Động từ bất qui tắc Speed (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Speed (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Speed
Tăng tốc độ
Đi quá tốc độ qui định
Cách chia động từ bất qui tắc Speed
| Động từ nguyên thể | Speed |
| Quá khứ | Sped/Speeded |
| Quá khứ phân từ | Sped/Speeded |
| Ngôi thứ ba số ít | Speeds |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Speeding |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Meet-Met-Met (EE E E)
| Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
|---|---|---|
| Bleed | Bled | Bled |
| Breed | Bred | Bred |
| Feed | Fed | Fed |
| Feel | Felt | Felt |
| Meet | Met | Met |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



