6+ Tìm 2-3 từ đồng nghĩa với từ đoàn kết

Tìm 2 - 3 từ đồng nghĩa với từ đoàn kết lớp 5 hay nhất được Giáo viên chọn lọc và biên soạn giúp học sinh lớp 5 có thêm tài liệu tham khảo để học tốt môn Tiếng Việt lớp 5.

6+ Tìm 2-3 từ đồng nghĩa với từ đoàn kết

Quảng cáo

Tìm 2 - 3 từ đồng nghĩa với từ đoàn kết - mẫu 1

Các từ đồng nghĩa với từ “đoàn kết”: hợp tác, gắn bó

Tìm 2 - 3 từ đồng nghĩa với từ đoàn kết - mẫu 2

Các từ đồng nghĩa với từ “đoàn kết”: liên kết, thống nhất

Tìm 2 - 3 từ đồng nghĩa với từ đoàn kết - mẫu 3

Các từ đồng nghĩa với từ “đoàn kết”: đồng lòng, kết nối

Tìm 2 - 3 từ đồng nghĩa với từ đoàn kết - mẫu 4

Các từ đồng nghĩa với từ “đoàn kết”: hòa hợp, cộng tác

Tìm 2 - 3 từ đồng nghĩa với từ đoàn kết - mẫu 5

Các từ đồng nghĩa với từ “đoàn kết”: đùm bọc,bao bọc

Tìm 2 - 3 từ đồng nghĩa với từ đoàn kết - mẫu 6

Các từ đồng nghĩa với từ “đoàn kết”: hợp lực, chung tay

Tìm 2 - 3 từ đồng nghĩa với từ đoàn kết - mẫu 7

Các từ đồng nghĩa với từ “đoàn kết”: chung sức, kết hợp

Quảng cáo

Xem thêm các bài viết để học tốt Tiếng Việt lớp 5 hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 5 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải Tiếng Việt lớp 5 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Việt lớp 5 Tập 1 và Tập 2 Chân trời sáng tạo (NXB Giáo dục).

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 5 Chân trời sáng tạo khác