Từ vựng Tiếng Anh về nhạc cụ đầy đủ nhất

Từ vựng Tiếng Anh về nhạc cụ đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về nhạc cụ đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh về nhạc cụ

Từ vựng Tiếng Anh về nhạc cụ


Acoustic guitar 

Đàn ghi-ta thùng

Bagpipes 

Kèn túi

Banjo 

Đàn banjo

Bass drum 

Trống tạo âm trầm

Bass guitar 

Đàn guitar đệm

Bassoon 

Kèn bassoon

Bugle 

Kèn quân sự

Clarinet 

Kèn clarinet

Cornet 

Kèn cornet

Drum kit 

Dàn trống

Drum 

Trống

Electric guitar 

Đàn ghi-ta điện

Flute 

Sáo tây

Gong 

Cồng chiêng

Harmonica 

Đàn môi

Harp 

Đàn hạc

Organ 

Đàn ống

Piano 

Đàn dương cầm

Recorder 

Sáo dọc

Saxophone 

Kèn saxophone

Snare drum 

Trống tạo âm vực cao

Tambourine 

Trống lắc tay

Triangle 

Kẻng tam giác

Trumpet 

Kèn trumpet

Ukelele 

Đàn ukelele 

Viola 

Vĩ cầm

Violin 

Đàn vi-ô-lông

Xylophone 

Đàn phím gỗ

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:

Săn shopee siêu SALE :

300 BÀI GIẢNG GIÚP CON LUYỆN THI LỚP 10 CHỈ 399K

Phụ huynh đăng ký mua khóa học lớp 9 cho con, được tặng miễn phí khóa ôn thi học kì. Cha mẹ hãy đăng ký học thử cho con và được tư vấn miễn phí. Đăng ký ngay!

Tổng đài hỗ trợ đăng ký khóa học: 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Tài liệu giáo viên