Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Odd (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Odd trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Odd.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Odd (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ “Odd”
Odd |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa Tiếng Việt |
/ɒd/ /ɑːd/ |
Tính từ (Adjective) |
Kì dị, đôi khi, còn sót lại, (số) lẻ |
Ví dụ 1: There’s something odd about him.
(Hắn có điều gì đó kì dị.)
Ví dụ 2: He makes the odd mistake, but nothing very serious.
(Đôi khi anh ấy gây ra lỗi, nhưng không có gì nghiêm trọng lắm.)
Ví dụ 3: He made the bookshelves out of a few odd bits of wood.
(Anh ấy làm kệ sách từ một vài mẩu gỗ còn sót lại.)
Ví dụ 4: You are wearing odd socks.
(Bạn đang đi đôi tất cọc cạch.)
2. Từ trái nghĩa với “Odd”
- even /ˈiː.vən/ (chẵn)
Ví dụ: The numbers 2, 4, and 6 are even.
(Các số 2, 4 và 6 là số chẵn.)
- normal /ˈnɔː.məl/ (bình thường)
Ví dụ: His behavior is quite normal for his age.
(Hành vi của anh ấy là khá bình thường với độ tuổi của anh ấy.)
- regular /ˈreɡ.jʊ.lər/ (thường xuyên, đều đặn)
Ví dụ: She has a regular routine of exercise every morning.
(Cô ấy có thói quen tập thể dục đều đặn mỗi sáng.)
- usual /ˈjuːʒuəl/ (thông thường)
Ví dụ: He arrived at his usual time.
(Anh ấy đến vào giờ thông thường của mình.)
- typical /ˈtɪpɪkəl/ (điển hình)
Ví dụ: This is a typical example of poor customer service.
(Đây là một ví dụ điển hình của dịch vụ khách hàng kém.)
- conventional /kənˈvenʃənəl/ (theo truyền thống, thông thường)
Ví dụ: They had a conventional wedding with all the usual customs.
(Họ có một đám cưới theo truyền thống với tất cả các phong tục thông thường.)
- straightforward /ˌstreɪtˈfɔːwəd/ (dễ hiểu, đơn giản)
Ví dụ: The instructions are straightforward and easy to follow.
(Hướng dẫn rất đơn giản và dễ hiểu.)
- even-handed /ˌiː.vənˈhæn.dɪd/ (công bằng)
Ví dụ: The judge was even-handed in making his decision.
(Quan tòa đã rất công bằng trong việc đưa ra quyết định.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1. The numbers 1, 3, 5, and 7 are odd.
A. even
B. odd
C. strange
D. prime
Câu 2. Her behavior was quite odd at the party.
A. normal
B. unusual
C. expected
D. common
Câu 3. I find it odd that he didn't call me back.
A. strange
B. ordinary
C. consistent
D. expected
Câu 4. There was an odd feeling in the room when they arrived.
A. pleasant
B. familiar
C. strange
D. predictable
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. A |
4. C |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)