Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Journey (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Journey trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Journey.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Journey (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ Journey
Journey |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈdʒɜː.ni/ |
Danh từ (n.) |
Hành trình, chuyến đi |
Ví dụ 1: The journey to the mountains took several hours.
(Hành trình đến vùng núi mất vài giờ.)
Ví dụ 2: Life is often compared to a long and challenging journey.
(Cuộc sống thường được so sánh với một hành trình dài và đầy thử thách.)
Ví dụ 3: They set out on a journey to explore the Amazon rainforest.
(Họ bắt đầu một hành trình khám phá rừng mưa nhiệt đới Amazon.)
2. Từ đồng nghĩa với Journey
- Trip /trɪp/ (chuyến đi ngắn hoặc dài)
Ví dụ: We are planning a trip to Paris next summer.
(Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi tới Paris vào mùa hè tới.)
- Voyage /ˈvɔɪ.ɪdʒ/ (chuyến đi dài, thường qua đường biển hoặc không gian)
Ví dụ: The voyage across the Atlantic took weeks.
(Chuyến hành trình vượt Đại Tây Dương kéo dài hàng tuần.)
- Expedition /ˌek.spəˈdɪʃ.ən/ (chuyến thám hiểm, hành trình nghiên cứu)
Ví dụ: The scientists went on an expedition to study polar bears.
(Các nhà khoa học đã thực hiện một chuyến thám hiểm để nghiên cứu gấu Bắc Cực.)
- Adventure /ədˈven.tʃər/ (cuộc phiêu lưu, hành trình thú vị)
Ví dụ: Their adventure in the jungle was both thrilling and dangerous.
(Cuộc phiêu lưu của họ trong rừng vừa hồi hộp vừa nguy hiểm.)
- Pilgrimage /ˈpɪl.ɡrɪ.mɪdʒ/ (chuyến hành hương)
Ví dụ: Many people make a pilgrimage to Mecca every year.
(Nhiều người hành hương đến Mecca mỗi năm.)
- Trek /trek/ (chuyến đi bộ dài, gian khổ)
Ví dụ: The trek through the mountains was exhausting but rewarding.
(Chuyến đi bộ qua núi rất mệt mỏi nhưng đáng giá.)
- Tour /tʊər/ (chuyến du lịch, hành trình khám phá)
Ví dụ: We went on a guided tour of the historic city.
(Chúng tôi đã tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn viên về thành phố lịch sử.)
- Itinerary /aɪˈtɪn.ər.ər.i/ (hành trình, lộ trình)
Ví dụ: The tour guide provided us with a detailed itinerary.
(Hướng dẫn viên đã cung cấp cho chúng tôi một lộ trình chi tiết.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: Their voyage across the Pacific Ocean was filled with challenges.
A. journey
B. expedition
C. adventure
D. trek
Câu 2: The students went on a week-long expedition to the Amazon rainforest.
A. pilgrimage
B. journey
C. trip
D. adventure
Câu 3: She embarked on a spiritual pilgrimage to a sacred site.
A. journey
B. trek
C. itinerary
D. voyage
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. A |
Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)