.)
She is reading her favorite book. (Cô ấy đang đọc quyển sách yêu thích của cô ấy.)
2. Những tính từ sở hữu phổ biến trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng |
Tính từ sở hữu |
Ví dụ |
I |
My |
I lost my keys this morning. (Tôi làm mất chìa khóa của mình sáng nay.) |
We |
Our |
We love our family. (Chúng tôi yêu gia đình của mình.) |
You |
Your |
Is this your bag? (Đây có phải cái túi của bạn không?) |
They |
Their |
Their children are polite. (Những đứa trẻ của họ rất lễ phép.) |
He |
His |
He forgot his umbrella. (Anh ấy quên cái ô của mình.) |
She |
Her |
She is wearing her new dress. (Cô ấy đang mặc chiếc váy mới của cô ấy.) |
It |
Its |
The cat is licking its tail. (Con mèo đang liếm cái đuôi của nó.) |
3. Cấu trúc và vị trí của tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu luôn được đặt trước danh từ trong câu nhằm nhấn mạnh sự sở hữu của danh từ đó.
Possessive adjectives + Nouns
4. Cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh
a. Dùng để chỉ một cái gì thuộc về ai đó
Ví dụ: My boyfriend and I are going to the movies tonight. (Tôi và bạn trai sẽ đi xem phim tối nay.)
Our favorite song just played on the radio. (Bài hát yêu thích của chúng tôi vừa được phát trên radio.)
b. Dùng để chỉ về bộ phận con người
Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ về bộ phận của cơ thể người hoặc miêu tả về hình dáng bên ngoài.
Ví dụ: Our backs hurt after the long hike. (Lưng của chúng tôi bị đau sau khi leo núi.)
Their faces look tired. (Khuôn mặt của họ trông mệt mỏi.)
c. Được dùng dựa trên danh từ nhân xưng, không dựa vào số lượng của danh từ
Trong tiếng Anh, các tính từ sở hữu thường được dùng tùy vào các danh từ nhân xưng , không phụ thuộc vào số lượng của danh từ dù là nhiều hay ít.
Ví dụ: My friend is kind. → My friends are kind.
Her book is interesting. → Her books are interesting.
d. Được thay thế bởi mạo từ “the”
Trong một vài trường hợp ngoại lệ, ta có thể dùng mạo từ “the” để thay thế chp tính từ sở hữu, điển hình là trong những câu chứa giới từ “in” hoặc các thành ngữ phổ biến.
Ví dụ: She was hit in her face. → She was hit in the face. (Cô ấy bị đánh vào mặt.)
They looked me in my eyes. → They looked me in the eyes. (Họ nhìn thẳng vào mắt tôi.)
5. Lưu ý khi sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh
a. Đảm bảo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và tính từ sở hữu
Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh được dùng tương ứng với các đại từ nhân xưng. Nó sẽ không phụ thuộc vào vật sở hữu.
Ví dụ: “His” (của cậu ấy) tương ứng với “he (cậu ấy)” và không phụ thuộc vào vật mà “she” sở hữu. (She goes to school with her classmate – Cô ấy đến trường với bạn cùng lớp của cô ấy.)
b. Chú ý phân biệt giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu.
Trong tiếng Anh, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu rất dễ nhầm lẫn. Vì vậy, cần hết sức cẩn thận khi sử dụng. Và điều quan trọng nhất là cần phân biệt được chứng năng của chúng.
• Tính từ sở hữu để chỉ một người, một vật sở hữu của danh từ. (my dog, my book, …)
• Đại từ sở hữu dùng thay thế chp danh từ ở trong câu, nhằm hạn chế nhắc lại.
Đại từ nhân xưng |
Tính từ sở hữu |
Đại từ sở hữu |
I |
My |
Mine |
We |
Our |
Our |
You |
Your |
Yours |
He |
His |
His |
She |
Her |
Hers |
It |
Its |
Its |
They |
Their |
Theirs |
c. Không dùng với mạo từ: không sử dung mạo từ (a, an, the) trước tính từ sở hữu
Ví dụ:
• Sai: The my book is new.
• Đúng: My book is new.
d. Sử dụng sai “its” và “it’s”
Trường hợp “its (tính từ sở hữu) và “it’s” (viết tắt của “it is” hoặc “it has” thường dễ thấy trong khi làm bải tập về tính từ sở hữu và đại từ sở hữu. Cách để không sử dụng nhầm giữ hai từ này, hãy luôn kiểm tra ngữ cảnh để sử dụng đúng.
Ví dụ:
• Sai: The dog wagged it’s tail.
• Đúng: The dog wagged its tail.
e. Lỗi lạm dụng “her” và “his” cho động vật không rõ giới tính.
Trong tiếng Anh, khi giới tính động vật không rõ hoặc không quan trọng, ta sử dụng tính từ sở hữu là “its”.
Ví dụ:
• Sai: The bird is in his cage.
• Đúng: The bird is in its cage.
II. Possessive Pronouns (Đại từ sở hữu)
1. Đại từ sở hữu là gì?
Đại từ sở hữu (possessive pronoun) là những từ dùng để diễn đạt sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hay một nhóm người đối với một vật, người hoặc khái niệm cụ thể. Chúng có vai trò thay thế cụm danh từ dài, tránh lặp lại từ và làm cho câu văn ngắn gọn hơn nhưng vẫn đảm bảo ý nghĩa đầy đủ.
Khác với tính từ sở hữu (possessive adjectives), đại từ sở hữu có thể đứng một mình mà không cần danh từ đi kèm. Điều này không chỉ giúp câu văn trở nên mượt mà hơn mà còn nâng cao khả năng biểu đạt của người nói hoặc viết.
Ví dụ: This pen is mine. (Cây bút này là của tôi.)
The toys are theirs. (Mấy món đồ chơi đó là của họ.)
2. Những đại từ sở hữu phổ biến trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng |
Đại từ sở hữu |
Dịch nghĩa |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
I |
mine |
Của tôi |
Dùng thay thế cụm danh từ thuộc sở hữu của “tôi”. |
This hat is mine. (Chiếc mũ này là của tôi.) |
You |
yours |
Của bạn |
Dùng để chỉ vật hoặc thứ thuộc sở hữu của “bạn” hoặc “các bạn”. |
That book is yours. (Cuốn sách kia là của bạn.) |
He |
his |
Của anh ấy |
Dùng để chỉ quyền sở hữu của một nam giới. |
This jacket is his. (Cái áo khoác này là của anh ấy.) |
She |
hers |
Của cô ấy |
Dùng để chỉ quyền sở hữu của một nữ giới. |
The handbag is hers. (Cái túi xách là của cô ấy.) |
It |
its |
Của nó |
Dùng khi nói về quyền sở hữu của một vật hoặc động vật không xác định giới tính. |
I have a bunny, this carrot is its. (Tôi có một con thỏ, củ cà rốt này là của nó.) |
We |
ours |
Của chúng tôi |
Dùng để nói về những thứ thuộc sở hữu của “chúng tôi”. |
This house is ours. (Ngôi nhà này là của chúng tôi.) |
They |
theirs |
Của họ |
Dùng để thay thế danh từ thuộc về “họ”. |
These bikes are theirs. (Những chiếc xe đạp này là của họ.) |
Lưu ý: “His” và “its” có hình thức giống nhau giữa hai loại đại từ là đại từ sở hữu (possessive pronouns) và tính từ sở hữu (possessive adjective). Tuy nhiên, tính từ sở hữu thì không đứng một mình và theo sau dó luôn là một danh từ. Còn đại từ sở hữu có thể đứng một mình mà không cần danh từ theo sau. Bạn nên hết sức lưu ý để phân biệt các từ loại này.
3. Vị trí của đại từ sở hữu
Vị trí |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Chủ ngữ |
Đại từ sở hữu + V (+O) |
My report was quite short, but yours is ten pages long. (Bản báo cáo của tôi thì khá ngắn, còn của bạn thì dài tới tận 10 trang.) |
Tân ngữ |
S + V + [đại từ sở hữu] |
I forgot to bring my notebook, so I borrowed yours. (Tôi quên mang theo vở, nên mượn vở của bạn nhé.) |
Sau giới từ |
S + V + cụm giới từ (+O) Cụm giới từ = [giới từ + đại từ sở hữu] |
We put your shoes next to mine. (Tôi để giày của bạn kế giày của tôi rồi nhé.) |
4. Cách dùng đại từ sở hữu
a. Cách dùng như cụm danh từ
Trong trường hợp này, possessive pronoun là loại sở hữu tuyệt đối mà không cần bất kỳ danh từ nào theo sau để bổ nghĩa. Vì vậy, đại từ sở hữu thường đứng một mình để chỉ sự sở hữu. Khi đó, ngữ cảnh thường đã xác định rõ vật thể hoặc đối tượng mà đại từ đang ám chỉ. Đây cũng là điểm phân biệt loại đại từ này với tính từ sở hữu.
Ví dụ: “Is this your water bottle?” (Đây có phải chai nước của bạn không?)
“No, it’s hers.” (Không, nó là của cô ấy.)
Trong ví dụ này, “hers” thay thế cho “her water bottle” đã được ngầm hiểu từ câu hỏi, giúp tránh lặp lại mà vẫn rõ nghĩa.)
b. Cách dùng như tính từ sở hữu
Giống như tính từ sở hữu, đại từ sở hữu (possessive pronouns) cũng có những cách sử dụng khác. Ví dụ như chúng có thể được sử dụng để thể hiện nguồn gốc hoặc mối quan hệ đặc biệt.
Ví dụ:
• Nguồn gốc (origin): Paris is their hometown, but Hanoi is ours. (Paris là quê hương của họ, còn Hà Nội là của chúng ta.)
Từ “ours” ở đây thay thế cho “our hometown” (quê hương của chúng ta). Người nói đang so sánh nơi họ sinh ra/lớn lên với một nhóm khác (họ = they), cho thấy mối liên hệ về nguồn gốc.
• Mối quan hệ (relationship): Nam introduced his cousin to the group, and I introduced mine. (Nam giới thiệu em họ của anh ấy với cả nhóm, và tôi cũng giới thiệu em họ của mình.)
Từ “mine” thay thế cho “my cousin” (em họ của tôi). Câu này thể hiện mối quan hệ gia đình giữa người nói và một người khác, nhưng không phải “sở hữu” theo nghĩa vật chất — mà là mối liên kết huyết thống hoặc thân quen.
5. Lưu ý khi sử dụng đại từ sở hữu
a. Không dùng đại từ sở hữu kèm với danh từ
Một trong những lỗi phổ biến nhất là sử dụng đại từ sở hữu cùng với danh từ dẫn đến sai ngữ pháp. Nếu đã dùng đại từ sở hữu, danh từ phía sau không cần thiết nữa.
Ví dụ:
• Sai: This mine book.
• Đúng: This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)
This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)
b. Chỉ dùng đại từ sở hữu khi danh từ đã được nhắc đến trước đó.
Đại từ sở hữu chỉ nên được sử dụng khi danh từ mà nó thay thế đã được đề cập trong ngữ cảnh hoặc câu trước đó.
Ví dụ:
• Sai: Hers is expensive. (Của cô ấy thì đắt tiền.) → Không rõ cái gì đắt tiền. Câu thiếu ngữ cảnh, gây khó hiểu.
• Đúng: She bought a dress yesterday. Hers is expensive. (Cô ấy đã mua một chiếc váy hôm qua. Váy của cô ấy thì đắt tiền.) → “Hers” ở đây thay thế cho “her dress”, là danh từ đã được nhắc tới trước đó → rõ ràng, đúng ngữ pháp.
c. Tránh nhầm lẫn với đại từ nhân xưng.
Đại từ sở hữu không thể thay thế vai trò của đại từ nhân xưng (I, you, he, she, …) Do đó, cần cẩn thân để tránh nhầm lẫn giữa hai loại đại từ này.
Ví dụ:
• Sai: Yours is going to study abroad.
• Đúng: You are going to study abroad.
“You” là đại từ nhân xưng, đóng vai trò chủ ngữ cho động từ “are going”.
B. PRACTICE
Bài 1: Sử dụng đại từ sở hữu để thay thế các từ trong ngoặc sau:
1. My brother’s bike is blue. (My bike) _____________is blue, too
2. This is my house and that is (her house) _____________.
3. My brother ate not only his cake but also (my cake) _____________
4. Please move to another table. This is (our table) _____________
5. They mistook our car for (their car) _____________
6. Give this book to Jim. It’s ( his book) _____________
7. My laptop didn’t work, so I used (her laptop) _____________
8. My house is not as modern as (your house) _____________.
9. The last decision will be (my decision) _____________
10. Is it your suitcase or (his suitcase) _____________
11. Their garden is smaller than (my garden) _____________
12. It used to be my car. Now it’s (her car) _____________
13. I found my keys. Have you found (your keys) _____________?
14. Their team beat (our team) _____________
15. This is not your money but it is (my money) _____________.
Bài 2: Hoàn thành câu sử dụng tính từ sở hữu và đại từ sở hữu tương ứng.
1. I’ve got a watch. This is _____________watch
2. Mum has got a new bag. That’s _____________bag.
3. Peter has got a kite. The kite is _____________
4. My brothers have got kites. The bikes are _____________
5. He has a new car. It is _____________
6. You have a new toy. It is _____________
7. I have a new boook. It is _____________
8. They have new pillows. They are _____________
9. We have new shoes. They are _____________
10. Marry has book. _____________book is blue
Bài 3: Chuyển các đại từ nhân xưng trong ngoặc thành đại từ sở hữu thích hợp.
1. The painting is not ________________. (she)
2. This house is ________________. (we)
3. These books are ________________. (they)
4. That bicycle belongs to Tom; it’s not ________________. (she)
5. These shoes are not ________________. (he)
6. This umbrella is ________________. (I)
7. The project was successful, but the credit is not ________________. (he)
8. That phone is not ________________. (they)
9. These documents are ________________. (you)
10. This car is not ________________. (we)
11. The idea is not ________________. (she)
12. The keys are not ________________. (I)
13. This cat is ________________. (we)
14. The apartment is not ________________. (he)
15. That job offer is ________________. (they)
Bài 4: Chọn từ thích hợp trong ngoặc để hoàn thành câu.
1. That phone is ________________, not mine. (their / theirs)
2. That is ________________book over there. (her / hers)
3. The shoes on the floor are ________________. (my / mine)
4. These are ________________keys, not yours. (our / ours)
5. Is that their house or ________________? (your / yours)
6. The decision is ________________, not theirs. (my / mine)
7. The painting on the wall is ________________. (his / him)
8. Are these ________________tickets or hers? (our / ours)
9. The computer on the desk is ________________. (she / hers)
10. That car is ________________, not theirs. (my / mine)
11. The project was ________________idea. (his / him)
12. These chairs are ________________, not theirs. (our / ours)
13. The restaurant is ________________favorite. (our / ours)
14. Is this bag ________________or his? (your / yours)
15. The food on the table is ________________. (her / hers)
Bài 5: Viết lại câu với đại từ sở hữu.
1. Those are her keys.
→ _________________________________________________________
2. This is her book.
→ _________________________________________________________
3. That is their house.
→ _________________________________________________________
4. Is this my pen?
→ _________________________________________________________
5. The car belongs to John.
→ _________________________________________________________
6. Those are our tickets.
→ _________________________________________________________
7. The cat is hers.
→ _________________________________________________________
8. The laptop is not his.
→ _________________________________________________________
9. This is your notebook.
→ _________________________________________________________
10. The office is not theirs.
→ _________________________________________________________
11. Is this your phone?
→ _________________________________________________________
12. The room is ours.
→ _________________________________________________________
13. The idea was hers.
→ _________________________________________________________
14. These are their chairs.
→ _________________________________________________________
15. Is that his watch?
→ _________________________________________________________
KEYS
Bài 1:
1. mine |
2. hers |
3. mine |
4. ours |
5. theirs |
6. his |
7. hers |
8. yours |
9. mine |
10. his |
11. mine |
12. hers |
13. yours |
14. ours |
15. mine |
Bài 2:
1. my |
2. her |
3. his |
4. theirs |
5. his |
6. yours |
7. mine |
8. theirs |
9. ours |
10. her |
Bài 3:
1. hers |
2. ours |
3. theirs |
4. hers |
5. his |
6. mine |
7. his |
8. theirs |
9. yours |
10. ours |
11. hers |
12. mine |
13. ours |
14. his |
15. their |
Bài 4:
1. theirs |
2. hers |
3. mine |
4. ours |
5. yours |
6. mine |
7. his |
8. ours |
9. hers |
10. mine |
11. his |
12. ours |
13. our |
14. yours |
15. hers |
Bài 5:
1. Those keys are hers.
2. This book is hers.
3. That house is theirs.
4. Is this pen mine?
5. The car is John's.
6. Those tickets are ours.
7. That is her cat.
8. The laptop is not his.
9. This notebook is yours.
10. The office is not theirs.
11. Is this phone yours?
12. That room is ours.
13. The idea was hers.
14. These chairs are theirs.
15. Is that watch his?
Xem thêm Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Global Success hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Global Success
- Giải SBT Tiếng Anh 6 Global Success
- Giải lớp 6 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 6 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 6 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Global Success Tập 1 & Tập 2 bám sát nội dung sách Global Success 6 bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống (NXB Giáo dục).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Explore English
- Lớp 6 - Kết nối tri thức
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - KNTT
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 6 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 6 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 6 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - KNTT
- Giải sgk Tin học 6 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 6 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 6 - KNTT
- Lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - CTST
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 6 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 6 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 6 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 6 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 6 - CTST
- Lớp 6 - Cánh diều
- Soạn Văn 6 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn Văn 6 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 6 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 6 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 6 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 6 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 6 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 6 - Cánh diều