Động từ bất qui tắc Bleed (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Bleed (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Bleed
Chảy máu, mất máu
Đổ máu, hi sinh
Cách chia động từ bất qui tắc Bleed
| Động từ nguyên thể | Bleed |
| Quá khứ | Bled |
| Quá khứ phân từ | Bled |
| Ngôi thứ ba số ít | Bleeds |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Bleeding |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Meet-Met-Met (EE E E)
| Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
|---|---|---|
| Breed | Bred | Bred |
| Feed | Fed | Fed |
| Feel | Felt | Felt |
| Meet | Met | Met |
| Speed | Sped/Speeded | Sped/Speeded |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



