Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pay attention to (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Pay attention to trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pay attention to.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pay attention to (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “Pay attention to

Pay attention to

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/peɪ əˈten.ʃən tuː/

cụm động từ
(ph.v)

chú ý, tập trung vào

Ví dụ 1: Students should pay attention to the teacher's explanation.

(Học sinh nên chú ý tới lời giải thích của giáo viên.)

Ví dụ 2: Please pay attention to the traffic signs when driving.

(Vui lòng chú ý tới các biển báo giao thông khi lái xe.)

Ví dụ 3: He never pays attention to details.

(Anh ta không bao giờ chú ý tới chi tiết.)

2. Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với “Pay attention to

a. Từ đồng nghĩa với “Pay attention tolà:

- Focus on /ˈfəʊ.kəs ɒn/ (tập trung vào)

Ví dụ: You need to focus on your studies.

(Bạn cần tập trung vào việc học.)

- Take notice of /teɪk ˈnəʊ.tɪs əv/ (chú ý tới)

Quảng cáo

Ví dụ: She took notice of the warning signs.

(Cô ây đã chú ý tới các biển cảnh báo.)

- Observe /əbˈzɜːv/ (quan sát)

Ví dụ: Scientists observe changes in the environment.

(Các nhà khoa học quan sát sự thay đổi trong môi trường.)

- Watch /wɒtʃ/ (quan sát, theo dõi)

Ví dụ: Watch carefully what he is doing.

(Quan sát kỹ những gì anh ta đang làm.)

- Heed /hiːd/ (lưu tâm, chú ý)

Ví dụ: You should heed your doctor's advice.

(Bạn nên chú ý lời khuyên của bác sĩ.)

b. Từ trái nghĩa với “Pay attention tolà:

- Ignore /ɪɡˈnɔːr/ (phớt lờ)

Ví dụ: He ignored my advice.

(Anh ta phớt lờ lời khuyên của tôi.)

Quảng cáo

- Neglect /nɪˈɡlekt/ (lơ là, sao nhãng)

Ví dụ: She neglected her responsibilities.

(Cô ấy lơ là nhiệm vụ của mình.)

- Overlook /ˌəʊvəˈlʊk/ (bỏ qua)

Ví dụ: They overlooked an important detail.

(Họ đã bỏ qua một chi tiết quan trọng.)

- Disregard /ˌdɪs.rɪˈɡɑːd/ (không quan tâm)

Ví dụ: He disregarded the rules.

(Anh ta không quan tâm đến các quy tắc.)

3. Bài tập áp dụng

Câu 1: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

You should heed the teacher's instructions.

A. Ignore

B. Observe

C. Watch

D. Follow

Quảng cáo

Câu 2: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

She neglected the warning signs.

A. Overlooked

B. Paid attention to

C. Took notice of

D. Focused on

Câu 3: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

He continued to disregard the rules.

A. Obey

B. Ignore

C. Heed

D. Watch

Đáp án:

1. A

2. A

3. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học