Phân tích văn bản Hộ chiếu văn hóa Việt Nam: tiếng Việt trong giới trẻ có nghèo

Câu hỏi Phân tích văn bản Hộ chiếu văn hóa Việt Nam: tiếng Việt trong giới trẻ có nghèo thuộc bộ Ngữ liệu ngoài sgk lớp 12 đầy đủ câu hỏi đọc hiểu và viết có hướng dẫn chi tiết giúp Giáo viên có thêm tài liệu ôn tập cho học sinh ôn thi Văn Tốt nghiệp THPT đạt kết quả cao. Mời các bạn đón đọc:

Phân tích văn bản Hộ chiếu văn hóa Việt Nam: tiếng Việt trong giới trẻ có nghèo

Xem thử

Chỉ từ 150k mua trọn bộ Ngữ liệu ngoài sgk lớp 12 Văn bản thông tin bản word có lời giải chi tiết:

Quảng cáo

Nội dung văn bản Hộ chiếu văn hóa Việt Nam: Tiếng Việt trong giới trẻ có nghèo

HỘ CHIẾU VĂN HÓA VIỆT NAM: TIẾNG VIỆT TRONG GIỚI TRẺ CÓ NGHÈO?

Tiếng Việt giàu đẹp vốn là tấm hộ chiếu văn hóa của Việt Nam trong mắt thế giới. Thế nhưng ngày nay, những câu nói chệch âm, những từ ngữ pha trộn mang theo tinh thần hài hước đang trở thành một phần trong giao tiếp của nhiều bạn trẻ.

Cùng với sự phát triển như “vũ bão” của mạng xã hội, cách thức giao tiếp giữa những người trẻ cũng biến đổi không ngừng với nhiều từ ngữ sáng tạo mới. Tiếng lóng, tiếng pha là một trong những biểu hiện của sự biến đổi đó. Dạo một vòng mạng xã hội, không khó để bắt gặp những câu viết sử dụng các từ lóng như “khum”, “hem”, “chầm Zn”, “sin lũi”, “mãi mận”, “mãi keo”,... với tần suất xuất hiện rất cao. Ban đầu, những câu chữ được biến đổi để giúp cuộc trò chuyện dễ hiểu và mang tính hài hước hơn. Dần dần, nó lại trở thành ngôn ngữ chung trong một bộ phận giới trẻ.

Tiếng lóng – biểu hiện của tính xu hướng

Khi được hỏi về sắc thái biểu đạt, nhiều người trẻ cho rằng tiếng lóng không nhiều tầng biểu đạt hơn tiếng Việt gốc. Nhưng trong những trường hợp giao tiếp cùng nhau, việc sử dụng tiếng lóng giúp cho cuộc trò chuyện trở nên gần gũi và cởi mở hơn.

Tuy nhiên, mọi thứ sẽ tốt nếu dùng đúng và không lạm dụng. Bởi lẽ nếu dùng sai đối tượng hoặc trường hợp giao tiếp, những tiếng lóng mang ý nghĩa hài hước sẽ dần trở nên xa lạ và gây khó chịu cho nhiều nhóm đối tượng khác. Đơn cử như câu nói “Sao hay ra dẻ quá à” được yêu thích trong thời gian gần đây. Nếu chỉ sử dụng giữa các nhóm đối tượng phù hợp, câu nói sẽ góp phần tăng tính dí dỏm cho cuộc trò chuyện. Nhưng đặt vào một bối cảnh khác, khi người trẻ buột miệng trước một người lớn tuổi, điều đó liền trở thành sự thiếu tôn trọng và thiếu nghiêm túc đối với đối phương. Về bản chất, mục đích chung của ngôn ngữ là giao tiếp và kết nối. Việc sử dụng tiếng lóng, tiếng pha cũng góp phần vào phương diện kết nối đó, giúp các bạn trẻ chứng minh được sự hợp thời của mình, nhưng cần phải biết sử dụng sao cho hợp lí.

“Tây hóa” hay sự nghèo nàn vốn từ?

Cùng với tiếng lóng, chuyện pha trộn giữa các loại ngôn ngữ cũng không còn xa lạ trong giới trẻ. Ở những lĩnh vực chuyên biệt, khi tiếng Việt quá dài dòng hoặc không đủ sát nghĩa, người nói thường có xu hướng sử dụng một từ tiếng Anh chuyên ngành thay thế, giúp tăng hiệu quả giao tiếp giữa những người cùng lĩnh vực.

Tuy nhiên, không ít người trẻ thường xuyên pha tiếng mẹ đẻ cùng các ngôn ngữ khác trong lúc giao tiếp. Việc sử dụng quá đà ấy tạo ra thứ ngôn ngữ nửa tây nửa ta, gây khó chịu cho người nghe. [...]

Việc lạm dụng tiếng lóng, tiếng pha không giúp câu nói hay hơn mà chỉ góp phần làm mất đi vẻ đẹp tiếng Việt vốn là giá trị trong mỗi người Việt, trong giao tiếp của người Việt với nhau và trong mắt bạn bè thế giới.

(Theo Trần Mặc, dẫn theo tuoitre.vn)

Câu hỏi: Anh/ chị hãy viết một bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích văn bản “Hộ chiếu văn hóa Việt Nam: tiếng Việt trong giới trẻ có nghèo”.

Hướng dẫn trả lời:

Quảng cáo

- Đảm bảo yêu cầu về hình thức, dung lượng

+ Viết đúng hình thức bài văn đầy đủ ba phần Mở bài, Thân bài, Kết bài.

+ Đảm bảo dung lượng khoảng 600 chữ.

- Xác định đúng vấn đề nghị luận: Phân tích văn bản “Hộ chiếu văn hóa Việt Nam: tiếng Việt trong giới trẻ có nghèo”.

- Lựa chọn được các thao tác lập luận phù hợp; kết hợp nhuần nhuyễn lí lẽ và dẫn chứng; trình bày được hệ thống ý phù hợp theo bố cục ba phần của bài văn nghị luận. Có thể triển khai theo hướng:

* Mở bài:

- Giới thiệu vấn đề: Tiếng Việt là một di sản văn hóa quý báu, là “hộ chiếu văn hóa” thể hiện bản sắc dân tộc Việt Nam.

- Dẫn dắt vào văn bản “Hộ chiếu văn hóa Việt Nam: tiếng Việt trong giới trẻ có nghèo?” của Trần Mặc – một bài viết mang tính thời sự, phản ánh thực trạng sử dụng tiếng Việt trong giới trẻ hiện nay.

- Nêu khái quát nội dung chính: Văn bản đặt ra vấn đề về việc giới trẻ sử dụng tiếng Việt lệch chuẩn (tiếng lóng, tiếng pha), từ đó cảnh báo và kêu gọi ý thức gìn giữ tiếng Việt.

* Thân bài:

Quảng cáo

1. Giải thích nội dung chính của văn bản

- Tiếng Việt được ví như “hộ chiếu văn hóa” – là biểu tượng của bản sắc, văn hóa dân tộc Việt Nam.

- Tuy nhiên, trong đời sống hiện đại, nhiều bạn trẻ sử dụng tiếng Việt không đúng chuẩn: dùng tiếng lóng, biến âm, pha trộn ngôn ngữ (nửa ta nửa Tây) → gây lo ngại về sự “nghèo nàn” và mai một của tiếng Việt.

2. Phân tích các nội dung cụ thể của văn bản

a. Thực trạng sử dụng tiếng Việt trong giới trẻ

- Tiếng lóng, tiếng pha, từ biến âm được sử dụng rộng rãi trên mạng xã hội và trong đời sống hằng ngày.

- Các ví dụ cụ thể: “khum”, “sin lũi”, “chầm Zn”, “ra dẻ”, “mãi mận”,…

- Ban đầu mang tính hài hước, vui vẻ, nhưng dần trở thành thói quen giao tiếp, ảnh hưởng đến ngôn ngữ chuẩn.

b. Mặt tích cực (nếu sử dụng đúng cách)

- Tiếng lóng giúp cuộc trò chuyện thêm sinh động, gần gũi, thể hiện tính sáng tạo và xu hướng của giới trẻ.

- Giúp kết nối trong những cộng đồng cụ thể, thể hiện sự cập nhật, năng động.

Quảng cáo

c. Mặt tiêu cực khi sử dụng lạm dụng

- Gây khó chịu cho người nghe, nhất là với người lớn hoặc trong môi trường giao tiếp nghiêm túc.

- Làm nghèo nàn tiếng Việt, khiến thế hệ trẻ dần mất đi khả năng sử dụng từ ngữ phong phú, chuẩn mực.

- Pha trộn tiếng nước ngoài quá mức → tạo nên “ngôn ngữ nửa Tây nửa Ta”, gây rối loạn giao tiếp và giảm giá trị của tiếng mẹ đẻ.

3. Nhận xét, đánh giá

- Văn bản có tính thời sự, thể hiện mối quan tâm đến ngôn ngữ trong xã hội hiện đại.

- Tác giả không cực đoan mà thể hiện quan điểm khách quan: thừa nhận mặt tích cực của tiếng lóng nhưng kêu gọi sự tiết chế, sử dụng hợp lý.

- Đặt ra thông điệp quan trọng: Giới trẻ cần ý thức giữ gìn và phát triển tiếng Việt – giữ gìn bản sắc dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa.

* Kết bài:

- Khẳng định giá trị của tiếng Việt: là cội nguồn văn hóa, là bản sắc của người Việt trong mắt bạn bè thế giới.

- Nhấn mạnh: Việc sử dụng ngôn ngữ cần có ý thức, đặc biệt với thế hệ trẻ – lực lượng kế thừa và phát triển đất nước.

- Nêu suy nghĩ cá nhân: Mỗi người trẻ cần xem tiếng Việt như một phần tự hào dân tộc, biết sử dụng ngôn ngữ đúng lúc, đúng chỗ để gìn giữ vẻ đẹp tiếng mẹ đẻ.

Bài viết tham khảo

Tiếng Việt là một phần hồn cốt của dân tộc Việt Nam, là biểu tượng văn hóa quan trọng thể hiện lịch sử, tinh thần và bản sắc của người Việt. Văn bản “Hộ chiếu văn hóa Việt Nam: tiếng Việt trong giới trẻ có nghèo?” đã đưa ra một vấn đề mang tính thời sự và có sức ảnh hưởng sâu sắc: Thực trạng sử dụng tiếng Việt trong giới trẻ hiện nay đang có dấu hiệu lệch chuẩn và có nguy cơ làm nghèo đi vẻ đẹp vốn có của tiếng mẹ đẻ.

Tác giả văn bản đã ví tiếng Việt như “tấm hộ chiếu văn hóa” – một hình ảnh đầy ẩn dụ và giàu giá trị. Tiếng Việt không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là phương tiện truyền tải văn hóa dân tộc ra thế giới. Tuy nhiên, trong thời đại mạng xã hội phát triển “vũ bão”, cách thức giao tiếp của giới trẻ cũng thay đổi mạnh mẽ. Tiếng lóng, từ ngữ biến âm, từ pha trộn giữa tiếng Việt và tiếng nước ngoài trở nên phổ biến. Những từ như “khum”, “hem”, “mãi mận”, “sin lũi”, “chầm Zn”,... xuất hiện dày đặc trong giao tiếp hằng ngày và trên mạng xã hội. Ban đầu, đây chỉ là cách nói vui, hài hước mang tính giải trí. Nhưng dần dần, việc sử dụng quá đà và thiếu kiểm soát khiến những cách nói này trở thành một "ngôn ngữ mới" trong đời sống giới trẻ – gây lo ngại về sự nghèo nàn trong vốn từ và nguy cơ mai một tiếng Việt chuẩn mực.

Văn bản cũng thể hiện cái nhìn khách quan khi không phủ nhận vai trò tích cực của tiếng lóng. Nó giúp tạo sự gần gũi, cởi mở trong giao tiếp, thể hiện tính sáng tạo và bắt kịp xu hướng. Tuy nhiên, tác giả cảnh báo rằng nếu không biết tiết chế, sử dụng sai hoàn cảnh hoặc đối tượng giao tiếp thì việc dùng tiếng lóng có thể trở nên phản cảm, thậm chí là thiếu tôn trọng. Ví dụ, một câu nói hài hước giữa bạn bè có thể gây khó chịu nếu dùng với người lớn tuổi hoặc trong môi trường trang trọng. Mục đích của ngôn ngữ là kết nối – và sự kết nối đó chỉ thành công khi người nói biết sử dụng ngôn ngữ đúng lúc, đúng chỗ.

Ngoài tiếng lóng, văn bản còn đề cập đến hiện tượng “Tây hóa” – việc pha trộn tiếng Việt với tiếng nước ngoài trong giao tiếp. Trong một số trường hợp chuyên ngành, việc sử dụng thuật ngữ tiếng Anh là hợp lý. Nhưng khi bị lạm dụng, nó tạo ra một thứ ngôn ngữ nửa tây nửa ta gây rối rắm, khó hiểu, thậm chí đánh mất sự trong sáng và logic vốn có của tiếng mẹ đẻ. Điều này cho thấy một bộ phận giới trẻ đang thiếu hụt vốn từ tiếng Việt, dẫn đến xu hướng “vay mượn” ngôn ngữ khác như một giải pháp thay thế.

Văn bản không chỉ phản ánh một hiện tượng ngôn ngữ mà còn gửi gắm thông điệp sâu sắc: Giữ gìn sự trong sáng, giàu đẹp của tiếng Việt là trách nhiệm của mỗi người, đặc biệt là giới trẻ – những người đang từng ngày sử dụng, sáng tạo và truyền bá ngôn ngữ trong môi trường hiện đại. Giới trẻ cần tỉnh táo để phân biệt đâu là sáng tạo hợp lý, đâu là lệch chuẩn nguy hại, từ đó biết chọn lọc cách sử dụng ngôn ngữ phù hợp với từng hoàn cảnh.

Tóm lại, văn bản “Hộ chiếu văn hóa Việt Nam: tiếng Việt trong giới trẻ có nghèo?” không chỉ nêu lên thực trạng đáng báo động trong cách dùng tiếng Việt của giới trẻ mà còn nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ trong việc gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc. Đó là lời nhắc nhở mỗi người Việt, đặc biệt là thế hệ trẻ, phải có ý thức trân trọng, sử dụng đúng đắn và góp phần làm giàu cho tiếng mẹ đẻ – thứ “hộ chiếu” thiêng liêng của dân tộc trên bản đồ văn hóa thế giới.

Xem thêm các câu hỏi Đọc hiểu và Viết trong văn bản Hộ chiếu văn hóa Việt Nam: Tiếng Việt trong giới trẻ có nghèo chọn lọc, hay khác:

Xem thêm bộ ngữ liệu ngoài sách giáo khoa lớp 12 Văn bản thông tin chọn lọc, hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học