6+ Tìm 2-3 từ đồng nghĩa với từ yêu mến

Tìm 2 đến 3 từ đồng nghĩa với từ yêu mến lớp 5 hay nhất được Giáo viên chọn lọc và biên soạn giúp học sinh lớp 5 có thêm tài liệu tham khảo để học tốt môn Tiếng Việt lớp 5.

6+ Tìm 2-3 từ đồng nghĩa với từ yêu mến

Quảng cáo

Tìm 2 đến 3 từ đồng nghĩa với từ yêu mến - mẫu 1

Các từ đồng nghĩa với từ “yêu mến”: mến yêu, quý mến

Tìm 2 đến 3 từ đồng nghĩa với từ yêu mến - mẫu 2

Các từ đồng nghĩa với từ “yêu mến”: mến, yêu quý

Tìm 2 đến 3 từ đồng nghĩa với từ yêu mến - mẫu 3

Các từ đồng nghĩa với từ “yêu mến”: mến thương, cảm mến

Tìm 2 đến 3 từ đồng nghĩa với từ yêu mến - mẫu 4

Các từ đồng nghĩa với từ “yêu mến”: mến mộ, ái mộ

Tìm 2 đến 3 từ đồng nghĩa với từ yêu mến - mẫu 5

Các từ đồng nghĩa với từ “yêu mến”: ngưỡng mộ, hâm mộ

Tìm 2 đến 3 từ đồng nghĩa với từ yêu mến - mẫu 6

Các từ đồng nghĩa với từ “yêu mến”: yêu thích, mến phục

Quảng cáo

Tìm 2 đến 3 từ đồng nghĩa với từ yêu mến - mẫu 7

Các từ đồng nghĩa với từ “yêu mến”: yêu thương, thương yêu

Quảng cáo

Xem thêm các bài viết để học tốt Tiếng Việt lớp 5 hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 5 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải Tiếng Việt lớp 5 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Việt lớp 5 Tập 1 và Tập 2 Chân trời sáng tạo (NXB Giáo dục).

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 5 Chân trời sáng tạo khác