Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Perfect (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Perfect trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Perfect.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Perfect (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “Perfect

Perfect

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈpɜː.fekt/

tính từ (adj)

hoàn hảo, không có sai sót

Ví dụ 1: She has a perfect record at work.

(Cô ấy có một hồ sơ làm việc hoàn hảo.)

Ví dụ 2: The weather today is perfect for a picnic.

(Thời tiết hôm nay thật hoàn hảo để đi picnic.)

Ví dụ 3: He speaks perfect English.

(Anh ấy nói tiếng Anh không có sai sót.)

2. Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với “Perfect

a. Từ đồng nghĩa với “Perfectlà:

- Flawless /ˈflɔː.ləs/ (không tì vết, hoàn mỹ)

Ví dụ: Her performance was flawless.

(Màn trình diễn của cô ấy thật hoàn mỹ.)

- Ideal /aɪˈdɪəl/ (lý tưởng)

Quảng cáo

Ví dụ: This is the ideal place for our vacation.

(Đây là nơi lý tưởng cho kỳ nghỉ của chúng ta.)

- Impeccable /ɪmˈpek.ə.bəl/ (hoàn hảo, không chê vào đâu được)

Ví dụ: His manners are impeccable.

(Tác phong của anh ấy hoàn hảo.)

- Excellent /ˈek.səl.ənt/ (xuất sắc)

Ví dụ: She gave an excellent presentation.

(Cô ấy đã có một bài thuyết trình xuất sắc.)

- Outstanding /aʊtˈstæn.dɪŋ/ (nổi bật, xuất sắc)

Ví dụ: He is an outstanding student.

(Anh ấy là một học sinh xuất sắc.)

b. Từ trái nghĩa với “Perfectlà:

- Imperfect /ɪmˈpɜː.fekt/ (không hoàn hảo)

Ví dụ: The design is beautiful but slightly imperfect.

(Thiết kế đẹp nhưng hơi không hoàn hảo.)

Quảng cáo

- Incomplete /ˌɪn.kəmˈpliːt/ (chưa hoàn thành)

Ví dụ: His homework is incomplete.

(Bài tập về nhà của anh ấy chưa hoàn thành.)

- Poor /pɔːr/ (kém, tồi tệ)

Ví dụ: The service at the restaurant was poor.

(Dịch vụ ở nhà hàng rất kém.)

- Faulty /ˈfɔːl.ti/ (lỗi, có khuyết điểm)

Ví dụ: The machine is faulty and needs to be fixed.

(Cái máy bị lỗi và cần được sửa chữa.)

- Inferior /ɪnˈfɪə.ri.ər/ (kém chất lượng)

Ví dụ: This product is inferior to the one we bought last time.

(Sản phẩm này kém chất lượng hơn sản phẩm chúng tôi đã mua lần trước.)

Quảng cáo

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: Her performance was perfect.

A. Imperfect

B. Excellent

C. Poor

D. Substandard

Câu 2: He submitted a defective report.

A. Perfect

B. Faulty

C. Superb

D. Spotless

Câu 3: This is the ideal location for our picnic.

A. Perfect

B. Imperfect

C. Inferior

D. Poor

Đáp án:

1. B

2. B

3. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học