Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 7 (Smart World có đáp án): Vocabulary and Grammar
Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 7 phần Vocabulary and Grammar trong Unit 7: Transportation sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 7 Unit 7.
Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 7 (Smart World có đáp án): Vocabulary and Grammar
Question 1. Choose the best answer.
This is my suitcase. That one is ______.
A. his
B. you
C. him
D. her
Đáp án đúng: A
Ở chỗ trống, không có danh từ theo sau (“suitcase” đã được nhắc phía trước), nên cần đại từ sở hữu để thay thế danh từ, chứ không dùng đại từ tân ngữ (him, her, you) vì đại từ tân ngữ chỉ làm tân ngữ cho động từ, không thể đứng sau “is” để biểu thị sở hữu.
Chọn đáp án A.
→ This is my suitcase. That one is his.
Dịch nghĩa: Đây là vali của tớ. Cái kia là vali của cậu ấy.
Question 2. Choose the best answer.
Make sure you don’t take the wrong bag at the ______.
A. customs
B. terminal
C. subway
D. baggage claim
Đáp án đúng: D
A. customs (n): hải quan
B. terminal (n): nhà ga/nhà sân bay
C. subway (n): tàu điện ngầm
D. baggage claim (n): khu vực lấy hành lý sau chuyến bay
Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án D.
→ Make sure you don’t take the wrong bag at the baggage claim.
Dịch nghĩa: Hãy chắc chắn rằng bạn không lấy nhầm túi ở khu vực lấy hành lý.
Question 3. Choose the best answer.
Her bike is not as fast ______ mine.
A. like
B. so
C. as
D. than
Đáp án đúng: C
Cấu trúc so sánh ngang bằng với tính từ: S + be + (not) + as/so + adj + as + N/pronoun.
Chọn đáp án C.
→ Her bike is not as fast as mine.
Dịch nghĩa: Xe đạp của cô ấy không nhanh bằng xe đạp của tôi.
Question 4. Choose the best answer.
There are ______ buses from Tân Sơn Nhất airport to the city center. Buses depart every 15 minutes.
A. friendly
B. public
C. easy
D. frequent
Đáp án đúng: D
A. friendly (adj): thân thiện
B. public (adj): công cộng
C. easy (adj): dễ dàng
D. frequent (adj): thường xuyên
Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án D.
→ There are frequent buses from Tân Sơn Nhất airport to the city center. Buses depart every 15 minutes.
Dịch nghĩa: Có nhiều xe buýt chạy thường xuyên từ sân bay Tân Sơn Nhất đến trung tâm thành phố. Các chuyến xe buýt khởi hành mỗi 15 phút.
Question 5. Choose the best answer.
Mariam: “Excuse me, does this bag belong to you?”
Joshua: “______. Thank you a lot.”
A. Yes, it’s mine.
B. Yes, it’s mine bag.
C. Yes, my bag is this.
D. Yes, it’s my.
Đáp án đúng: A
Xét các đáp án:
A. Yes, it’s mine. → đúng, vì “mine” là đại từ sở hữu, thay thế cho “my bag”.
B. Yes, it’s mine bag. → sai, vì “mine” là đại từ sở hữu, đứng một mình, không đứng trước danh từ.
C. Yes, my bag is this. → sai, vì trật tự câu không tự nhiên.
D. Yes, it’s my. → sai, vì “my” là tính từ sở hữu, phải luôn đi trước danh từ, không thể đứng một mình.
Chọn đáp án A.
→ Mariam: “Excuse me, does this bag belong to you?”
Joshua: “Yes, it’s mine. Thank you a lot.”
Dịch nghĩa:
Mariam: “Xin lỗi, chiếc túi này có phải của cậu không?”
Joshua: “Đúng vậy, nó là của tớ. Cảm ơn cậu rất nhiều.”
Question 6. Choose the best answer.
Scott: “Is this Andy’s backpack?”
Jenny: “No, it isn’t. He has a ______ backpack.”
A. new big dark blue
B. big new dark blue
C. dark blue big new
D. new dark blue big
Đáp án đúng: B
- Quy tắc trật tự tính từ OSASCOMP: Opinion (quan điểm) → Size (kích cỡ) → Age (tuổi tác) → Shape (hình dáng) → Color (màu sắc) → Origin (nguồn gốc) → Material (chất liệu) → Purpose (mục đích).
- Xét các đáp án, ta có: big (size) – new (age) – dark blue (color).
Chọn đáp án B.
→ Scott: “Is this Andy’s backpack?”
Jenny: “No, it isn’t. He has a big new dark blue backpack.”
Dịch nghĩa:
Scott: “Đây có phải ba lô của Andy không?”
Jenny: “Không phải. Cậu ấy có một chiếc ba lô màu xanh đậm, mới và to.”
Question 7. Choose the best answer.
Officers will check your luggage when you go through ______.
A. airport
B. baggage claim
C. customs
D. check-in
Đáp án đúng: C
A. airport (n): sân bay
B. baggage claim (n): khu vực lấy hành lý sau chuyến bay
C. customs (n): hải quan
D. check-in (n): quầy làm thủ tục gửi hành lý và nhận thẻ lên máy bay
Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án C.
→ Officers will check your luggage when you go through customs.
Dịch nghĩa: Nhân viên sẽ kiểm tra hành lý của bạn khi bạn đi qua hải quan.
Question 8. Choose the best answer.
It’s very important to keep your ______ in a safe place. You need this document to enter or leave a foreign country.
A. passport
B. boarding pass
C. ticket
D. luggage
Đáp án đúng: A
A. passport (n): hộ chiếu
B. boarding pass (n): thẻ lên máy bay
C. ticket (n): vé
D. luggage (n): hành lý
Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án A.
→ It’s very important to keep your passport in a safe place. You need this document to enter or leave a foreign country.
Dịch nghĩa: Việc giữ hộ chiếu ở nơi an toàn là rất quan trọng. Bạn cần giấy tờ này để nhập cảnh hoặc xuất cảnh nước ngoài.
Question 9. Choose the best answer.
Japan has excellent _______. The buses are regular, and the trains are on time.
A. vehicle
B. transport
C. public transportation
D. train
Đáp án đúng: C
A. vehicle (n): phương tiện (xe, tàu…)
B. transport (n): sự chuyên chở, sự vận tải, giao thông (chung chung)
C. public transportation (n): giao thông công cộng
D. train (n): tàu hỏa
Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án C.
→ Japan has excellent public transportation. The buses are regular, and the trains are on time.
Dịch nghĩa: Nhật Bản có hệ thống giao thông công cộng tuyệt vời. Xe buýt chạy thường xuyên và tàu hỏa chạy đúng giờ.
Question 10. Choose the best answer.
The subway is not ______ comfortable as the train.
A. than
B. as
C. because
D. like
Đáp án đúng: B
Cấu trúc so sánh ngang bằng với tính từ: S + be + (not) + as/so + adj + as + N/pronoun.
Chọn đáp án B.
→ The subway is not as comfortable as the train.
Dịch nghĩa: Tàu điện ngầm không thoải mái bằng tàu hỏa.
Question 11. Choose the best answer.
Can you see the ______ car over there?
A. big red
B. new big
C. yellow small
D. red old
Đáp án đúng: A
- Quy tắc trật tự tính từ OSASCOMP: Opinion (quan điểm) → Size (kích cỡ) → Age (tuổi tác) → Shape (hình dáng) → Color (màu sắc) → Origin (nguồn gốc) → Material (chất liệu) → Purpose (mục đích).
- Xét các đáp án, ta có:
A. big red: kích cỡ - màu sắc
B. new big: tuổi tác - kích cỡ
C. yellow small: màu sắc - kích cỡ
D. red old: màu sắc - tuổi tác
Chọn đáp án A.
→ Can you see the big red car over there?
Dịch nghĩa: Cậu có nhìn thấy chiếc ô tô màu đỏ to ở đằng kia không?
Question 12. Choose the best answer.
A ______ is a document that allows a passenger to enter the airplane and board their flight.
A. luggage
B. boarding pass
C. passport
D. customs
Đáp án đúng: B
A. luggage (n): hành lý
B. boarding pass (n): thẻ lên máy bay
C. passport (n): hộ chiếu
D. customs (n): hải quan
Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án B.
→ A boarding pass is a document that allows a passenger to enter the airplane and board their flight.
Dịch nghĩa: Thẻ lên máy bay là loại giấy tờ cho phép hành khách vào máy bay và lên chuyến bay của mình.
Question 13. Choose the best answer.
I like traveling by motorbike because it’s a great way to get around Hồ Chí Minh city ______.
A. quickly
A. slow
C. quick
D. quickness
Đáp án đúng: A
A. quickly (adv): một cách nhanh chóng
B. slow (adj): chậm
C. quick (adj): nhanh
D. quickness (n): sự nhanh chóng
Sau động từ “get around”, ta cần một trạng từ (adverb) để bổ nghĩa cho cách thức di chuyển.
Chọn đáp án A.
→ I like traveling by motorbike because it’s a great way to get around Hồ Chí Minh city quickly.
Dịch nghĩa: Tôi thích đi du lịch bằng xe máy vì đây là cách tuyệt vời để di chuyển quanh thành phố Hồ Chí Minh một cách nhanh chóng.
Question 14. Choose the best answer.
Buses in this area aren’t ______ at all. They’re often late.
A. unreliable
B. rely
C. reliable
D. reliably
Đáp án đúng: C
A. unreliable (adj): không đáng tin cậy
B. rely (v): phụ thuộc, dựa vào
C. reliable (adj): đáng tin cậy
D. reliably (adv): một cách đáng tin cậy
Sau to be “aren’t” cần một tính từ, dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án C.
→ Buses in this area aren’t reliable at all. They’re often late.
Dịch nghĩa: Xe buýt ở khu vực này không đáng tin cậy chút nào. Chúng thường xuyên đến muộn.
Question 15. Choose the word that is CLOSEST in meaning to the underlined one.
Public transportation is an affordable way to explore the city.
A. eco-friendly
B. complicated
C. cheap
D. annoying
Đáp án đúng: C
affordable (adj): phải chăng, hợp túi tiền
Xét các đáp án:
A. eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
B. complicated (adj): phức tạp
C. cheap (adj): rẻ
D. annoying (adj): làm khó chịu
→ affordable = cheap
Chọn đáp án C.
Dịch nghĩa: Phương tiện giao thông công cộng là cách tiết kiệm để khám phá thành phố.
Question 16. Choose the word that is OPPOSITE in meaning to the underlined one.
Children tend to run very fast across the street or choose any spot to cross because it may seem empty.
A. reliable
B. convenient
C. public
D. crowded
Đáp án đúng: D
empty (adj): trống, vắng vẻ
Xét các đáp án:
A. reliable (adj): đáng tin cậy
B. convenient (adj): tiện lợi
C. public (adj): công cộng
D. crowded (adj): đông đúc
→ empty >< crowded
Chọn đáp án D.
Dịch nghĩa: Trẻ em có xu hướng chạy rất nhanh băng qua đường hoặc chọn bất kỳ chỗ nào để sang đường vì có vẻ như chỗ đó vắng vẻ.
Question 17. Find the mistake in the following sentence.
There is a light brown large new dining table in the furniture shop, and I really want to buy it!
A. is
B. light brown large new
C. furniture
D. really
Đáp án đúng: B
- Quy tắc trật tự tính từ OSASCOMP: Opinion (quan điểm) → Size (kích cỡ) → Age (tuổi tác) → Shape (hình dáng) → Color (màu sắc) → Origin (nguồn gốc) → Material (chất liệu) → Purpose (mục đích).
- Ta thấy đáp án B sai, vì trật tự tính từ đang là: màu sắc (light brown) - kích cỡ (large) - tuổi tác (new).
Sửa thành: There is a large new light brown dining table in the furniture shop, and I really want to buy it!
Dịch nghĩa: Có một chiếc bàn ăn màu nâu nhạt mới và rộng trong cửa hàng đồ nội thất, và mình thực sự muốn mua nó!
Question 18. Find the mistake in the following sentence.
The private vehicle is not as eco-friendly than public transportation.
A. private
B. as
C. than
D. public
Đáp án đúng: C
Cấu trúc so sánh ngang bằng với tính từ: S + be + (not) + as/so + adj + as + N/pronoun.
Ta thấy đáp án C sai, vì cấu trúc này không dùng “than”.
Sửa thành: The private vehicle is not as eco-friendly as public transportation.
Dịch nghĩa: Phương tiện cá nhân không thân thiện với môi trường bằng phương tiện giao thông công cộng.
Question 19. Find the mistake in the following sentence.
This is my bike. That is your.
A. This
B. is
C. your
D. bike
Đáp án đúng: C
Ta thấy C là đáp án sai, vì “your” là tính từ sở hữu, phải luôn đi kèm với danh từ phía sau, không thể đứng một mình như vậy. Ở vị trí đó, ta cần đại từ sở hữu để thay thế cho cả cụm danh từ “your bike”.
Sửa thành: This is my bike. That is yours.
Dịch nghĩa: Đây là xe đạp của tớ. Kia là xe đạp của cậu.
Question 20. What does the sign mean?
|
A. You have to drive slower at night than during the day. B. You can’t drive faster than 45 miles per hour at night. C. You have to go at 45 miles per hour at night. D. The fastest speed you can drive is 30 miles per hour. |
Đáp án đúng: A
Dịch nghĩa trong ảnh:
Giới hạn tốc độ: 45 Ban đêm: 35 |
Xét các đáp án:
A. Bạn phải lái xe chậm hơn vào ban đêm so với ban ngày.
B. Bạn không thể lái xe nhanh hơn 45 dặm một giờ vào ban đêm.
C. Bạn phải lái xe với tốc độ 45 dặm một giờ vào ban đêm.
D. Tốc độ nhanh nhất bạn có thể lái xe là 30 dặm một giờ.
Dựa vào nghĩa, chọn đáp án A.
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 7 iLearn Smart World có đáp án khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 7 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 7 Smart World
- Giải lớp 7 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 7 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 7 Cánh diều (các môn học)
Giới thiệu kênh Youtube VietJack
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 7 Smart World của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 7 i-Learn Smart World.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 7 Global Success
- Giải Tiếng Anh 7 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 7 Smart World
- Giải Tiếng Anh 7 Explore English
- Lớp 7 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 7 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 7 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 7 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 7 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - KNTT
- Giải sgk Tin học 7 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 7 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 7 - KNTT
- Lớp 7 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 7 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 7 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 7 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 7 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 7 - CTST
- Giải sgk Tin học 7 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 7 - CTST
- Lớp 7 - Cánh diều
- Soạn văn 7 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Giải sgk Toán 7 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 7 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 7 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 7 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 7 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 7 - Cánh diều