5+ Cảm nhận đoạn trích sau: bà lão cúi đầu nín lặng (điểm cao)

Cảm nhận đoạn trích sau: bà lão cúi đầu nín lặng... nước mắt cứ chảy xuống ròng ròng điểm cao, hay nhất được chọn lọc từ những bài văn hay của học sinh trên cả nước giúp bạn có thêm bài văn hay để tham khảo từ đó viết văn hay hơn.

5+ Cảm nhận đoạn trích sau: bà lão cúi đầu nín lặng (điểm cao)

Quảng cáo

Dàn ý Cảm nhận đoạn trích sau: bà lão cúi đầu nín lặng... nước mắt cứ chảy xuống ròng ròng

a) Mở bài

- Giới thiệu tác giả Kim Lân – cây bút viết về làng quê, con người nghèo khổ nhưng giàu tình nghĩa.

- Khái quát truyện Vợ nhặt và tình huống “nhặt vợ” độc đáo của Tràng.

- Dẫn dắt vào đoạn trích → thể hiện rõ tấm lòng người mẹ nghèo trong nạn đói.

b) Thân bài

- Hoàn cảnh đoạn trích:

+ Sau khi nghe Tràng báo tin lấy vợ trong lúc đói khát.

+ Bà cụ Tứ trở về rồi nhìn thấy người “vợ nhặt”.

+ Nhiều tâm trạng diễn ra dồn dập trong tâm hồn người mẹ.

- Cảm nhận diễn biến tâm trạng bà cụ Tứ

+ Ban đầu sững sờ, đau xót

Quảng cáo

Cúi đầu nín lặng → bất ngờ, tủi cực, xót xa cho phận con và nàng dâu mới.

• Băn khoăn vì gia cảnh nghèo nàn, sợ con khổ thêm.

+ Thương con, thương dâu và chấp nhận

• Nhìn người đàn bà nghèo đói, bà thấu hiểu cảnh “người ta cũng chẳng còn đường nào khác”.

• Sự chấp nhận xuất phát từ tình thương vô bờ của người mẹ.

+ Nước mắt chảy ròng ròng

• Tiếng khóc của đau khổ xen lẫn niềm vui mừng khi con có vợ.

• Gánh nặng nỗi lo sinh tử trong nạn đói đè nặng lên bà.

• Bộc lộ chiều sâu nhân ái, hy sinh của người mẹ nông dân Việt Nam.

- Nghệ thuật:

• Miêu tả tâm lý tinh tế, chân thực.

• Ngôn ngữ giản dị, giàu sức gợi.

• Tình huống giàu tính nhân văn làm bật lên vẻ đẹp của tình người.

- Ý nghĩa đoạn trích:

Quảng cáo

• Khắc họa thành công hình tượng bà cụ Tứ – tiêu biểu cho phẩm chất nhân hậu, giàu yêu thương.

• Khẳng định niềm tin vào sự sống, tình người ngay cả trong hoàn cảnh bi thương.

c) Kết bài

• Khẳng định giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc của đoạn trích.

• Nêu cảm nghĩ: hình ảnh bà cụ Tứ để lại xúc động mạnh mẽ về tình mẫu tử và nghĩa con người trong nạn đói.

Cảm nhận đoạn trích sau: bà lão cúi đầu nín lặng... nước mắt cứ chảy xuống ròng ròng - mẫu 1

Kim Lân – nhà văn “chân quê” của nền văn học Việt Nam hiện đại – luôn hướng ngòi bút về những con người nghèo khổ nhưng không ngừng hướng đến sự sống, tình người. Vợ nhặt là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông, lấy bối cảnh nạn đói năm 1945 với hàng triệu người chết, để qua đó khẳng định ánh sáng nhân văn vẫn le lói trong bóng tối bi thảm của cuộc đời. Đoạn trích từ “bà lão cúi đầu nín lặng…” đến “nước mắt cứ chảy xuống ròng ròng” khắc họa rõ nét hình ảnh bà cụ Tứ – đại diện tiêu biểu cho người mẹ nông dân Việt Nam giàu lòng yêu thương, chịu đựng và đầy đức hi sinh.

Quảng cáo

Bối cảnh của đoạn trích đặt bà cụ Tứ vào một tình huống bất ngờ đến xót xa: con trai mình – một anh dân ngụ cư nghèo kiết xác – lại có vợ trong đúng thời khắc cái chết đang rình rập ngoài ngõ. Sự im lặng ban đầu: “bà lão cúi đầu nín lặng” không chỉ là nỗi bàng hoàng trước biến cố, mà còn chất chứa biết bao tủi cực, xót xa cho phận đời bèo dạt. Bà hiểu hơn ai hết hoàn cảnh bĩ cực của gia đình: đến miếng ăn hằng ngày còn chật vật thì việc dựng vợ gả chồng quả là xa xỉ. Chính điều ấy khiến bà đau đớn, bất lực trong vai trò một người mẹ.

Tuy vậy, sự đau xót ấy lập tức nhường chỗ cho tấm lòng cảm thông sâu sắc. Nhìn người phụ nữ xa lạ tiều tụy đến nỗi “chỉ cần mấy câu nói đùa đã theo Tràng về”, bà cụ thấm thía cảnh đời khốn cùng, đồng thời nhận ra đằng sau cuộc hôn nhân kì lạ ấy là khát vọng bấu víu vào sự sống của cả hai con người đáng thương. Từ đó, bà mở lòng chấp nhận nàng dâu mới bằng một tình thương bao la: thương con trai muộn màng duyên phận, thương người đàn bà nghèo đang cần một mái nhà để nương tựa.

Chi tiết “nước mắt cứ chảy xuống ròng ròng” là điểm sáng của đoạn trích. Dòng nước mắt ấy hòa lẫn nhiều cảm xúc đối nghịch: vừa vui mừng vì con đã có một chỗ tựa, vừa lo lắng cho những ngày đen tối phía trước. Đó còn là giọt nước mắt chan chứa nhân văn, cho thấy người mẹ nghèo tuy bị đẩy đến đáy khổ nhưng vẫn giữ nguyên vẹn thiên lương, vẫn tin vào sự sống và mái ấm gia đình. Qua đó, Kim Lân ngợi ca vẻ đẹp của người phụ nữ nông dân: nhân hậu, bao dung, luôn hi sinh thầm lặng vì con.

Nghệ thuật miêu tả tâm lí trong đoạn trích đạt đến độ tinh tế. Ngôn ngữ giản dị, chân phương mà lay động mạnh mẽ. Kim Lân đặt nhân vật vào tình huống éo le để làm bật lên ánh sáng của tình người vượt lên trên đói nghèo, chết chóc. Chính điều đó góp phần tạo nên giá trị nhân đạo sâu sắc và độc đáo của Vợ nhặt: trong tận cùng tăm tối, con người vẫn hướng về sự sống, vẫn tin tưởng ở tương lai.

Đoạn trích “bà lão cúi đầu nín lặng… nước mắt cứ chảy xuống ròng ròng” là lát cắt giàu sức gợi về nỗi đau, tình thương và niềm hi vọng. Hình ảnh bà cụ Tứ để lại trong lòng người đọc một cảm xúc lặng sâu: vẫn còn đó những con người tuy nghèo vật chất nhưng giàu tình nghĩa, sẵn sàng cưu mang nhau để cùng vượt qua bão tố cuộc đời. Đó cũng là lời khẳng định mạnh mẽ của Kim Lân: tình người chính là nguồn sáng không bao giờ tắt.

Cảm nhận đoạn trích sau: bà lão cúi đầu nín lặng... nước mắt cứ chảy xuống ròng ròng - mẫu 2

Kim Lân là nhà văn suốt đời thủy chung với người nông dân và bút pháp hiện thực đầy xúc động. Trong Vợ nhặt, ông đã dựng nên một tình huống truyện độc đáo: một anh dân ngụ cư nghèo nhặt được vợ giữa nạn đói khủng khiếp năm 1945. Chính tình huống ấy đã mở ra biết bao cung bậc cảm xúc, làm nổi bật vẻ đẹp của tình người trong bóng tối tuyệt vọng. Đoạn trích “bà lão cúi đầu nín lặng… nước mắt cứ chảy xuống ròng ròng” là một trong những đoạn giàu giá trị nhân đạo nhất khi khắc họa tâm trạng giằng xé mà cao cả của bà cụ Tứ – người mẹ nghèo nhưng vĩ đại trong tình thương con.

Sự xuất hiện của người “vợ nhặt” đặt bà cụ trước một bất ngờ đến bàng hoàng. Hành động “cúi đầu nín lặng” không chỉ diễn tả sự ngỡ ngàng, mà sâu thẳm là nỗi tủi hờn cho phận mình, phận con: trong cảnh cả xóm đói khát, gia đình mình nghèo đến cùng cực mà lại “dựng vợ”, liệu cuộc sống rồi sẽ thế nào? Bà cụ thấm thía hơn ai hết bi kịch đói khát: “Người chết như ngả rạ”. Vì vậy, sự im lặng ấy mang màu sắc bi thương của một kiếp người luôn cô độc trước số phận.

Nhưng sự đau xót ấy không làm bà cụ đóng lòng lại. Trái lại, khi nhìn người con dâu mới – bộ dạng tiêu điều đến mức “chỉ cần mấy câu nói đùa đã theo Tràng về” – bà cụ Tứ càng hiểu thấu sự bế tắc, khát khao sống của người đàn bà tội nghiệp. Tình thương dâng lên trong lòng bà, khiến bà nghẹn lại. Bà thương con muộn vợ, lại càng thương người đàn bà xa lạ trong bước đường cùng. Sự chấp nhận của bà vì thế trở nên nhân văn và xúc động hơn bất cứ lời hứa hẹn nào.

Chi tiết “nước mắt cứ chảy xuống ròng ròng” là điểm nhấn nghệ thuật đắt giá của Kim Lân. Những giọt nước mắt ấy ẩn chứa hỗn độn cảm xúc: vui mừng, lo lắng, hoang mang và cả hi vọng. Đó là nỗi đau của một người mẹ luôn day dứt vì không lo được cho con. Nhưng cùng lúc, đó cũng là giọt nước mắt của niềm tin: con bà rồi đây sẽ không còn đơn độc. Trong tận cùng khốn khó, tình mẫu tử và tình người vẫn tỏa sáng như một ngọn lửa ấm áp.

Nghệ thuật miêu tả tâm lý của Kim Lân đạt đến độ tinh tế: từ những chi tiết nhỏ như ánh nhìn, lời nói ngập ngừng đến sự im lặng chất chứa biết bao nỗi niềm. Tình huống éo le lại càng tăng sức gợi về thảm cảnh xã hội, đồng thời làm nổi bật phẩm chất đẹp của người mẹ nông dân Việt Nam: hiền hậu, vị tha và giàu hi sinh.

Đoạn trích đã tái khẳng định tư tưởng nhân đạo lớn lao của Vợ nhặt: dù chết đói bủa vây, con người vẫn giữ nguyên thiên lương và hướng về sự sống. Bà cụ Tứ khiến người đọc thấm thía một điều giản dị: nơi nào có yêu thương, nơi đó vẫn luôn có hi vọng. Hình ảnh người mẹ già nghèo khó mà bao dung ấy sẽ còn ngân lên mãi, như minh chứng rằng: “Trong tận cùng thống khổ, con người vẫn cần con người để mà sống”.

Cảm nhận đoạn trích sau: bà lão cúi đầu nín lặng... nước mắt cứ chảy xuống ròng ròng - mẫu 3

Vợ nhặt của Kim Lân không chỉ là một câu chuyện đầy nước mắt về nạn đói năm 1945 mà còn là một khúc ca ngợi về tình người sáng rực trong bóng tối. Đoạn trích “bà lão cúi đầu nín lặng… nước mắt cứ chảy xuống ròng ròng” tập trung khắc họa nhân vật bà cụ Tứ – người mẹ mang vẻ đẹp điển hình của người phụ nữ nông dân Việt Nam: chịu thương, chịu khó và đầy lòng nhân hậu. Từ đó, nhà văn gửi gắm thông điệp nhân đạo mạnh mẽ: con người dù rơi vào bước đường cùng vẫn luôn hướng đến nhau bằng tình thương.

Tình huống “nhặt vợ” vừa bi vừa hài, tạo nên một nét đặc biệt cho truyện. Bi ở chỗ: lấy vợ thường phải chuẩn bị lâu dài, vậy mà ở đây người ta “lấy vợ” chỉ bằng mấy bát bánh đúc trong khi cái đói đang cướp đi mạng sống. Nhưng chính sự éo le ấy lại làm sáng rõ vẻ đẹp của các nhân vật. Khi đối diện với việc Tràng lấy vợ, bà cụ Tứ ban đầu chỉ “cúi đầu nín lặng”: đó là cú nén đau đớn của một kiếp người từng trải, hiểu rõ cái đói có thể nghiền nát mọi hạnh phúc.

Thế nhưng vượt lên đau khổ là lòng bao dung vô hạn. Bà thương con, thương luôn người phụ nữ xa lạ phải gắn cuộc đời mình vào một phận nghèo. Mỗi lời bà nói đều run rẩy nhưng chất chứa yêu thương: “Vợ chồng là cái duyên cái số…” Đó là triết lý sống của người nông dân: dù nghèo vẫn mong mỏi hạnh phúc cho con, vẫn tin vào sự diệu kỳ của tình người.

Giọt nước mắt “chảy xuống ròng ròng” là giọt nước mắt nói thay cho bao nỗi niềm không thể diễn thành lời. Nó mang theo nỗi đau thân phận, nỗi lo tương lai, và cả ánh sáng hi vọng – thứ ánh sáng làm nên giá trị nhân đạo của tác phẩm. Chính giọt nước mắt ấy xóa nhòa mọi khoảng cách giữa con người với con người, xua tan đói khát, sợ hãi để thay bằng sự ấm áp của tình thân.

Đoạn trích còn góp phần thể hiện giá trị hiện thực sắc bén của Vợ nhặt. Nhà văn lên án xã hội thực dân phong kiến đẩy con người vào cảnh đói khát đến mức chỉ còn lại bản năng sinh tồn. Song song đó là giá trị nhân đạo lớn lao: tin vào phẩm chất tốt đẹp của người dân lao động, tin rằng họ xứng đáng được sống và được yêu thương.

Bà cụ Tứ, với vẻ đẹp hiền hậu và trái tim giàu yêu thương, đã trở thành biểu tượng của niềm hi vọng. Bởi lẽ, như Kim Lân từng chia sẻ: “Trong hoàn cảnh khủng khiếp nhất, con người vẫn hướng về sự sống.” Đoạn trích vì thế không chỉ gợi xúc động mà còn gieo vào lòng người đọc niềm tin vào sức mạnh của tình người.

Cảm nhận đoạn trích sau: bà lão cúi đầu nín lặng... nước mắt cứ chảy xuống ròng ròng - mẫu 4

Giữa biển đói đen ngòm của năm 1945, Kim Lân đã phát hiện ra ánh sáng rực rỡ: ánh sáng của tình người. Đoạn trích “bà lão cúi đầu nín lặng… nước mắt cứ chảy xuống ròng ròng” là nơi ánh sáng ấy ngưng tụ rõ rệt nhất qua hình ảnh bà cụ Tứ – người mẹ nông dân vừa tội nghiệp lại vừa cao quý.

Từ giây phút đối diện nàng dâu xa lạ, bà cụ Tứ hiện lên trong sự nghẹn lời. Hành động “cúi đầu nín lặng” đã nói thay nỗi đau không thành tiếng: nghèo đến mức chẳng có gì để mừng hạnh phúc của con; tương lai mù mịt như bóng chiều chạng vạng. Nhưng không dừng lại ở bi kịch, ở bà cụ Tứ còn là biển trời yêu thương. Bà nhìn thấy trong người đàn bà nghèo đói kia một kiếp người đang bị đẩy đến bước đường cùng, và bà chấp nhận nàng dâu mới bằng sự thấu cảm sâu sắc.

Những giọt nước mắt rơi xuống không phải của riêng bà, mà là biểu tượng cho nước mắt chung của biết bao người mẹ Việt Nam trong chiến tranh, đói nghèo. Họ đau vì không lo nổi cho con một mái ấm đầy đủ; nhưng họ vẫn là chỗ dựa cuối cùng của con ngay cả khi cuộc đời tàn nhẫn nhất.

Bà cụ Tứ luôn hướng về hi vọng: bà dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ, cố tạo không khí ấm áp trong bữa cơm “toàn cháo cám”. Đó không chỉ là sự chăm lo vụn vặt, mà là cách bà truyền đi niềm tin: “Rồi trời cũng sẽ sáng.” Chính niềm hi vọng ấy là sợi dây níu giữ con người ở lại với cuộc đời.

Đoạn trích càng thêm cảm động khi đặt trong bối cảnh nạn đói. Con người chỉ cách cái chết một bữa ăn, vậy mà họ vẫn tin vào ngày mai, vẫn biết yêu thương nhau. Nghệ thuật miêu tả tâm lý của Kim Lân vì thế đạt đến chiều sâu nhân bản: nhìn con người bằng đôi mắt của yêu thương, bởi “con người ta sống vì nhau mà tồn tại”.

Bà cụ Tứ không chỉ là nhân vật trong truyện mà còn là biểu tượng của người mẹ Việt Nam: các bà mẹ tảo tần, hi sinh, luôn giấu đi tủi khổ để che chở cho con. Hình tượng ấy khiến ta hiểu rằng: gia đình và tình mẹ là nguồn lực mạnh mẽ nhất giúp con người vượt qua bão tố cuộc đời.

Cảm nhận đoạn trích sau: bà lão cúi đầu nín lặng... nước mắt cứ chảy xuống ròng ròng - mẫu 5

Đọc Vợ nhặt, người ta không thể nào quên được đoạn trích “bà lão cúi đầu nín lặng… nước mắt cứ chảy xuống ròng ròng” – nơi Kim Lân đã dựng nên chân dung một người mẹ nông dân Việt Nam hết sức cảm động. Không bi lụy hay bi kịch hóa nhân vật, Kim Lân để bà cụ Tứ hiện lên tự nhiên mà lắng sâu, khiến người đọc phải nghẹn ngào.

Bà cụ Tứ là người thấu hiểu cái đói hơn ai hết. Sự im lặng của bà lúc mới biết chuyện Tràng lấy vợ là sự im lặng của nỗi đau: lấy vợ trong lúc này chẳng khác nào chuyến đánh cược với tử thần. Nhưng vượt lên trên tất cả, tình thương đã khiến bà cụ mở lòng. Bà thấy rõ trong người “vợ nhặt” kia là một thân phận đáng thương nên càng thấu cảm và chở che.

Điều tuyệt vời nhất là bà cụ Tứ luôn cố gắng gieo hi vọng. Bà vui mừng vụng về, bà dọn dẹp nhà cửa, bà kể chuyện tương lai… Tất cả thể hiện một trái tim luôn hướng về ánh sáng. Trong khi đó, ngoài ngõ là bóng tối của cái chết. Bà cụ Tứ trở thành biểu tượng cho sức sống mãnh liệt của tình người giữa nạn đói.

So sánh với một số nhân vật mẹ trong văn học như bà lão trong Lão Hạc của Nam Cao hay mẹ Tấm trong truyện cổ tích, ta càng thấy nổi bật vẻ đẹp bao dung của bà cụ Tứ: người không chỉ yêu con mà còn yêu người đời, dẫu nghèo khổ vẫn không quay lưng với đồng loại.

Giọt nước mắt ròng ròng chính là kết tinh nhân tính cao cả ấy. Mỗi giọt nước mắt là một nỗi niềm: vừa đau vừa thương, vừa lo vừa hi vọng. Nhờ đó, đoạn trích bộc lộ giá trị nhân đạo sâu sắc: tin tưởng vào tấm lòng và phẩm chất cao đẹp của người dân lao động.

Nạn đói có thể khiến thân xác con người mục rữa, nhưng không thể giết chết tình yêu thương. Bà cụ Tứ là minh chứng hùng hồn cho chân lý ấy. Và chính vì vậy, Vợ nhặt mới mãi sống trong trái tim người đọc như một bản tình ca đẹp giữa cõi đời đầy nước mắt.

Xem thêm những bài văn mẫu đạt điểm cao của học sinh trên cả nước hay khác:

Mục lục Văn mẫu | Văn hay 9 theo từng phần:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Tuyển tập những bài văn hay | văn mẫu lớp 9 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Văn mẫu lớp 9Những bài văn hay lớp 9 đạt điểm cao.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học