Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Overview (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Overview trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Overview.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Overview (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ “Overview”
Overview |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa Tiếng Việt |
/ˈəʊ.və.vjuː/ /ˈoʊ.vɚ.vjuː/ |
Danh từ (Noun) |
tổng quan, miêu tả chung, ngắn gọn |
Ví dụ 1:This chart provides an overview of sales for the past six months.
(Biểu đồ này cung cấp cái nhìn tổng quan về doanh số bán hàng trong 6 tháng qua.)
Ví dụ 2: I'll give you a brief overview of what the job involves.
(Tôi sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn ngắn gọn về những thứ mà công việc này liên quan.)
Ví dụ 3: Space permits only a cursory overview of these slighter works.
(Không gian chỉ cho phép một cái nhìn tổng quan về những tác phẩm nhỏ hơn này.)
2. Từ đồng nghĩa với “Overview”
- summary /ˈsʌməri/ (tóm tắt)
Ví dụ: The summary of the report was provided at the end of the meeting.
(Bản tóm tắt của báo cáo đã được cung cấp vào cuối cuộc họp.)
- survey /ˈsɜːveɪ/ (khảo sát)
Ví dụ: The survey gives an overview of the public’s opinion on the issue.
(Khảo sát này đưa ra một cái nhìn tổng quan về ý kiến của công chúng về vấn đề này.)
- outline /ˈaʊtlaɪn/ (dàn bài, phác thảo)
Ví dụ: She provided an outline of the main points in her presentation.
(Cô ấy đã cung cấp một dàn bài về những điểm chính trong bài thuyết trình của mình.)
- assessment /əˈsɛsmənt/ (đánh giá)
Ví dụ: The assessment offered a comprehensive overview of the student’s progress. (Bản đánh giá đã cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về sự tiến bộ của học sinh.)
- review /rɪˈvjuː/ (đánh giá, xem xét)
Ví dụ: The review gave an overview of the latest developments in the field.
(Bản đánh giá đã đưa ra một cái nhìn tổng quan về những phát triển mới nhất trong lĩnh vực này.)
- recap /ˈriːkæp/ (tóm lại)
Ví dụ: Let’s do a quick recap of the main points before we finish the meeting.
(Hãy cùng tóm lại nhanh những điểm chính trước khi chúng ta kết thúc cuộc họp.)
- abstract /ˈæbstrækt/ (tóm tắt ngắn gọn)
Ví dụ: The abstract at the beginning of the article gives a brief overview of the research.
(Bản tóm tắt ở đầu bài báo cung cấp cái nhìn tổng quan ngắn gọn về nghiên cứu.)
- perspective /pərˈspɛktɪv/ (góc nhìn)
Ví dụ: From a global perspective, the issue appears more complex than initially thought.
(Từ một góc nhìn toàn cầu, vấn đề có vẻ phức tạp hơn so với những gì đã nghĩ ban đầu.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1. The abstract at the beginning of the article gives a brief overview of the research.
A. concrete
B. perspective
C. overview
D. in short
Câu 2. She provided an outline of the main points in her presentation.
A. review
B. assessment
C. tangible
D. recap
Câu 3. The summary of the report was provided at the end of the meeting.
A. review
B. assessment
C. develop
D. definite
Câu 4. The review gave an overview of the latest developments in the field.
A. recap
B. visible
C. summary
D. outline
Đáp án:
1. A |
2. C |
3. D |
4. B |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)