Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Passionate (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Passionate trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Passionate.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Passionate (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ “Passionate”
Passionate |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa Tiếng Việt |
/ˈpæʃ.ən.ət/ |
Tính từ (Adjective) |
say đắm, nồng nàn, cuồng nhiệt |
Ví dụ 1: He is a passionate believer in democracy.
(Anh ấy là một người tin tưởng nhiệt thành vào chế độ dân chủ.)
Ví dụ 2: They attract each other and quickly fall in a passionate relationship.
(Họ thu hút lẫn nhau và nhanh chóng rơi vào mối quan hệ nồng nàn.)
Ví dụ 3: He is passionate about music and spends hours every day playing the piano.
(Anh ấy say đắm với âm nhạc và dành hàng giờ mỗi ngày để chơi piano.)
2. Từ trái nghĩa với “Passionate”
- apathetic /ˌæp.əˈθet.ɪk/ (thờ ơ, hờ hững)
Ví dụ: He was completely apathetic towards the outcome of the election.
(Anh ấy hoàn toàn thờ ơ với kết quả của cuộc bầu cử.)
- frigid /ˈfrɪdʒ.ɪd/ (lạnh lùng)
Ví dụ: Her frigid response made it clear that she wasn't interested in the conversation.
(Câu trả lời lạnh lùng của cô ấy khiến tôi rõ ràng nhận ra rằng cô ấy không quan tâm đến cuộc trò chuyện.)
- indifferent /ɪnˈdɪf.ər.ənt/ (thờ ơ)
Ví dụ: He seemed indifferent to the criticism, not showing any sign of being affected.
(Anh ấy có vẻ thờ ơ với sự chỉ trích, không biểu lộ dấu hiệu bị ảnh hưởng.)
- placid /ˈplæs.ɪd/ (ôn hoà)
Ví dụ: The lake was calm and placid, with no waves disturbing the surface.
(Hồ nước yên tĩnh và ôn hòa, không có sóng nào làm xáo trộn mặt nước.
- uncaring /ʌnˈkeə.rɪŋ/ (vô tâm)
Ví dụ: Her uncaring attitude towards others made her unpopular among her peers.
(Thái độ vô tâm của cô ấy đối với người khác khiến cô ấy không được lòng bạn bè.)
- impassive /ɪmˈpæs.ɪv/ (trơ trơ, không hứng thú)
Ví dụ: He remained impassive throughout the entire meeting, not showing any emotion.
(Anh ấy vẫn giữ thái độ trơ trơ suốt cuộc họp, không biểu lộ cảm xúc nào.)
- moderate /ˈmɒd.ər.ət/ (vừa phải)
Ví dụ: She has a moderate approach to solving problems, neither too aggressive nor too passive.
(Cô ấy có cách tiếp cận vừa phải trong việc giải quyết vấn đề, không quá quyết liệt cũng không quá thụ động.)
- modest /ˈmɒd.ɪst/ (khiêm tốn)
Ví dụ: He is a modest man, never boasting about his achievements.
(Anh ấy là một người khiêm tốn, không bao giờ khoe khoang về thành tựu của mình.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1. She is passionate about environmental issues and works hard to raise awareness.
A. indifferent
B. excited
C. enthusiastic
D. interested
Câu 2. He is passionate about playing the guitar, practicing every day.
A. love
B. moderate
C. like
D. emotional
Câu 3. Her passionate speech moved everyone in the audience.
A. placid
B. intense
C. heated
D. cold
Câu 4. They had a passionate debate about the future of technology.
A. favourite
B. demand
C. moist
D. apathetic
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. A |
4. D |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)