Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pull your socks up (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Pull your socks up trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pull your socks up.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pull your socks up (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “pull your socks up

Pull your socks up

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/pʊld jɔː sɒks ʌp/

idiom

nỗ lực, cố gắng cải thiện hiệu suất hoặc hành vi

Ví dụ 1: You need to pull your socks up if you want to pass the exam.

(Bạn cần nỗ lực hơn nếu muốn vượt qua kỳ thi.)

Ví dụ 2: He pulled his socks up after the warning from his boss.

(Anh ấy đã nỗ lực sau lời cảnh báo từ sếp.)

2. Từ trái nghĩa với “pull your socks up

Từ trái nghĩa với “pull your socks uplà:

- slack off /slæk ɒf/ (lơ là, chểnh mảng)

Ví dụ: He started to slack off after getting the job.

(Anh ấy bắt đầu lơ là sau khi có được công việc.)

- neglect /nɪˈɡlekt/ (sao nhãng, bỏ bê)

Ví dụ: She neglected her studies and failed the exam.

(Cô ấy sao nhãng việc học và trượt kỳ thi.)

Quảng cáo

- idle /ˈaɪ.dl/ (lười nhác, không làm gì)

Ví dụ: He spent the whole day idling around.

(Anh ấy dành cả ngày để lười biếng.)

- procrastinate /prəˈkræs.tɪ.neɪt/ (trì hoãn, lần lữa)

Ví dụ: Stop procrastinating and start working.

(Đừng lần lữa nữa, hãy bắt đầu làm việc đi.)

- loaf around /ləʊf əˈraʊnd/ (đi loanh quanh, không làm gì)

Ví dụ: He loafed around all day instead of studying.

(Anh ấy đi loanh quanh cả ngày thay vì học.)

- dawdle /ˈdɔː.dl/ (lề mề, chậm chạp)

Ví dụ: Don’t dawdle, we’re in a hurry!

(Đừng lề mề nữa, chúng ta đang vội đấy!)

- waste time /weɪst taɪm/ (lãng phí thời gian)

Ví dụ: He wasted time playing games instead of working.

Quảng cáo

(Anh ấy lãng phí thời gian chơi game thay vì làm việc.)

- shirk /ʃɜːk/ (trốn tránh công việc)

Ví dụ: He shirked his responsibilities at work.

(Anh ấy trốn tránh trách nhiệm trong công việc.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: He finally pulled his socks up and improved his performance.

A. tried hard

B. neglected

C. worked harder

D. made an effort

Câu 2: She told him to pull his socks up before it was too late.

A. progress

B. focus

C. exert

D. dawdle

Quảng cáo

Câu 3: The coach asked the players to pull their socks up for the final match.

A. slack off

B. prepare

C. concentrate

D. perform

Đáp án:

1. B

2. D

3. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học