SBT Tiếng Anh 9 Right on Unit 1 Vocabulary (trang 8)

Lời giải Sách bài tập Tiếng Anh 9 Unit 1 Vocabulary trang 8 trong Unit 1: Life - Past and Present sách Right on 9 hay, chi tiết giúp học sinh lớp 9 dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 9 Unit 1.

SBT Tiếng Anh 9 Right on Unit 1 Vocabulary (trang 8)

Quảng cáo

Communication (Sự giao tiếp)

1 (trang 8 SBT tiếng anh 9 Right on!) Label the pictures with the words from the list (Dán nhãn các bức tranh với các từ trong danh sách)

SBT Tiếng Anh 9 Right on Unit 1 Vocabulary (trang 8)

Đáp án:

1. letter

2. vlog

3. face-to-face

4. text message

5. telephone

Hướng dẫn dịch:

letter = bức thư

Quảng cáo

vlog = nhật kí bằng video

face-to-face = mặt đối mặt

text message = tin nhắn văn bản

telephone = điện thoại

2 (trang 8 SBT tiếng anh 9 Right on!) Complete the sentences with the words from the list. (Hoàn thành các câu với từ ở danh sách)

SBT Tiếng Anh 9 Right on Unit 1 Vocabulary (trang 8)

A: Here an old photo of our family. Your grandad is holding me and your grandma is holding my sister – your aunt, Suzie.

B: And grandad has long dark hair in this picture and he’s chubby! How old are grandad and grandma in the picture?

Quảng cáo

A: Well, grandad’s in his mid thirty and grandma’s in her late twenty.

Đáp án:

1. email

2. diary

3. social media

4. blog

5. smartphone

 

 Giải thích:

diary (n): nhật kí

email (n): thư điện tử

smartphone (n): điện thoại thông minh

blog (n): nhật kí điện tử 

social media (n.p): mạng xã hội

Hướng dẫn dịch:

1. I sent you a(n) email earlier today. Did you get it? (Tôi đã gửi cho bạn một email vào hôm nay. Bạn hiểu chứ?)

2. Christina writes about her day in her diary before bedtime every evening. (Christina viết nhật ký về một ngày của mình vào mỗi buổi tối trước khi đi ngủ.)

Quảng cáo

3. Did you post any photos from your holiday on social media? (Bạn có đăng bất kỳ bức ảnh nào về kỳ nghỉ của mình lên mạng xã hội không?)

4. My favourite travel blog is about the best tourist attractions in my country. (Blog du lịch yêu thích của tôi là về những địa điểm du lịch hấp dẫn nhất ở đất nước tôi.)

5. John usually sends text messages to his friends on his smartphone. (John thường gửi tin nhắn cho bạn bè trên điện thoại thông minh của mình.)

3 (trang 8 SBT tiếng anh 9 Right on!) Fill in the gaps with the words from the list. (Điền vào chỗ trống với các từ trong danh sách)

SBT Tiếng Anh 9 Right on Unit 1 Vocabulary (trang 8)

Đáp án:

1. sent

2. call

3. delivers

4. post

Giải thích:

sent (V2): gửi

delivers (V-s): giao hàng

call (v): gọi

post (v): đăng bài

Hướng dẫn dịch:

HISTORY OF COMMUNICATION: INTERESTING FACTS

The telegraph machine: In 1844, Samuel Morse sent the first telegraph message. The telegraph machine quickly became a popular means of communication across the world.

The telephone: Alexander Graham Bell invented the telephone in 1876, but it was most popular in the 20th century. People could use it to call friends, have important business conversations and everything in between.

Social media: Today, there are over 3.5 billion people on social media. People post entries on social media to share information about their lives. They also use it to send messages because it delivers messages instantly.

Vlogs: Vlogs are blogs in video form. People can post videos online about their lives, travels, hobbies or anything else they want to talk about. People love watching vlogs because they can learn many new things.

(LỊCH SỬ TRUYỀN THÔNG: SỰ THẬT THÚ VỊ

Máy điện báo: Năm 1844, Samuel Morse đã gửi tin nhắn điện báo đầu tiên. Máy điện báo nhanh chóng trở thành phương tiện liên lạc phổ biến trên toàn thế giới.

Điện thoại: Alexander Graham Bell đã phát minh ra điện thoại vào năm 1876, nhưng nó phổ biến nhất vào thế kỷ 20. Mọi người có thể sử dụng nó để gọi điện cho bạn bè, thực hiện các cuộc trò chuyện kinh doanh quan trọng và mọi thứ khác.

Phương tiện truyền thông xã hội: Ngày nay, có hơn 3,5 tỷ người trên phương tiện truyền thông xã hội. Mọi người đăng bài trên mạng xã hội để chia sẻ thông tin về cuộc sống của họ. Họ cũng sử dụng nó để gửi tin nhắn vì nó gửi tin nhắn ngay lập tức.

Vlog: Vlog là blog ở dạng video. Mọi người có thể đăng video trực tuyến về cuộc sống, chuyến du lịch, sở thích của họ hoặc bất kỳ điều gì khác mà họ muốn nói. Mọi người thích xem vlog vì họ có thể học được nhiều điều mới.)

4 (trang 8 SBT tiếng anh 9 Right on!) Listen and notice the pronunciation of the underlined parts. Practise saying them. (Nghe và chú ý cách phát âm các phần được gạch chân. Hãy tập nói chúng.)

Track 02

SBT Tiếng Anh 9 Right on Unit 1 Vocabulary (trang 8)

Hướng dẫn dịch:

- hundred /ˈhʌndrəd/ = đơn vị trăm

- but /bʌt/ = tuy nhiên

- fact /fækt/ = sự thật

- and /ənd/ = và

- invent /ɪnˈvent/ = phát minh

- important /ɪmˈpɔːtnt/ = quan trọng

- world /wɜːld/ = thế giới

telegraph /ˈtelɪɡrɑːf/ = điện báo

distance /ˈdɪstəns/ = khoảng cách

Lời giải SBT Tiếng Anh 9 Unit 1: Life - Past and Present hay khác:

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 9 Right on! hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải SBT Tiếng Anh 9 Right on của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sách Bài tập Tiếng Anh 9 Right on.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học