10+ Phân tích Tuyên ngôn độc lập phần 2 (điểm cao)

Phân tích Tuyên ngôn độc lập phần 2 điểm cao, hay nhất được chọn lọc từ những bài văn hay của học sinh trên cả nước giúp bạn có thêm bài văn hay để tham khảo từ đó viết văn hay hơn.

10+ Phân tích Tuyên ngôn độc lập phần 2 (điểm cao)

Quảng cáo

Dàn ý Phân tích Tuyên ngôn độc lập phần 2

1. Mở bài

- Giới thiệu tác phẩm Tuyên ngôn Độc lập (1945) – văn kiện chính trị quan trọng do Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo, tuyên bố nền độc lập của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

- Giới thiệu khái quát đoạn 2: Đây là phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp, vạch trần bộ mặt thật phản nhân đạo và phi nghĩa của chúng.

2. Thân bài

a) Nội dung đoạn văn: Tố cáo tội ác của thực dân Pháp

* Vạch trần sự phản bội lý tưởng "tự do, bình đẳng, bác ái"

- Thực dân Pháp mượn danh “khai hóa văn minh”, lợi dụng khẩu hiệu cao đẹp của cách mạng Pháp để che đậy âm mưu xâm lược, áp bức dân tộc Việt Nam.

- Hồ Chí Minh lật tẩy bộ mặt giả dối, tố cáo bản chất phản nhân đạo, phản chính nghĩa.

* Tố cáo tội ác chính trị

- Không cho dân ta một chút tự do dân chủ.

Quảng cáo

- Duy trì ba chế độ cai trị khác nhau ở ba miền, chia rẽ dân tộc, phá hoại khối thống nhất quốc gia.

- Đàn áp khốc liệt các phong trào yêu nước: nhà tù nhiều hơn trường học, chém giết người yêu nước, dìm phong trào khởi nghĩa trong máu.

- Thi hành chính sách ngu dân, ràng buộc tư tưởng, đầu độc tinh thần dân tộc bằng thuốc phiện, rượu...

* Tố cáo tội ác kinh tế

- Bóc lột tàn nhẫn: từ người dân, ruộng đất, tài nguyên, đến các tầng lớp xã hội.

- Gây ra hậu quả: dân đói nghèo, đất nước tiêu điều, xã hội suy kiệt.

- Đặt ra thuế khóa vô lý, bóc lột cả công nhân, tư sản bản xứ – tạo ra sự bần cùng và tuyệt vọng cho dân tộc.

b) Nghệ thuật lập luận và ngôn ngữ sắc bén

- Cách liệt kê dồn dập các tội ác theo từng lĩnh vực (chính trị, văn hóa, xã hội, kinh tế), làm nổi bật tính chất toàn diện, triệt để của sự áp bức.

Quảng cáo

- Dẫn chứng xác thực, quen thuộc với người dân Việt Nam, tạo sức thuyết phục mạnh mẽ.

- Ngôn ngữ đanh thép, lên án gay gắt, thể hiện thái độ kiên quyết và chính nghĩa của người viết.

- Cấu trúc lặp lại “Chúng...” tạo nhịp điệu tố cáo dồn dập, gay gắt, như bản cáo trạng nặng nề với thực dân Pháp.

c) Ý nghĩa

- Tố cáo đanh thép, vạch trần bản chất xâm lược và tàn bạo của chế độ thực dân Pháp.

- Khẳng định rằng: Pháp không có quyền nói đến “khai hóa”, càng không có tư cách quay lại xâm lược.

- Là cơ sở lý luận và thực tiễn để khẳng định quyền độc lập, tự quyết của dân tộc Việt Nam.

3. Kết bài

- Khẳng định đoạn văn là một phần quan trọng, đóng vai trò như bản cáo trạng hùng hồn đối với tội ác của thực dân Pháp.

- Thể hiện trí tuệ, bản lĩnh chính trị và tài năng văn chương của Hồ Chí Minh: kết hợp lý lẽ chặt chẽ với cảm xúc dân tộc mãnh liệt.

Quảng cáo

- Góp phần làm sáng tỏ tính chính nghĩa của cách mạng Việt Nam và củng cố lập luận cho quyền độc lập dân tộc.

Phân tích Tuyên ngôn độc lập phần 2 - mẫu 1

Trong đoạn thứ hai của Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã mạnh mẽ tố cáo những tội ác tày trời mà thực dân Pháp đã gây ra trên đất nước Việt Nam. Với giọng văn đanh thép, lập luận chặt chẽ, Người phơi bày sự thật về bản chất tàn bạo và dối trá của chế độ thực dân.

Bằng sự sắc sảo trong tư duy và nghệ thuật lập luận, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã vạch trần sự giả dối trong cái gọi là “khai hóa văn minh” mà thực dân Pháp rêu rao. Người chỉ rõ rằng kẻ xâm lược đã lợi dụng chính khẩu hiệu “tự do - bình đẳng - bác ái” của nước Pháp để biện minh cho hành vi áp bức, bóc lột. Đây là một sự mỉa mai cay độc đối với những giá trị nhân văn mà chính nước Pháp đã từng tự hào. Không chỉ dừng lại ở việc vạch trần bản chất phản bội lý tưởng dân chủ của Pháp, Hồ Chí Minh còn hệ thống hóa tội ác của thực dân thành ba lĩnh vực: chính trị, văn hóa – xã hội và kinh tế. Ở mỗi lĩnh vực, Người đều nêu rõ hành vi cụ thể, như chúng “thi hành những luật pháp dã man”, “lập nhà tù nhiều hơn trường học”, “bóc lột nhân dân đến xương tủy”… Việc lặp lại cấu trúc “Chúng…” ở đầu mỗi câu đã tạo nên nhịp điệu dồn dập, tăng tính tố cáo, đồng thời thể hiện thái độ dứt khoát, không khoan nhượng của dân tộc Việt Nam đối với kẻ thù xâm lược. Giọng văn trong đoạn này mạnh mẽ, sắc bén, ngôn ngữ hàm súc, giàu cảm xúc chính trị – thể hiện rõ khí thế của một dân tộc vùng lên đòi lại quyền sống, quyền làm người.

Như vậy, đoạn thứ hai của “Tuyên ngôn Độc lập” không chỉ có giá trị như một bản cáo trạng lên án tội ác của thực dân Pháp, mà còn là minh chứng cho tài năng ngôn luận và tinh thần chiến đấu bất khuất của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Qua đó, Người không chỉ thuyết phục nhân dân Việt Nam mà còn gửi đi một thông điệp mạnh mẽ đến nhân dân thế giới: Việt Nam có chính nghĩa, có lý do chính đáng để đứng lên giành độc lập. Tinh thần ấy vẫn luôn là ngọn lửa soi đường cho hành trình bảo vệ và xây dựng đất nước đến hôm nay.

Phân tích Tuyên ngôn độc lập phần 2 - mẫu 2

“Tuyên ngôn Độc lập” của Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là văn kiện đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mà còn là một tác phẩm chính luận xuất sắc, kết tinh trí tuệ, lòng yêu nước và tài năng ngôn ngữ hiếm có. Trong đó, đoạn văn thứ hai – nơi Người tố cáo những tội ác của thực dân Pháp – đã thể hiện rõ phẩm chất của một bậc thầy về lập luận. Không chỉ trình bày những sự thật tàn khốc, Chủ tịch Hồ Chí Minh còn khéo léo sử dụng chính những lý tưởng mà nước Pháp từng tự hào để vạch trần sự phản bội, lật mặt nạ đạo đức giả của chủ nghĩa thực dân.

Trong đoạn văn này, lập luận được triển khai theo lối liệt kê mạch lạc và chặt chẽ, kết hợp với hệ thống dẫn chứng cụ thể, xác thực. Hồ Chí Minh chia tội ác của thực dân Pháp thành ba phương diện: chính trị, kinh tế và văn hóa – xã hội, phản ánh tính toàn diện và có hệ thống của sự áp bức. Điều đặc biệt nổi bật là việc lặp đi lặp lại cấu trúc “Chúng…” ở đầu mỗi câu, như một nhịp trống phẫn nộ vang lên dồn dập, tạo nên cảm giác căm giận mãnh liệt và kiên quyết tố cáo. Những câu văn ngắn, dứt khoát như những nhát dao sắc bén, chém thẳng vào bộ mặt giả nhân giả nghĩa của kẻ xâm lược. Đồng thời, việc đối chiếu giữa lý tưởng “tự do – bình đẳng – bác ái” với hành động thực tế của thực dân Pháp đã tạo nên một đòn phản bác thuyết phục, khiến luận điểm của Người trở nên không thể chối cãi.

Chính sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý lẽ và cảm xúc, giữa ngôn từ chính xác với nhịp điệu mạnh mẽ, đã làm cho đoạn văn này không chỉ mang giá trị tố cáo chính trị mà còn có sức lay động và giá trị nghệ thuật lớn. Đó là minh chứng rõ nét cho tài năng lập luận kiệt xuất của Chủ tịch Hồ Chí Minh – người không chỉ là nhà cách mạng vĩ đại mà còn là một nhà văn hóa lớn của dân tộc.

Phân tích Tuyên ngôn độc lập phần 2 - mẫu 3

Trong lịch sử dân tộc, Tuyên ngôn Độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là lời khẳng định quyền tự do, chủ quyền thiêng liêng của đất nước, mà còn là tiếng nói đanh thép tố cáo tội ác của thực dân Pháp. Đặc biệt, đoạn thứ hai của bản tuyên ngôn là một bản cáo trạng mạnh mẽ, lột trần bộ mặt thật của chủ nghĩa thực dân. Nhưng ẩn sâu trong giọng văn cương nghị ấy là một tình cảm lớn: lòng căm phẫn sâu sắc trước tội ác của kẻ thù và tình thương bao la dành cho nhân dân – những con người đã chịu quá nhiều đau thương dưới ách áp bức ngoại bang.

Trong đoạn hai, Hồ Chí Minh không đơn thuần kể tội thực dân Pháp mà Người làm điều đó từ vị trí của một người dân Việt Nam đau đáu với vận mệnh đồng bào mình. Những hình ảnh như “chém giết”, “tắm các cuộc khởi nghĩa trong bể máu”, “thi hành những luật pháp dã man” gợi lên mức độ tàn bạo đến ghê rợn của chế độ thực dân. Người dân không chỉ bị giết hại, cướp bóc mà còn bị làm cho ngu muội, bị bóc lột đến tận xương tủy – đặc biệt là tầng lớp dân cày và công nhân, những người nghèo khổ nhất. Mỗi câu chữ đều như được viết bằng máu, bằng nước mắt, thể hiện nỗi đau, nỗi xót xa mà Chủ tịch Hồ Chí Minh cảm nhận thay cho hàng triệu con người. Không chỉ lên án tội ác, đoạn văn còn là một sự dấn thân, một lời thề tranh đấu cho quyền sống, quyền được làm người, được sống trong tự do, ấm no, hạnh phúc.

Chính từ giọng văn ấy – kết hợp giữa lý trí sáng suốt và trái tim nhân đạo – đoạn hai của Tuyên ngôn Độc lập trở thành một phần không thể thiếu của bản hùng ca giải phóng dân tộc. Tình yêu nước và tình thương nhân dân đã hòa quyện tạo nên một sức mạnh cảm hóa và thuyết phục sâu sắc. Qua đó, Hồ Chí Minh không chỉ chứng minh chính nghĩa của dân tộc Việt Nam, mà còn lan tỏa tinh thần nhân đạo đến bạn bè quốc tế – đúng như lời Người từng nói: “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”.

Phân tích Tuyên ngôn độc lập phần 2 - mẫu 4

Bản Tuyên ngôn Độc lập ngày 2/9/1945 không chỉ là văn kiện chính trị trọng đại của dân tộc Việt Nam mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực về tư duy lập luận, tư tưởng nhân đạo và tinh thần yêu nước. Trong đó, đoạn văn thứ hai giữ vai trò đặc biệt quan trọng như một bản cáo trạng đanh thép, chính thức vạch trần tội ác của thực dân Pháp và bác bỏ mọi luận điệu về “bảo hộ” mà chúng từng tuyên bố. Đây cũng chính là tiền đề logic, làm cơ sở vững chắc cho lời tuyên bố độc lập ở phần sau của bản tuyên ngôn.

Nếu như đoạn đầu của văn kiện trích dẫn lý luận về quyền con người, quyền dân tộc được khẳng định trong Tuyên ngôn Độc lập của MỹTuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp, thì đoạn hai chính là minh chứng cụ thể, sống động cho việc thực dân Pháp đã trắng trợn chà đạp những quyền thiêng liêng ấy tại Việt Nam. Những dẫn chứng như “chém giết người yêu nước”, “tắm các cuộc khởi nghĩa trong bể máu”, “lập nhà tù nhiều hơn trường học”... được Hồ Chí Minh đưa ra không phải là những lời buộc tội cảm tính, mà là các sự thật lịch sử, nhằm chứng minh một cách xác đáng rằng thực dân Pháp hoàn toàn không đủ tư cách đạo đức lẫn pháp lý để nói đến quyền “bảo hộ”. Cách lập luận trong đoạn này vừa mang tính pháp lý, vừa đậm chất chính trị – thể hiện rõ sự trưởng thành vượt bậc của cách mạng Việt Nam về tư duy lập luận, tư tưởng chính trị và tinh thần độc lập.

Nhờ vào sức nặng lập luận của đoạn hai, luận điểm “thoát ly khỏi Pháp” ở phần sau không còn là một tuyên bố đơn thuần mà trở thành một tất yếu lịch sử, một hành động chính đáng, hợp đạo lý và hợp pháp. Đây chính là sự kết hợp tài tình giữa lý luận và thực tiễn, giữa tư duy cách mạng và kỹ năng hùng biện bậc thầy của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Đoạn văn không chỉ củng cố chính nghĩa cho dân tộc Việt Nam, mà còn gửi đến toàn thể nhân loại một lời khẳng định dứt khoát: Việt Nam có quyền độc lập, và đã thực hiện quyền đó một cách hoàn toàn hợp lý và hợp pháp.

Phân tích Tuyên ngôn độc lập phần 2 - mẫu 5

Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà cách mạng lỗi lạc, mà còn là một nhà văn hóa lớn với phong cách ngôn ngữ chính luận đặc sắc. Trong Tuyên ngôn Độc lập, đặc biệt là đoạn văn thứ hai, Người đã vận dụng một cách tài tình ngôn ngữ giàu sức gợi, giàu hình ảnh và cảm xúc để phục vụ cho mục tiêu chính luận. Đây là đoạn văn không chỉ mang giá trị pháp lý và chính trị, mà còn thể hiện rõ nghệ thuật lập luận mang phong cách Hồ Chí Minh: giản dị, cô đọng mà sâu sắc.

Một trong những điểm nổi bật nhất về mặt nghệ thuật là việc sử dụng cấu trúc lặp “Chúng…” ở đầu mỗi câu. Lối lặp cấu trúc này tạo nên một nhịp điệu mạnh mẽ, dồn dập như tiếng trống trận, đồng thời biến đoạn văn thành một bản cáo trạng hùng hồn, liệt kê rõ ràng và toàn diện các tội ác mà thực dân Pháp đã gây ra. Không chỉ có vậy, những động từ mạnh như “chém giết”, “bóc lột”, “cướp không”, “tắm trong bể máu” được lựa chọn đầy dụng ý. Chúng không chỉ mang tính miêu tả hiện thực một cách trực diện, mà còn gây ấn tượng mạnh về mặt cảm xúc, khơi dậy nỗi phẫn nộ và đồng cảm sâu sắc nơi người đọc, người nghe. Những câu văn ngắn gọn, sắc lẹm như lưỡi dao cắt thẳng vào bản chất tàn ác của chế độ thực dân.

Chính sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý trí và cảm xúc, giữa phân tích chính trị và hình ảnh nghệ thuật đã tạo nên sức thuyết phục sâu xa cho đoạn văn. Người không cần dùng đến những ngôn từ hoa mỹ, mà vẫn làm bật lên một phong cách chính luận đặc trưng: cô đọng, giản dị, mà giàu sức truyền cảm. Đó chính là một minh chứng cho bản lĩnh ngôn ngữ của Hồ Chí Minh – người đã biến từng câu chữ thành vũ khí chiến đấu trên mặt trận tư tưởng và ngoại giao.

Phân tích Tuyên ngôn độc lập phần 2 - mẫu 6

“Tuyên ngôn Độc lập” của Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là văn kiện khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mà còn là một bản cáo trạng lịch sử đanh thép, vạch trần bản chất tàn bạo của chủ nghĩa thực dân Pháp. Đặc biệt, đoạn văn thứ hai của bản tuyên ngôn chính là một minh chứng tiêu biểu cho tài năng lập luận sắc bén, nghệ thuật ngôn từ hùng hồn và tấm lòng yêu nước thương dân của Người. Trong đoạn văn này, Hồ Chí Minh không chỉ liệt kê những tội ác cụ thể mà còn vạch rõ sự đối lập trắng trợn giữa lời rao giảng đạo đức của thực dân với hành động phi nhân thực tế.

Ngay từ câu mở đầu đoạn, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sử dụng một giọng điệu tố cáo đầy mạnh mẽ: “Thế mà hơn tám mươi năm nay, bọn thực dân Pháp lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái…”. Đây là sự mỉa mai sâu cay đối với khẩu hiệu Cách mạng Pháp 1789, đồng thời tố cáo hành động giả nhân giả nghĩa của thực dân – những kẻ đội lốt văn minh để tiến hành xâm lược. Câu văn như một nhát dao lật mặt nạ đạo đức giả, đặt chúng vào ghế bị cáo trước công lý và lịch sử.

Đoạn văn tiếp tục đi sâu vào từng khía cạnh của đời sống: chính trị, văn hóa, xã hội, kinh tế – vạch trần từng tội ác cụ thể, chi tiết. Về chính trị, chúng không cho dân ta “một chút tự do dân chủ nào”, “thi hành những pháp luật dã man”, “lập ba chế độ khác nhau”. Hệ thống ngôn từ “tuyệt đối không”, “dã man”, “ngăn cản” đã cho thấy sự áp bức toàn diện. Từng câu văn như một nhát búa nện vào hệ thống thống trị tàn bạo ấy.

Đặc biệt, ở phần tố cáo về văn hóa và xã hội, Hồ Chí Minh đã sử dụng loạt câu ngắn, mạnh: “Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết… Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa… trong những bể máu”. Nhịp điệu dồn dập, điệp ngữ “chúng” được lặp lại liên tục tạo cảm giác như một bản án nặng nề, một cơn cuồng nộ trào dâng không thể kìm nén. Người đã phơi bày một thực trạng bi thảm: thực dân không chỉ giết người mà còn giết ý chí dân tộc bằng cách “thi hành chính sách ngu dân”, “ràng buộc dư luận”.

Về kinh tế, Chủ tịch Hồ Chí Minh dùng hình ảnh “bóc lột đến tận xương tủy”, “dân nghèo nàn, nước xơ xác” để cho thấy sự kiệt quệ của cả dân tộc. Việc sử dụng hàng loạt động từ mạnh như “cướp”, “giữ độc quyền”, “đặt thuế vô lí”, “bóc lột tàn nhẫn”… đã khắc họa một cơ chế thực dân hà khắc, khiến đời sống người dân lâm vào đường cùng.

Đoạn hai trong bản “Tuyên ngôn Độc lập” của Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là một bản liệt kê tội ác, mà còn là lời buộc tội lịch sử, mang sức mạnh của lẽ phải và lòng căm phẫn dân tộc. Qua đó, Người đã giáng một đòn chí mạng vào bộ mặt đạo đức giả của chủ nghĩa thực dân, đồng thời làm nổi bật tính chính nghĩa của cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc. Đây chính là một minh chứng cho tài năng chính luận bậc thầy và trái tim yêu nước cháy bỏng của Hồ Chí Minh.

Phân tích Tuyên ngôn độc lập phần 2 - mẫu 7

Trong bản “Tuyên ngôn Độc lập” ra đời ngày 2/9/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã vận dụng ngôn ngữ của lẽ phải và công lý để tuyên bố với thế giới nền độc lập chính đáng của dân tộc Việt Nam. Đoạn văn thứ hai của bản tuyên ngôn nổi bật như một tấm gương soi chiếu sự thật lịch sử, qua đó vạch trần những tội ác khủng khiếp mà thực dân Pháp đã gây ra suốt hơn 80 năm đô hộ. Đây là đoạn văn mang tính tố cáo sâu sắc, thể hiện tư duy lập luận chặt chẽ và nhãn quan chính trị sắc bén của Người.

Tác giả bắt đầu bằng việc lật tẩy sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của thực dân Pháp: “Thế mà hơn tám mươi năm nay… đến cướp đất nước ta, áp bức đồng bào ta.” Cách sử dụng liên từ “thế mà” đã tạo nên sự đối lập gay gắt, phơi bày rõ sự phản bội chính lý tưởng tự do, bình đẳng, bác ái – vốn là nền tảng Cách mạng Pháp mà người Pháp vẫn tự hào.

Bên cạnh đó, đoạn văn còn là minh chứng cho nghệ thuật liệt kê đầy hiệu quả của Hồ Chí Minh. Người không đưa ra các nhận định trừu tượng mà đi thẳng vào thực tế: những hành vi đàn áp, chính sách chia để trị, sự bóc lột kinh tế đến tận cùng, và cả những thủ đoạn làm suy đồi nòi giống dân tộc bằng thuốc phiện, rượu. Mỗi chi tiết được nêu lên đều được chọn lọc kỹ càng, vừa cụ thể, vừa tiêu biểu, tạo nên một bức tranh toàn diện và đầy sức thuyết phục.

Đặc biệt, việc lặp lại điệp ngữ “chúng” ở đầu mỗi câu văn không chỉ làm tăng nhịp điệu tố cáo, mà còn thể hiện sự quy kết rõ ràng trách nhiệm. Không phải một thế lực mơ hồ, mà chính là “bọn thực dân Pháp” – những kẻ phải chịu trách nhiệm trước nhân dân và lịch sử.

Giọng điệu đoạn văn rất đặc biệt: vừa khách quan khi đưa ra số liệu và sự kiện cụ thể, vừa cảm xúc khi nói đến “bể máu”, “xơ xác, tiêu điều”, khiến người đọc cảm nhận được nỗi đau đớn và uất hận của một dân tộc bị chà đạp. Đây không chỉ là lời tố cáo, mà còn là tiếng nói của nhân dân Việt Nam được dồn nén và bật ra mạnh mẽ qua ngòi bút Hồ Chí Minh.

Đoạn văn thứ hai trong bản “Tuyên ngôn Độc lập” đã thể hiện rõ bản lĩnh chính trị và nghệ thuật lập luận bậc thầy của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Đó là lời kết tội lạnh lùng mà đầy sức mạnh đối với chế độ thực dân, đồng thời là sự khẳng định hùng hồn về quyền độc lập của dân tộc Việt Nam. Qua đoạn văn này, Người không chỉ viết nên một phần lịch sử mà còn khơi dậy trong lòng người đọc tinh thần yêu nước và khát vọng công lý bất diệt.

Xem thêm những bài văn mẫu đạt điểm cao của học sinh trên cả nước hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học