Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Perseverance (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Perseverance trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Perseverance.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Perseverance (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ “perseverance”
Perseverance |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˌpɜː.sɪˈvɪə.rəns/ |
danh từ (n) |
sự kiên trì, bền bỉ |
Ví dụ 1: Her perseverance finally paid off when she got the job.
(Sự kiên trì của cô ấy cuối cùng đã được đền đáp khi cô ấy nhận được công việc.)
Ví dụ 2: He showed great perseverance despite many difficulties.
(Anh ấy đã thể hiện sự bền bỉ tuyệt vời dù gặp nhiều khó khăn.)
2. Từ đồng nghĩa với “perseverance”
Từ đồng nghĩa với “perseverance”là:
- Determination /dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/ (sự quyết tâm)
Ví dụ: She showed great determination to finish the race.
(Cô ấy đã thể hiện quyết tâm lớn để hoàn thành cuộc đua.)
- Persistence /pəˈsɪs.təns/ (sự bền bỉ)
Ví dụ: His persistence helped him overcome the challenge.
(Sự bền bỉ của anh ấy đã giúp anh ấy vượt qua thử thách.)
- Tenacity /təˈnæs.ə.ti/ (sự ngoan cường)
Ví dụ: Her tenacity impressed everyone.
(Sự ngoan cường của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người.)
- Endurance /ɪnˈdjʊə.rəns/ (sự chịu đựng, nhẫn nại)
Ví dụ: The marathon tested his physical endurance.
(Cuộc thi marathon thử thách sức chịu đựng thể chất của anh ấy.)
- Resolve /rɪˈzɒlv/ (sự kiên quyết)
Ví dụ: She tackled the problem with great resolve.
(Cô ấy đã giải quyết vấn đề với sự kiên quyết.)
- Fortitude /ˈfɔː.tɪ.tʃuːd/ (sự dũng cảm, kiên cường)
Ví dụ: He showed fortitude in facing his illness.
(Anh ấy đã thể hiện sự dũng cảm khi đối mặt với bệnh tật.)
- Grit /ɡrɪt/ (sự gan dạ, bền bỉ)
Ví dụ: Success often depends on grit and hard work.
(Thành công thường phụ thuộc vào sự gan dạ và làm việc chăm chỉ.)
- Stamina /ˈstæm.ɪ.nə/ (sức chịu đựng)
Ví dụ: You need stamina to complete this journey.
(Bạn cần sức chịu đựng để hoàn thành hành trình này.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: Her perseverance helped her succeed.
A. Laziness
B. Determination
C. Weakness
D. Doubt
Câu 2: He admired her tenacity during the trial.
A. Persistence
B. Cowardice
C. Inability
D. Failure
Câu 3: Winning requires grit and hard work.
A. Stamina
B. Doubt
C. Indecision
D. Fatigue
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. A |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)