Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start (có lời giải)
Bộ đề cương ôn tập Cuối kì 1 Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start với bài tập đa dạng có lời giải chi tiết giúp học sinh nắm vững được kiến thức cần ôn tập để đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1.
Đề cương ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start (có lời giải)
I. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
GETTING STARTED
A. Từ vựng (Vocabulary)
|
TT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
1 |
stand up |
/stænd ʌp/ |
đứng lên |
|
2 |
sit down |
/sɪt daʊn/ |
ngồi xuống |
|
3 |
hands up |
/hændz ʌp/ |
giơ tay lên |
|
4 |
open your book |
/ˈəʊpən jɔː bʊk/ |
mở sách của bạn |
|
5 |
close your book |
/kləʊz jɔː bʊk/ |
đóng sách của bạn |
|
6 |
hands down |
/hændz daʊn/ |
bỏ tay xuống |
|
7 |
Hello! |
/həˈləʊ/ |
Xin chào! |
|
8 |
Goodbye! |
/ˌɡʊdˈbaɪ/ |
Tạm biệt! |
|
9 |
red |
/red/ |
màu đỏ |
|
10 |
yellow |
/ˈjeləʊ/ |
màu vàng |
|
11 |
blue |
/bluː/ |
màu xanh dương |
|
12 |
black |
/blæk/ |
màu đen |
|
13 |
white |
/waɪt/ |
màu trắng |
|
14 |
one |
/wʌn/ |
một |
|
15 |
two |
/tuː/ |
hai |
|
16 |
three |
/θriː/ |
ba |
|
17 |
four |
/fɔː(r)/ |
bốn |
|
18 |
five |
/faɪv/ |
năm |
|
19 |
six |
/sɪks/ |
sáu |
|
20 |
seven |
/ˈsevn/ |
bảy |
|
21 |
eight |
/eɪt/ |
tám |
|
22 |
nine |
/naɪn/ |
chín |
|
23 |
ten |
/ten/ |
mười |
B. Cấu trúc câu (Sentence structures)
|
Loại cấu trúc |
Cấu trúc tổng quát |
Ví dụ – Dịch nghĩa |
|
Ra lệnh/Yêu cầu trong lớp học |
Động từ nguyên thể + (tân ngữ/trạng ngữ) + (please). |
⭐ Stand up, please. (Làm ơn đứng lên.) ⭐ Sit down, please. (Làm ơn ngồi xuống.) ⭐ Hands up, please. (Làm ơn giơ tay lên.) ⭐ Open your book. (Hãy mở sách của bạn ra.) ⭐ Close your book. (Hãy gập sách của bạn vào.) ⭐ Hands down. (Hãy bỏ tay xuống.) |
|
Chào hỏi và tạm biệt |
Hello. (Xin chào.) |
|
|
Hỏi và trả lời về màu sắc |
• Câu hỏi: What color is it? (Nó màu gì?) • Câu trả lời: - It’s + màu sắc. (Nó màu …) |
⭐ What color is it? (Nó màu gì?) – It’s red. (Nó màu đỏ.) – It’s yellow. (Nó màu vàng.) – It’s black. (Nó màu đen.) – It’s white. (Nó màu trắng.) |
|
Hỏi và trả lời về tuổi |
• Câu hỏi: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) • Câu trả lời: - I’m + số tuổi. (Tớ … tuổi.) |
⭐ How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) – I’m seven. (Tớ bảy tuổi.) |
|
Xác nhận thông tin |
Yes, that’s right. (Vâng, đúng rồi.) |
|
|
Hỏi và trả lời về tên |
• Câu hỏi: What’s your name? (Tên bạn là gì?) • Câu trả lời: My name’s + tên riêng. (Tên tớ là …) |
⭐ What’s your name? (Tên bạn là gì?) – My name’s Cody. (Tên tớ là Cody.) ⭐ What’s your name? (Tên bạn là gì?) – My name’s Mai. (Tên tớ là Mai.) |
UNIT 1: MY FRIENDS (BẠN BÈ)
A. Từ vựng (Vocabulary)
|
TT |
Từ vựng |
Phiên âm (BrE) |
Nghĩa |
|
1 |
dancing |
/ˈdɑːnsɪŋ/ |
nhảy múa |
|
2 |
singing |
/ˈsɪŋɪŋ/ |
hát |
|
3 |
drawing |
/ˈdrɔːɪŋ/ |
vẽ |
|
4 |
reading |
/ˈriːdɪŋ/ |
đọc |
|
5 |
painting |
/ˈpeɪntɪŋ/ |
tô màu / tranh vẽ |
|
6 |
good |
/ɡʊd/ |
tốt |
|
7 |
great |
/ɡreɪt/ |
tuyệt vời |
|
8 |
USA |
/ˌjuː es ˈeɪ/ |
nước Mỹ |
|
9 |
UK |
/ˌjuː ˈkeɪ/ |
nước Anh |
|
10 |
Japan |
/dʒəˈpæn/ |
nước Nhật Bản |
|
11 |
India |
/ˈɪndiə/ |
nước Ấn Độ |
|
12 |
Italy |
/ˈɪtəli/ |
nước Ý |
B. Cấu trúc câu (Sentence structures)
|
Loại cấu trúc |
Cấu trúc tổng quát |
Ví dụ - Dịch nghĩa |
|
Hỏi và trả lời cách đánh vần tên. |
• Câu hỏi: How do you spell + tên riêng/từ? (Bạn đánh vần ... như thế nào?) • Câu trả lời: Trả lời bằng cách đánh vần từng chữ cái. |
⭐ How do you spell “Ben”? (Bạn đánh vần “Ben” như thế nào?) – B-E-N. |
|
Hỏi và trả lời về quốc tịch/nơi đến. |
• Câu hỏi: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?) Where’s he/she from? (Anh ấy/Cô ấy đến từ đâu?) • Câu trả lời: - I’m/He’s/She’s from + tên quốc gia. (Tớ/Anh ấy/Cô ấy đến từ ...) |
⭐ Where are you from? (Bạn đến từ đâu?) – I’m from India. (Tớ đến từ Ấn Độ.) ⭐ Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?) – She’s from Japan. (Cô ấy đến từ Nhật Bản.) ⭐ Where’s he from? (Anh ấy từ đâu đến?) – He’s from the UK. (Anh ấy đến từ Vương quốc Anh.) |
|
Hỏi và trả lời về sở thích (số nhiều). |
• Câu hỏi: Do your friends like + danh động từ (-ing)/danh từ? (Bạn bè của bạn có thích ... không?) • Câu trả lời: - Yes, they do. (Có, họ có.) - No, they don’t. (Không, họ không.) |
⭐ Do your friends like dancing? (Bạn bè của bạn có thích nhảy không?) – Yes, they do. (Có, họ có.) – No, they don’t. (Không, họ không.) |
|
Hỏi và trả lời về sở thích (số ít). |
• Câu hỏi: Do you like + danh động từ (V- ing)/danh từ, tên riêng? (..., bạn có thích ... không?) • Câu trả lời: - Yes, I do. (Có, tớ có.) - No, I don’t. (Không, tớ không.) |
⭐ Do you like singing, Tom? (Tom, bạn có thích hát không?) – Yes, I do. (Có, tớ có.) ⭐ Do you like singing, Alfie? (Alfie, bạn có thích hát không?) – No, I don’t. I like dancing. (Không, tớ không. Tớ thích nhảy.) |
|
Diễn tả sự thích thú/khen ngợi. |
I really like your + danh từ (số ít/số nhiều)! (Tớ thực sự thích ... của bạn!) |
⭐ I really like your pictures! (Tớ thực sự thích những bức tranh của bạn!) |
|
Hỏi và trả lời về sức khỏe/cảm giác. |
• Câu hỏi: How are you? (Bạn khỏe không?) • Câu trả lời: I’m + tính từ. (Tớ ...) |
⭐ How are you? (Bạn khỏe không?) – I’m good, and you? (Tớ khỏe, còn bạn?) – I’m great. (Tớ rất khỏe.) |
|
Chào hỏi khi lần đầu gặp mặt. |
A: It’s nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.) B: It’s nice to meet you, too. (Tớ cũng rất vui được gặp bạn.) |
|
|
Cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn. |
A: Thank you. (Cảm ơn bạn.) B: You’re welcome. (Không có gì.) |
|
C. Phát âm (Pronunciation)
|
Âm /sp/ |
Âm /ə/ |
Âm /ŋ/ |
|
spell /spel/ (đánh vần) |
India /ˈɪndiə/ (Ấn Độ) |
singing /ˈsɪŋɪŋ/ (hát) |
|
space /speɪs/ (không gian) |
Alpha /ˈælfə/ (Cận tinh) |
dancing /ˈdænsɪŋ/ (nhảy múa) |
UNIT 2: FAMILY (GIA ĐÌNH)
A. Từ vựng (Vocabulary)
|
TT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
1 |
father |
/ˈfɑːðə(r)/ |
cha |
|
2 |
mother |
/ˈmʌðə(r)/ |
mẹ |
|
3 |
brother |
/ˈbrʌðə(r)/ |
anh/em trai |
|
4 |
sister |
/ˈsɪstə(r)/ |
chị/em gái |
|
5 |
grandfather |
/ˈɡrænfɑːðə(r)/ |
ông |
|
6 |
grandmother |
/ˈɡrænmʌðə(r)/ |
bà |
|
7 |
uncle |
/ˈʌŋkl/ |
chú/cậu/bác trai |
|
8 |
aunt |
/ɑːnt/ |
cô/dì/thím/bác gái |
|
9 |
cousin |
/ˈkʌzn/ |
anh/chị/em họ |
|
10 |
do your homework |
/duː jɔː ˈhəʊmwɜːk / |
làm bài tập về nhà của bạn |
|
11 |
wake up |
/weɪk ʌp/ |
thức dậy |
|
12 |
clean your room |
/kliːn jɔː ruːm/ |
dọn dẹp phòng của bạn |
|
13 |
go to bed |
/ ɡəʊ tə bed/ |
đi ngủ |
|
14 |
dog |
/dɒɡ/ |
con chó |
|
15 |
cat |
/kæt/ |
con mèo |
|
16 |
bird |
/bɜːd/ |
con chim |
|
17 |
fish |
/fɪʃ/ |
con cá |
B. Cấu trúc câu (Sentence structures)
|
Loại cấu trúc |
Cấu trúc tổng quát |
Ví dụ - Dịch nghĩa |
|
Giới thiệu các thành viên trong gia đình. |
This is my + danh từ (thành viên gia đình). (Đây là ... của tớ.) |
⭐ This is my father. (Đây là bố của tớ.) ⭐ This is my mother. (Đây là mẹ của tớ.) |
|
Hỏi và trả lời về danh tính (người). |
• Câu hỏi: Who’s he/she? • Câu trả lời: He’s/She’s my + danh từ. |
⭐ Who’s she? (Cô ấy là ai?) (Cô ấy là dì/cô của tớ.) ⭐ Who’s he? (Anh ấy là ai?) – He’s my uncle. (Anh ấy là chú/cậu của tớ.) |
|
Hỏi và trả lời về tên. |
• Câu hỏi: What’s his/her name? • Câu trả lời: His/Her name’s + tên riêng. |
⭐ What’s her name? (Tên cô ấy là gì?) (Tên cô ấy là May.) ⭐ What’s his name? (Tên anh ấy là gì?) (Tên anh ấy là Bill.) |
|
Ra lệnh/yêu cầu lịch sự. |
Động từ nguyên thể + your + danh từ! |
⭐ Clean your room! (Hãy dọn phòng của bạn đi!) |
|
Diễn tả cảm xúc/sở thích về con vật. |
I like/love + danh từ (số nhiều). Hoặc: I like/love + my + danh từ (số ít/ số nhiều). |
⭐ I like my cat. (Tớ thích con mèo của tớ.) ⭐ I love cats. (Tớ yêu mèo.) ⭐ I like birds. (Tớ thích chim.) |
|
Diễn tả cảm xúc/sở thích (tiêu cực). |
I don’t like + danh từ. |
⭐ I don’t like dogs. (Tớ không thích chó.) ⭐ I don’t like fish. (Tớ không thích cá.) |
|
Nhận xét về sức khỏe/cảm xúc. |
You look + tính từ. |
⭐ You look tired, Ben. (Ben, bạn trông mệt mỏi đấy.) |
C. Phát âm (Pronunciation)
|
Âm /ʌ/ |
Âm /ð/ |
Âm /pl/ |
|
brother /ˈbrʌðər/ (anh/em trai) |
grandmother /ˈɡrænˌmʌðər/ (bà) |
play /pleɪ/ (chơi) |
|
mother /ˈmʌðər/ (mẹ) |
grandfather /ˈɡrænfɑːðər/ (ông) |
please /pliːz/ (làm ơn) |
UNIT 3. SCHOOL (TRƯỜNG HỌC)
A. Từ vựng (Vocabulary)
|
TT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
1 |
eraser |
/ɪˈreɪzə(r)/ |
cục tẩy |
|
2 |
ruler |
/ˈruːlə(r)/ |
thước kẻ |
|
3 |
pencil |
/ˈpensl/ |
bút chì |
|
4 |
notebook |
/ˈnəʊtbʊk/ |
quyển vở |
|
5 |
pencil case |
/ˈpensl keɪs/ |
hộp bút |
|
6 |
Math |
/mæθ/ |
môn toán |
|
7 |
English |
/ˈɪŋɡlɪʃ/ |
môn tiếng Anh |
|
8 |
Art |
/ɑːt/ |
môn mỹ thuật |
|
9 |
P.E. (physical education) |
/ˌpiː ˈiː/ |
môn thể dục |
|
10 |
music |
/ˈmjuːzɪk/ |
môn âm nhạc |
|
11 |
green |
/ɡriːn/ |
màu xanh lá |
|
12 |
orange |
/ˈɒrɪndʒ/ |
màu cam |
|
13 |
pink |
/pɪŋk/ |
màu hồng |
|
14 |
purple |
/ˈpɜːpl/ |
màu tím |
|
15 |
gray |
/ɡreɪ/ |
màu xám |
|
16 |
favorite |
/ˈfeɪvərɪt/ |
yêu thích |
|
17 |
Monday |
/ˈmʌndeɪ/ |
Thứ Hai |
|
18 |
Tuesday |
/ˈtjuːzdeɪ/ |
Thứ Ba |
|
19 |
Wednesday |
/ˈwenzdeɪ/ |
Thứ Tư |
|
20 |
Thursday |
/ˈθɜːzdeɪ/ |
Thứ Năm |
|
21 |
Friday |
/ˈfraɪdeɪ/ |
Thứ Sáu |
|
22 |
Saturday |
/ˈsætədeɪ/ |
Thứ Bảy |
|
23 |
Sunday |
/ˈsʌndeɪ/ |
Chủ Nhật |
B. Cấu trúc câu (Sentence structures)
|
Loại cấu trúc |
Cấu trúc tổng quát |
Ví dụ - Dịch nghĩa |
|
Hỏi và trả lời về sở hữu (số ít). |
• Câu hỏi: Is this your + danh từ (số ít)? (Đây có phải là ... của bạn không?) • Câu trả lời: - Yes, it is. (Vâng, đúng vậy.) - No, it isn’t. (Không, không phải.) |
⭐ Is this your eraser? (Đây có phải là cục tẩy của bạn không?) – Yes, it is. (Vâng, đúng vậy.) |
|
Hỏi và trả lời về sở hữu (số nhiều). |
• Câu hỏi: Are these your + danh từ (số nhiều)? (Đây có phải là những ... của bạn không?) • Câu trả lời: - Yes, they are. (Vâng, đúng vậy.) - No, they aren’t. (Không, không phải.) |
⭐ Are these your notebooks? (Đây có phải là những quyển vở của bạn không?) – No, they aren’t. (Không, không phải.) |
|
Hỏi và trả lời về sở thích (môn học). |
• Câu hỏi: Do you like + danh từ (môn học/sở thích)? (Bạn có thích ... không?) • Câu trả lời: - Yes, I do. (Có, tớ thích.) - No, I don’t. (Không, tớ không thích.) |
⭐ Do you like math? (Bạn có thích môn toán không?) – Yes, I do. (Có, tớ thích.) |
|
Hỏi và trả lời về màu sắc yêu thích. |
• Câu hỏi: What’s your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?) • Câu trả lời: - My favorite color is + màu sắc. (Màu yêu thích của tớ là ...) |
⭐ What’s your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?) – My favorite color is orange. (Màu yêu thích của tớ là màu cam.) |
|
Hỏi và trả lời về lịch học. |
• Câu hỏi: When do you have + danh từ (môn học)? (Khi nào bạn có tiết ...?) • Câu trả lời: - I have + danh từ (môn học) + on + thứ trong tuần + (and + thứ trong tuần). (Tớ có tiết ... vào thứ ... (và thứ …).) |
⭐ When do you have English? (Khi nào bạn có tiết tiếng Anh?) – I have English on Wednesdays and Fridays. (Tớ có tiết tiếng Anh vào thứ Tư và thứ Sáu.) |
|
Diễn đạt sự thích thú. |
I love + danh từ! (Tớ yêu/rất thích ...!) |
⭐ I love music! (Tớ yêu âm nhạc!) |
|
Đưa ra một vật cho ai đó. |
A: Here you are. (Của bạn đây.) B: Thank you. (Cảm ơn.) |
|
|
Yêu cầu dừng lại. |
Stop it! (Dừng lại đi!) |
|
C. Phát âm (Pronunciation)
|
Âm /eɪ/, /ɪə/ |
Âm /ɪ/ |
Âm /æ/ |
|
eraser /ɪˈreɪsər/ (cục tẩy) |
English /ˈɪŋɡlɪʃ/ (môn tiếng Anh) |
Math /mæθ/ (môn Toán) |
|
here /hɪər/ (ở đây) |
physical /ˈfɪzɪkl/ (môn thể dục) |
Saturday /ˈsætərdeɪ/ (Thứ Bảy) |
UNIT 4. HOME (NHÀ Ở)
A. Từ vựng (Vocabulary)
|
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
1 |
living room |
/ˈlɪvɪŋ ruːm/ |
phòng khách |
|
2 |
bedroom |
/ˈbedruːm/ |
phòng ngủ |
|
3 |
kitchen |
/ˈkɪtʃɪn/ |
nhà bếp |
|
4 |
bathroom |
/ˈbɑːθruːm/ |
phòng tắm |
|
5 |
yard |
/jɑːd/ |
sân |
|
6 |
table |
/ˈteɪbl/ |
cái bàn |
|
7 |
chair |
/tʃeə(r)/ |
cái ghế |
|
8 |
bed |
/bed/ |
cái giường |
|
9 |
closet |
/ˈklɒzɪt/ |
tủ quần áo |
|
10 |
desk |
/desk/ |
bàn học |
|
11 |
TV |
/ˌtiːˈviː/ |
ti vi |
|
12 |
mirror |
/ˈmɪrə(r)/ |
gương |
|
13 |
picture |
/ˈpɪktʃə(r)/ |
bức tranh, ảnh |
|
14 |
sofa |
/ˈsəʊfə/ |
ghế sofa |
|
15 |
box |
/bɒks/ |
cái hộp |
|
16 |
house |
/haʊs/ |
ngôi nhà |
|
17 |
cleaning |
/ˈkliːnɪŋ/ |
dọn dẹp, lau chùi |
|
18 |
playing |
/ˈpleɪɪŋ/ |
chơi đùa |
|
19 |
eating |
/ˈiːtɪŋ/ |
ăn |
|
20 |
sleeping |
/ˈsliːpɪŋ/ |
ngủ |
|
21 |
cooking |
/ˈkʊkɪŋ/ |
nấu ăn |
B. Cấu trúc câu (Sentence structures)
|
Loại cấu trúc |
Cấu trúc tổng quát |
Ví dụ - Dịch nghĩa |
|
Hỏi và trả lời về vị trí của người/vật. |
• Câu hỏi: Where’s + danh từ (tên người, tên thành viên, tên con vật/ đồ vật...)? (… ở đâu?) • Câu trả lời: - He’s/She’s/It’s in + the + danh từ (địa điểm/nơi chốn). (Anh ấy/ Cô ấy/ Nó ở trong …) |
⭐ Where’s Dad? (Bố ở đâu?) - He’s in the yard. (Bố ở trong sân.) ⭐ Where’s Grandma? (Bà ở đâu?) - She’s in the kitchen. (Bà ở trong bếp.) ⭐ Where’s Tom? (Tom ở đâu?) - He’s in the living room. (Anh ấy ở trong phòng khách.) |
|
Hỏi xác nhận về vị trí của đồ vật/ con vật và trả lời |
• Câu hỏi: Is + the + danh từ (số ít) + in + the + danh từ (địa điểm/nơi chốn)? (… có ở trong … không?) • Câu trả lời: - Yes, it is. (Vâng, nó có.) - No, it isn’t. (Không, nó không.) |
⭐ Is the cat in the bedroom? (Con mèo có ở trong phòng ngủ không?) - Yes, it is. (Vâng, nó có.) ⭐ Is the cat in the living room? (Con mèo có ở trong phòng khách không?) - Oh, no, it isn’t. (Ồ, không, nó không.) |
|
Diễn tả sự tồn tại của đồ vật/ con vật (Có/Không có) |
There’s + a/an + danh từ (số ít). (Có một …) Hoặc: There’s + a/an + danh từ (số ít) + in + the + danh từ (địa điểm/nơi chốn). (Có một … ở trong …) |
⭐ There’s a little cat! (Có một con mèo nhỏ!) ⭐ There’s a closet. (Có một cái tủ quần áo.) ⭐ There’s a TV in the living room. (Có một cái TV trong phòng khách.) ⭐ There’s a chair in the bedroom. ⭐ (Có một cái ghế trong phòng ngủ.) |
|
There’s no + danh từ (số ít). (Không có … nào) Hoặc: There’s no + danh từ (số ít) + in + the + danh từ (địa điểm/nơi chốn). (Không có … nào ở trong …) |
⭐ There’s no chair. (Không có cái ghế nào.) ⭐ There’s no closet. (Không có tủ quần áo nào.) ⭐ There’s no TV. (Không có TV nào.) |
|
|
Mô tả đồ vật trong nhà/phòng |
My + tên phòng + has + danh sách đồ vật. (… của tớ có ...) |
⭐ My bedroom has a bed, a TV, and two chairs. (Phòng ngủ của tớ có một cái giường, một cái TV, và hai cái ghế.) |
|
Hỏi về việc nhìn thấy đồ vật |
• Câu hỏi: Do you see + a/an/the + danh từ? (Bạn có thấy … không?) • Câu trả lời: - Yes, I do. (Vâng, tớ có.) - No, I don’t. (Không, tớ không.) |
⭐ Do you see a box? (Bạn có thấy một cái hộp không?) ⭐ - Yes, I do. (Vâng, tớ có.) |
|
Hỏi về hành động đang diễn ra của một người |
• Câu hỏi: What’s + he/she/tên riêng + doing? (Anh ấy/Cô ấy/Ai đó đang làm gì?) • Câu trả lời: He’s/She’s + V-ing. (Anh ấy/Cô ấy đang ...) |
⭐ What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?) - He’s cooking. (Anh ấy đang nấu ăn.) |
C. Phát âm (Pronunciation)
|
Âm /uː/ |
Âm /iː/ |
Âm /əʊ/, /aʊ/ |
|
bedroom /ˈbedruːm/ (phòng ngủ) |
eating /ˈiːtɪŋ/ (ăn) |
sofa /ˈsoʊfə/ (ghế sofa) |
|
bathroom /ˈbæθruːm/ (phòng tắm) |
sleeping /ˈsliːpɪŋ/ (ngủ) |
house /haʊs/ (ngôi nhà) |
II. BÀI TẬP VẬN DỤNG
PART 1: PRONUNCIATION
Circle the word which has a different sound in the part underlined.
E.g.
A. India
B. Japan
1.
A. pencil case
B. math
C. table
2.
A. sofa
B. brother
C. mother
3.
A. music
B. hi
C. English
4.
A. Saturday
B. cat
C. eraser
5. A. eating
B. great
C. cleaning
PART 2: VOCABULARY AND SENTENCE PATTERNS
Order the letters. There is one example.
|
E.g. |
|
w l o y e l |
y e l l o w |
|
1. |
|
l t I y a |
__ __ __ __ __ |
|
2. |
|
r h e d m go r n t a |
__ __ __ __ __ __ __ __ __ |
|
3. |
|
b t e n o k o o |
__ __ __ __ __ __ __ __ |
|
4. |
|
h o b a t m o |
__ __ __ __ __ __ __ __ |
|
5. |
|
r i m o r r |
__ __ __ __ __ __ |
Choose the best answer.
|
E.g. |
|
A: What color is it? B: It’s ______. |
A. gray |
|
B. purple |
|||
|
|
|||
|
6. |
|
A: How old are you? B: I’m ______. |
A. twelve |
|
B. nine |
|||
|
C. six |
|||
|
7. |
|
______ your book. |
A. Close |
|
B. Open |
|||
|
C. Hold |
|||
|
8. |
|
A: Where are you from? B: I’m from ______. |
A. Italy |
|
B. the USA |
|||
|
C. Japan |
|||
|
9. |
|
A: Do you like ______? B: Yes, I do. |
A. singing |
|
B. painting |
|||
|
C. reading |
|||
|
10. |
|
This is my ______. |
A. cousin |
|
B. aunt |
|||
|
C. uncle |
|||
|
11. |
|
A: Is this your ______? B: Yes, it is. |
A. notebook |
|
B. pencil case |
|||
|
C. eraser |
|||
|
12. |
|
A: When do you have English? B: I have English on ______. |
A. Fridays |
|
B. Wednesdays |
|||
|
C. Tuesdays |
|||
|
13. |
|
A: Where’s your uncle? B: He’s in the ______. |
A. yard |
|
B. bathroom |
|||
|
C. bedroom |
|||
|
14. |
|
Clean your ______. |
A. room |
|
B. hands |
|||
|
C. kitchen |
|||
|
15. |
|
A: Is the ______ in the living room? B: No, it isn’t. |
A. sofa |
|
B. closet |
|||
|
C. table |
Odd one out.
16.
A. purple
B. gray
C. pencil
D. orange
17.
A. Sunday
B. Thursday
C. Monday
D. English
18.
A. art
B. math
C. desk
D. P.E.
19.
A. cat
B. ruler
C. fish
D. bird
20.
A. living room
B. kitchen
C. bedroom
D. homework
Choose the best answer.
21. Stand up, _______.
A. thank you
B. please
C. goodbye
22. What color is it? – ______.
A. It’s red
B. I’m red
C. It red
23. How old are you? – _______.
A. I’m from the UK
B. I’m seven
C. I’m good
24. What’s your name? – ________.
A. My name’s Nam
B. His name’s Nam
C. I’m from Nam
25. Where are you from? – _______.
A. I’m good
B. I’m seven
C. I’m from Italy
26. Do your friends like singing? – Yes, ______.
A. they do
B. they don’t
C. I do
27. Do you like painting, Tom? – No, ______.
A. I don’t
B. he doesn’t
C. they don’t
28. ______ do you spell “Ben”? – B-E-N
A. What
B. Who
C. How
29. Who’s he? – ______ my uncle.
A. He
B. He’s
C. His
30. What’s her name? – ______ May.
A. Her name’s
B. His name’s
C. She name
31. Is this your pencil? – Yes, ______.
A. it is
B. they are
C. it isn’t
32. Are these your notebooks? – No, ______.
A. they aren’t
B. it isn’t
C. they isn’t
33. Do you like Art? – ________.
A. Yes, I do
B. No, they don’t
C. Yes, you do
34. What’s your favorite color? – ______ purple.
A. My favorite color
B. My favorite color is
C. It favorite color is
35. When do you have English? – I have English ______ Fridays.
A. on
B. in
C. at
36. Where’s Dad? – ______ in the the kitchen.
A. He’s
B. She’s
C. It’s
37. Is the cat in the bedroom? – No, ______.
A. it is
B. it isn’t
C. they aren’t
38. There’s ______ chair in the bedroom.
A. an
B. a
C. the
39. Do you see a box? – Yes, ______.
A. I do
B. I am
C. I don’t
40. What’s she doing? – She’s ______.
A. cook
B. cooking
C. cooks
PART 3: LISTENING
Task 1. Listen and number the pictures. There is one example.
Bài nghe:
Task 2. Listen and put a tick (✔) in the box. There is one example.
Bài nghe:
Task 3. Listen and color. There is one example.
Bài nghe:
Task 4. Listen and write.
Bài nghe:
E.g. My name is Tom. I’m ________ nine _______ years old.
I live with my mother and (13) _______________ in Ho Chi Minh City.
My family (14) __________ is a dog. His name is Cody.
He is brown and (15) _____________. I love my dog.
PART 4: READING AND SPEAKING
Look, read and tick (✔) Yes or No. There is one example.
|
YES |
NO |
|||
|
Ex. |
|
This is my ruler. |
✔ |
|
|
1. |
|
My favorite color is pink. |
||
|
2. |
|
My mom is in the yard. |
||
|
3. |
|
I love dogs. |
||
|
4. |
|
My bedroom has a bed. |
|
|
|
5. |
|
I’m from the UK. |
|
|
Read and fill in the blank.
|
singing |
Mondays |
kitchen |
favorite |
Hello |
|
brother |
father |
living room |
mother |
reading |
(1) ___________, my name is Linda. This is my (2) ___________. He is watching TV in the (3) ___________. My (4) ___________ is in the (5) ___________. She is cooking. My (6) ___________ is at school.
At school, my (7) ___________ subject is Art. I have Art on (8) ___________. After school, I like (9) ___________ books. My brother likes (10) ___________.
Read and circle True or False. There is one example.
Hello! I am Mai. I am eight years old. I am from Vietnam. I have a small family. This is my father. He likes playing soccer. This is my mother. She likes cooking in the kitchen. I have a brother. His name is Ben.
My bedroom is new and small. In my room, I have a bed and a desk. I like cleaning my room.
I also like school. I have math class on Mondays and Wednesdays. I have English class on Tuesdays and Thursdays. I like drawing in art class. My friends like singing and dancing.
|
E.g. Mai is eight years old. |
|
|
11. Mai is from Japan. |
True / False |
|
12. Mai has a big family. |
True / False |
|
13. Her father likes playing soccer. |
True / False |
|
14. Her mother likes cooking. |
True / False |
|
15. Her brother’s name is Ben. |
True / False |
|
16. Her bedroom is old. |
True / False |
|
17. Mai does not like cleaning her room. |
True / False |
|
18. Mai has math class on Mondays and Wednesdays. |
True / False |
|
19. Mai has English class on Fridays. |
True / False |
|
20. Her friends like reading books. |
True / False |
Read and circle. There is one example.
My name is Harry. I’m seven years old. I’m from the UK. I live on Green Street with my family. There are five people in my family: my dad, my mom, my brother Ben, my sister May and me.
My house has three bedrooms, a living room, a kitchen and a bathroom. My favorite room is the living room. It has a big sofa, a TV, two chairs and a small table.
21. He is seven / eight years old.
22. He lives with his family / friends.
23. His house has five / six rooms.
24. His favorite room is the living room / kitchen.
25. There is a big sofa / big bed in the living room.
Read and match.
|
Questions (Câu hỏi) |
Answers (Câu trả lời) |
||
|
26. |
What’s your name? |
a. |
He’s my brother. |
|
27. |
How old are you? |
b. |
My favorite color is red. |
|
28. |
Where’s she from? |
c. |
Yes, I do. |
|
29. |
Do you like dancing? |
d. |
No, it isn’t. |
|
30. |
Who’s he? |
e. |
He’s singing. |
|
31. |
What’s his name? |
f. |
My name’s Linda. |
|
32. |
Is this your pencil? |
g. |
She’s from Vietnam. |
|
33. |
What’s your favorite color? |
h. |
It’s in the box. |
|
34. |
Where’s the cat? |
i. |
His name’s Tom. |
|
35. |
What’s he doing? |
j. |
I’m seven years old. |
PART 5: WRITING
Look and write. There is one example.
|
E.g. |
|
When do you have E n g l i s h? |
|
1. |
|
What’s Tom doing? He is __ __ __ __ __ __ __ __ his room. |
|
2. |
|
Where are you from? I’m from __ __ __ __ __ . |
|
3. |
Are these your __ __ __ __ __ __ __ __ __? Yes, they are. |
|
|
4. |
|
What’s your favorite color? It’s __ __ __ __ __ __. |
|
5. |
|
Is the __ __ __ __ __ __ in the bathroom? No, it isn’t. |
Reorder the words.
E.g. in / the / He’s / room / living / .
→ He’s in the living room.
6. you / are / How / ?
→ _________________________________________________
7. name’s / My / Mai / .
→ _________________________________________________
8. from / is / Where / he / ?
→ _________________________________________________
9. your / Do / dancing / friends / like / ?
→ _________________________________________________
10. my / This / brother / is / .
→ _________________________________________________
11. your / Clean / room / !
→ _________________________________________________
12. Is / this / eraser / your / ?
→ _________________________________________________
13. color / What’s / favorite / your / ?
→ _________________________________________________
14. the / in / cat / Is / bedroom / the / ?
→ _________________________________________________
15. What’s / doing / she / ?
→ _________________________________________________
................................
................................
................................
Phòng Giáo dục và Đào tạo ...
Đề thi Học kì 1 Tiếng Anh lớp 3
Bộ sách: iLearn Smart Start
năm 2025
Thời gian: .... phút
A. LISTENING
Listen and tick.
B. VOCABULARY & GRAMMAR
I. Unscramble the letters to make the correct words.
II. Look at the picture and complete the paragraph with the available words.
|
blue rulers book chairs red |
Toby is showing Pat his classroom. There is a desk and two (1) ______. On the desk is a (2) _______ and three (3) _________. The book is (4) _______. Three rulers are blue, (5) _______ and purple.
III. Choose the correct answer.
1. ______ do you have English?
A. What
B. When
C. Who
2. What’s he doing? – He’s _______.
A. sleeping
B. sleep
C. sleeps
3. I _____ like dogs.
A. not
B. am
C. don’t
4. I have Music ______ Thursdays.
A. on
B. in
C. at
5. She’s ______ Japan.
A. to
B. from
C. of
IV. Look at the pictures and read the questions. Write one-word answers.
|
1. Where is the dog? |
It’s in the ______ room. |
|
2. What is the dog doing? |
It’s ________. |
|
3. Where is the mirror? |
In the _______. |
|
4. Where is the book? |
On the ______. |
|
5. Where is the cat? |
It’s in the ________. |
................................
................................
................................
Xem thêm đề cương ôn tập Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start hay khác:
Lời giải bài tập lớp 3 sách mới:
- Giải bài tập Lớp 3 Kết nối tri thức
- Giải bài tập Lớp 3 Chân trời sáng tạo
- Giải bài tập Lớp 3 Cánh diều
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Đề thi Tiếng Việt 3 có đáp án được biên soạn bám sát nội dung chương trình Tiếng Việt lớp 3.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án điện tử lớp 3 (các môn học)
- Giáo án Toán lớp 3
- Giáo án Tiếng Việt lớp 3
- Giáo án Tiếng Anh lớp 3
- Giáo án Đạo đức lớp 3
- Giáo án Hoạt động trải nghiệm lớp 3
- Giáo án Tin học lớp 3
- Giáo án Tự nhiên và xã hội lớp 3
- Giáo án Công nghệ lớp 3
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi Tiếng Việt lớp 3 (có đáp án)
- Bài tập cuối tuần Tiếng Việt lớp 3 (cả ba sách)
- Bài tập Tiếng Việt lớp 3 (hàng ngày)
- Đề thi Toán lớp 3 (có đáp án)
- Toán Kangaroo cấp độ 2 (Lớp 3, 4)
- Bộ Đề thi Violympic Toán lớp 3
- Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 (cả ba sách)
- Bài tập Toán lớp 3 (hàng ngày)
- Đề cương ôn tập Toán lớp 3
- Ôn hè Tiếng Việt lớp 3 lên lớp 4
- Ôn hè Toán lớp 3 lên lớp 4
- Đề thi Tiếng Anh lớp 3 (có đáp án)
- Bài tập cuối tuần Tiếng Anh lớp 3
- Đề thi Tin học lớp 3 (có đáp án)
- Đề thi Đạo Đức lớp 3 (có đáp án)


Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp

