Tiếng Anh 8 Right on Welcome back
Lời giải bài tập Welcome back Tiếng Anh lớp 8 Right on hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Welcome back.
- Bài 1a trang 6 Tiếng Anh 8 Welcome back
- Bài 1b trang 6 Tiếng Anh 8 Welcome back
- Bài 1c trang 6 Tiếng Anh 8 Welcome back
- Bài 2a trang 6 Tiếng Anh 8 Welcome back
- Bài 2b trang 6 Tiếng Anh 8 Welcome back
- Bài 3a trang 7 Tiếng Anh 8 Welcome back
- Bài 3b trang 7 Tiếng Anh 8 Welcome back
- Bài 4a trang 7 Tiếng Anh 8 Welcome back
- Bài 4b trang 7 Tiếng Anh 8 Welcome back
- Bài 5a trang 8 Tiếng Anh 8 Welcome back
- Bài 5b trang 8 Tiếng Anh 8 Welcome back
- Bài 6 trang 8 Tiếng Anh 8 Welcome back
- Bài 7 trang 9 Tiếng Anh 8 Welcome back
- Bài 8a trang 9 Tiếng Anh 8 Welcome back
- Bài 8b trang 9 Tiếng Anh 8 Welcome back
- Bài 8c trang 9 Tiếng Anh 8 Welcome back
Tiếng Anh 8 Right on Welcome back
1a (trang 6 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Complete the table with the words from the list. (Hoàn thành bảng với các từ trong danh sách.)
young |
tall |
black |
mid-twenties |
short (2) |
slim |
curly |
old |
blue |
chubby |
brown |
straight |
long |
of medium height |
blond |
Đáp án:
Age |
young, old, mid-twenties |
Height |
tall, short, of medium height |
Weight |
slim, chubby |
Hair |
blond, black, short, curly, straight, long |
Eyes |
blue, brown |
Giải thích:
young: trẻ
tall: cao
black: đen
mid-twenties: giữa hai mươi
short: thấp, ngắn
slim: mảnh khảnh
curly: quăn, xoăn
old: già
blue: màu xanh da trời
chubby: mập mạp
brown: màu nâu
straight: thẳng
long: dài
of medium height: chiều cao trung bình
blond: (tóc) vàng
Hướng dẫn dịch:
Age (Tuổi) |
young (trẻ), old (già), mid-twenties (giữa độ tuổi 20) |
Height (Chiều cao) |
tall (cao), short (thấp), of medium height (cao trung bình) |
Weight (Cân nặng) |
slim (mảnh mai), chubby (mũm mĩm) |
Hair (Tóc) |
blond (vàng hoe), black (đen), short (ngắn), curly (xoăn), straight (thẳng), long (dài) |
Eyes (Mắt) |
blue (xanh), brown (nâu) |
1b (trang 6 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Write the adjectives to match their descriptions. (Viết các tính từ để phù hợp với mô tả của các từ đó.)
popular |
cheerful |
generous |
energetic |
selfish |
honest |
bossy |
impatient |
talkative |
|
1. talks a lot
2. smiles a lot
3. hates waiting for things
4. likes telling people what to do
5. likes giving people things
6. lots of people like him/her
7. only cares about himself/ herself
8. always tells the truth
9. does a lot of things
Đáp án:
1. talkative: talks a lot (hay nói = nói rất nhiều)
2. cheerful: smiles a lot (vui vẻ = cười rất nhiều)
3. impatient: hates waiting for things (thiếu kiên nhẫn = ghét phải chờ đợi mọi thứ)
4. bossy: like telling people what to do (hống hách = thích ra lệnh cho người khác)
5. generous: likes giving people things (hào phóng = thích cho người khác đồ)
6. popular: lots of people like him/her (nổi tiếng = nhiều người thích anh ấy/cô ấy)
7. selfish: only cares about himself/herself (ích kỉ = chỉ quan tâm tới bản thân)
8. honest: always tell the truth (thành thật = luôn nói sự thật)
9. energetic: does a lot of things (năng động = làm rất nhiều thứ)
1c (trang 6 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Use the words/phrases in Exercises 1a and 1b to talk about your friends and family members. (Sử dụng các từ/cụm từ trong Bài tập 1a và 1b để nói về bạn bè và các thành viên trong gia đình của em.)
Gợi ý:
A: Hey, have you seen Sarah today?
B: Yeah, I saw her in the hall. She looked really cheerful.
A: That's good to hear. She's always so energetic and fun to be around.
B: Definitely. And she's really popular too, especially since she dyed her hair blue.
A: Oh, I haven't seen that yet. Is it a bright blue?
B: Yeah, it's really vibrant. But she can pull it off with her straight brown hair.
A: That's awesome. I wish I had the confidence to do something like that.
B: Me too. But at least Sarah's generous enough to share her bold style with the rest of us.
Hướng dẫn dịch:
A: Này, hôm nay bạn có thấy Sarah không?
B: Có, tôi thấy cô ấy ở hành lang. Cô ấy trông rất vui vẻ.
A: Thật vui khi nghe điều đó. Cô ấy luôn tràn đầy năng lượng và vui vẻ khi ở bên.
B: Chắc chắn rồi. Và cô ấy cũng rất nổi tiếng, đặc biệt là kể từ khi cô ấy nhuộm tóc màu xanh.
A: Ồ, tôi chưa thấy điều đó. Đó có phải là màu xanh sáng không?
B: Có, nó thực sự rực rỡ. Nhưng cô ấy có thể làm được điều đó với mái tóc nâu thẳng của mình.
A: Thật tuyệt. Tôi ước mình có đủ tự tin để làm điều gì đó như vậy.
B: Tôi cũng vậy. Nhưng ít nhất Sarah cũng đủ hào phóng để chia sẻ phong cách táo bạo của mình với những người còn lại trong chúng ta.
2a (trang 6 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Complete the table with the words from the list. (Hoàn thành bảng với các từ trong danh sách.)
orange |
steak |
pasta |
cabbage |
rice |
chicken |
egg |
milk |
fish |
cereal |
grapes |
bread |
biscuits |
butter |
|
Đáp án:
fruit & vegetables |
orange, cabbage, grapes |
carbohydrates |
rice, cereal, bread, biscuits, pasta |
proteins |
fish, egg, steak, chicken, milk |
fats |
butter |
Giải thích:
orange: quả cam
steak: bít tết
pasta: mỳ ống
cabbage: bắp cải
rice: cơm
chicken: thịt gà
egg: trứng
milk: sữa
fish: cá
cereal: ngũ cốc
grapes: quả nho
bread: bánh mỳ
biscuits: bánh quy
butter: bơ
Hướng dẫn dịch:
fruit & vegetables (trái cây và rau củ) |
orange, cabbage, grapes (cam, bắp cải, nho) |
carbohydrates (tinh bột) |
rice, cereal, bread, biscuits, pasta (cơm, ngũ cốc, bánh mì, bánh quy, mì ống) |
proteins (pro-tê-in) |
fish, egg, steak, chicken, milk (cá, trứng, bò tái, thịt gà, sữa) |
fats (chất béo) |
butter (bơ) |
2b (trang 6 SGK tiếng Anh 8 Right-on) What foods and drinks do you like? Tell your partner. (Em thích những món ăn và đồ uống nào? Nói với bạn cặp của em.)
Gợi ý:
A: Hey, what is your favourite drink?
B: I like to drink apple juice. How about you?
A: Me? I love lemonade.
Hướng dẫn dịch:
A: Này, đồ uống yêu thích của bạn là gì?
B: Mình thích uống nước táo. Còn bạn thì sao?
A: Mình ư? Mình thích nước chanh.
3a (trang 7 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Fill in each gap with the correct word from the list. (Điền vào mỗi chỗ trống với từ đúng trong danh sách.)
eat wear play listen watch paint
Đáp án:
1. paint |
2. wear |
3. play |
4. eat |
5. watch |
6. listen |
Hướng dẫn dịch:
1. paint your face (hóa trang khuôn mặt của bạn)
2. wear traditional clothes (mặc trang phục truyền thống)
3. play games (chơi trò chơi)
4. eat a traditional meal (ăn một bữa ăn truyền thống)
5. watch a fireworks display (xem bắn pháo hoa)
6. listen to a band (nghe một ban nhạc chơi nhạc)
3b (trang 7 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Use the phrases in Exercise 3a to describe what you like doing at a festival. (Sử dụng các cụm từ trong Bài tập 3a để mô tả những gì bạn thích làm tại một lễ hội.)
Gợi ý:
On Tet, I’d like to wear Ao dai, a traditional clothe of Viet Nam. Then I’ll have a meal with my family, which has a lot of traditional food on Tet like Banh Chung. And I like to watch a fireworks display on 30th midnight.
Hướng dẫn dịch:
Vào ngày Tết, tôi muốn mặc áo dài, trang phục truyền thống của Việt Nam. Sau đó, tôi sẽ dùng bữa với gia đình, bữa ăn có nhiều món ăn truyền thống vào ngày Tết như bánh chưng. Và tôi thích xem bắn pháo hoa vào đêm 30.
4a (trang 7 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Match the places (1-8) to what people can say there (a-h). (Nối các địa điểm (1-8) với những nơi mọi người có thể nói tới (a-h).)
1. library 2. post office 3. supermarket 4. clothes shop 5. school 6. hospital 7. baker’s 8. toy shop |
a. Open your books on page 34, please. b. I’d like some butter. Where can I find it? c. I'd like to send this letter to France, please. d. How long can I borrow this book for? e. Have you got this T-shirt in a medium? f. Can I see that doll, please? g. I’d like a loaf of bread, please. h. Where's the emergency room? |
Đáp án:
1. d |
2. c |
3. b |
4. e |
5. a |
6. h |
7. g |
8. f |
Giải thích:
library: thư viện
post office: bưu điện
supermarket: siêu thị
clothes shop: cửa hàng quần áo
school: trường học
hospital: bệnh viện
baker’s: tiệm làm bánh
toy shop: cửa hàng đồ chơi
Hướng dẫn dịch:
1 - d. library - How long can I borrow this book for?
(thư viện - Tôi có thể mượn cuốn sách này trong bao lâu?)
2 - c. post office - I'd like to send this letter to France, please.
(bưu điện - Tôi muốn gửi lá thư này đến Pháp.)
3 - b. supermarket - I’d like some butter. Where can I find it?
(siêu thị - Tôi muốn một ít bơ. Tôi có thể tìm thấy nó ở đâu?)
4 - e. clothes shop - Have you got this T-shirt in a medium?
(cửa hàng quần áo - Bạn đã có chiếc áo thun cỡ M này chưa?)
5 - a. school - Open your books on page 34, please.
(trường học - Vui lòng ở sách của các em ở trang 34.)
6 - h. hospital - Where's the emergency room?
(bệnh viện - Phòng cấp cứu ở đâu?)
7 - g. baker’s - I’d like a loaf of bread, please.
(tiệm bánh mì - Tôi muốn một ổ bánh mì.)
8 - f. toy shop - Can I see that doll, please?
(cửa hàng đồ chơi - Làm ơn cho tôi xem con búp bê đó được không?)
4b (trang 7 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Say other sentences you can say in the places in Exercise 4a. Then, your partner guesses where you are. (Nói những câu khác mà em có thể nói tới với những địa điểm trong Bài tập 4a. Sau đó, bạn cặp của em đoán em đang ở đâu.)
Gợi ý:
What can I do to buy this medicine? - Drug store.
When can I check in and check out? - Hotel.
Hướng dẫn dịch:
Tôi có thể làm gì để mua loại thuốc này? - Hiệu thuốc.
Khi nào tôi có thể nhận phòng và trả phòng? - Khách sạn.
5a (trang 8 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Look at the picture. Fill in each gap with the correct preposition. (Nhìn vào bức tranh. Điền vào mỗi chỗ trống với giới từ đúng.)
1. Paul's house is ________ the school and the toy shop.
2. The supermarket is ________ the park.
3. The library is ________ the museum.
4. The post office is ________ the hospital.
5. The school is ________ Paul's house.
Đáp án:
1. between |
2. opposite |
3. next to |
4. in front of |
5. behind |
Giải thích:
between: nằm giữa, ở giữa
behind: ở sau, ở đằng sau
in front of: ở trước, ở phía trước
opposite: đối diện
next to: bên cạnh
Hướng dẫn dịch:
1. Paul's house is between the school and the toy shop.
(Nhà của Paul nằm giữa trường học và cửa hàng đồ chơi.)
2. The supermarket is opposite the park.
(Siêu thị đối diện công viên.)
3. The library is next to the museum.
(Thư viện nằm cạnh bảo tàng.)
4. The post office is in front of the hospital.
(Bưu điện trước bệnh viện.)
5. The school is behind Paul's house.
(Trường học ở phía sau nhà của Paul.)
5b (trang 8 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Ask and answer about the places in the picture in Exercise 5a. (Hỏi và trả lời về các địa điểm trong hình ở Bài tập 5a.)
Gợi ý:
A: Where’s the library?
B: It’s opposite the clothes shop.
A: Where’s the hospital?
B: It’s behind the post office.
A: Where’s the park?
B: It’s next to the museum.
Hướng dẫn dịch:
A: Thư viện ở đâu?
B: Đối diện cửa hàng quần áo.
A: Bệnh viện ở đâu?
B: Phía sau bưu điện.
A: Công viên ở đâu?
B: Cạnh bảo tàng.
6 (trang 8 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Fill in each gap with in, on or at. (Điền vào chỗ trống với in, on, at.)
1. He gets up ________ 10:00 on Sundays.
2. This toy shop opened ________ 2013.
3. Helen usually goes shopping ________ Fridays.
4. Brian usually watches TV online ________ the evening.
5. She goes to bed at 10 o'clock ________ night.
6. We often go skiing ________ winter.
7. They have football practice ________ Tuesday afternoons
8. My sister's birthday is ________ New Year's Day.
Đáp án:
1. at |
2. in |
3. on |
4. in |
5. at |
6. in |
7. on |
8. on |
Giải thích:
at + thời gian, khoảng thời gian, ngày lễ
in + tháng, năm, thế kỷ, mùa, buổi trong ngày
on + ngày, ngày tháng, khoảng thời gian cụ thể của thời gian/ngày
Hướng dẫn dịch:
1. He gets up at 10:00 on Sundays.
(Anh ấy thức dậy lúc 10:00 vào Chủ Nhật.)
2. This toy shop opened in 2013.
(Cửa hàng đồ chơi này được khai trương vào năm 2013.)
3. Helen usually goes shopping on Fridays.
(Helen thường đi mua sắm vào thứ Sáu.)
4. Brian usually watches TV online in the evening.
(Brian thường xem TV trực tuyến vào buổi tối.)
5. She goes to bed at 10 o'clock at night.
(Cô ấy đi ngủ lúc 10 giờ đêm.)
6. We often go skiing in winter.
(Chúng tôi thường đi trượt tuyết vào mùa đông.)
7. They have football practice on Tuesday afternoons.
(Họ có buổi tập bóng đá vào các buổi chiều thứ Ba.)
8. My sister's birthday is on New Year's Day.
(Sinh nhật của em gái tôi là vào ngày đầu năm mới.)
7 (trang 9 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Fill in each gap with the correct subject/object personal pronoun or possessive adjective/pronoun. (Điền vào mỗi chỗ trống với đại từ nhân xưng chủ ngữ/tân ngữ hoặc tính từ/đại từ sở hữu thích hợp.)
Hi bloggers!
1) names Tonia. 2) am eighteen years old. Here is a picture of 3) with two friends of 4). 5) names are Oliva and Isabell. Oliva has got straight bond hair and 6) is very cheerful. Isabella has got curly brown hair and 7) is talkative. 8) both love listening to music and reading books. Tell 9) about 10) friends!
Đáp án:
1. My |
2. I |
3. me |
4. mine |
5. Their |
6. she |
7. she |
8. They |
9. me |
10. your |
Giải thích:
(1) Trước danh từ “name” cần tính từ sở hữu => My names Tonia. (Tên của tôi là Tonia.)
(2) Trước động từ “am” phải là chủ ngữ “I” => I am eighteen years old. (Tôi 18 tuổi.)
(3) Sau giới từ “of” cần tân ngữ => Here is a picture of 3) me. (Đây là bức ảnh của tôi.)
(4) Sau giới từ chỉ sự sở hữu “of” cần đại từ sở hữu => with two friends of 4) mine. (với hai người bạn của tôi.)
(5) Trước danh từ số nhiều “names” cần tính từ sở hữu mang nghĩa số nhiều => Their names are Oliva and Isabell. (Tên của họ là Olivia và Isabell.)
(6) Trước động từ “is” cần đại từ đóng vai trò chủ ngữ số ít => she is very cheerful. (cô ấy rất vui vẻ)
(7) Trước động từ “is” cần đại từ đóng vai trò chủ ngữ số ít => she is talkative (cô ấy nói nhiều)
(8) Trước động từ “love” cần đại từ đóng vai trò chủ ngữ số nhiều => They both love listening to music (Họ đều thích nghe nhạc)
(9) Sau động từ “tell” cần tân ngữ => Tell me about (Kể cho tôi nghe về)
(10) Trước danh từ “friends” cần tính từ sở hữu => your friends (những người bạn của các bạn)
Hướng dẫn dịch:
Hi bloggers!
1) My names Tonia. 2) I am eighteen years old. Here is a picture of 3) me with two friends of 4) mine. 5) Their names are Oliva and Isabell. Oliva has got straight bond hair and 6) she is very cheerful. Isabella has got curly brown hair and 7) she is talkative. 8) They both love listening to music and reading books. Tell 9) me about 10) your friends!
(Xin chào các blogger!
Tên tôi là Tonia. Tôi mười tám tuổi. Đây là một bức ảnh của tôi với hai người bạn của tôi. Tên của họ là Oliva và Isabell. Oliva để tóc thẳng và cô ấy rất vui vẻ. Isabella có mái tóc xoăn màu nâu và cô ấy nói rất nhiều. Cả hai đều thích nghe nhạc và đọc sách. Hãy cho tôi biết về bạn bè của bạn nhé!)
8a (trang 9 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Read the text and answer the questions. (Đọc văn bản và trả lời câu hỏi.)
This is my penfriend, James. He is fourteen years old and he lives in London. James likes playing football. His favourite footbaler is Cristiano Ronaldo. James plays football after school. He also goes to the cinema twice a month. He hates going shopping because it is crowded at the mall.
Hướng dẫn dịch:
Đây là bạn qua thư của tớ, James. Cậu ấy mười bốn tuổi và cậu ấy sống ở London. James thích chơi bóng đá. Cầu thủ bóng đá yêu thích của cậu ấy là Cristiano Ronaldo. James chơi bóng đá sau giờ học. Cậu ấy cũng đi xem phim hai lần một tháng. Cậu ấy ghét đi mua sắm vì ở trung tâm thương mại rất đông đúc.
1. Is James thirteen years old?
2. Is he from London?
3. Does he like football?
4. Does he go to the cinema every week?
Đáp án:
1. Is James thirteen years old? - No, he isn’t. He is fourteen years old.
(James mười ba tuổi phải không? - Không. Cậu ấy mười bốn tuổi.)
2. Is he from London? - Yes, he is.
(Cậu ấy đến từ Luân Đôn phải không? - Đúng vậy.)
3. Does he like football? - Yes. He does.
(Cậu ấy có thích bóng đá không? - Đúng vậy.)
4. Does he go to the cinema every week? - No, he doesn’t. He goes to the cinema twice a month.
(Cậu ấy có đi xem phim mỗi tuần không? - Không, cậu ấy không. Cậu ấy đi xem phim hai lần một tháng.)
8b (trang 9 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Form Wh- questions for the underlined parts in the text. (Đặt các câu hỏi cho những từ gạch chân trong đoạn văn.)
Đáp án:
1. He is fourteen years old. => How old is he?
(Anh ấy 14 tuổi.- Anh ấy mấy tuổi?)
2. He lives in London. => Where does he live?
(Anh ấy sống ở London? - Anh ấy sống ở đâu?)
3. James likes playing football. => What does James like doing?
(James thích chơi đá bóng. => James thích chơi gì?)
4. His favourite footbaler is Cristiano Ronaldo. => Who is his favourite footballer?
(Cầu thủ bóng đá yêu thích của cậu ấy là gì? - Cầu thủ bóng đá yêu thích của cậu ấy là Cristiano Ronaldo.)
5. He plays football after school. => When does he play football?
(Cậu ấy chơi bóng đá sau giờ học. - Anh ấy chơi đá bóng khi nào?)
6. He goes to the cinema twice a month. => How often does he go to the cinema?
(Cậu ấy đi xem phim hai lần một tháng. - Cậu ấy đi xem phim bao lâu một lần?)
7. He hates going shopping because it is crowded at the mall. - Why does he hate going shopping?
(Anh ấy ghét đi mua sắm bởi vì tại trung tâm mua sắm rất đông đúc. - Tại sao cậu ấy ghét đi mua sắm?)
8c (trang 9 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Make Yes-No questions and Wh- questions about your partner, then ask and answer about him/her. (Đặt câu hỏi Có-Không và câu hỏi nghi vấn về bạn của bạn, sau đó hỏi và trả lời về bạn ấy.)
Gợi ý:
A: Do you like English?
B: Yes, I do.
A: Why do you like English?
B: Because it’s the most popular language in the world.
A: How old were you when you started learning English?
B: At the age of six.
A: What do you do to study English vocabulary?
B: I usually make sentences with new words and talk with my friends.
A: Who do you often practice English with?
B: With my best friend, Vy.
A: Where do you practice speaking English?
B: At school English club or at home.
A: When do you use English?
B: Whenever I have chance during English lessons or after school.
A: How often do you go to English club?
B: Twice a week on Saturday and Sunday.
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn có thích tiếng Anh không?
B: Có, tôi thích.
A: Tại sao bạn thích tiếng Anh?
B: Bởi vì đó là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới.
A: Bạn bao nhiêu tuổi khi bạn bắt đầu học tiếng Anh?
B: Lúc sáu tuổi.
A: Bạn làm gì để học từ vựng tiếng Anh?
B: Tôi thường đặt câu với các từ mới và nói chuyện với bạn bè.
A: Bạn thường luyện tiếng Anh với ai?
B: Với người bạn thân nhất của tôi, Vy.
A: Bạn luyện nói tiếng Anh ở đâu?
B: Ở câu lạc bộ tiếng Anh ở trường hay ở nhà.
A: Bạn sử dụng tiếng Anh khi nào?
B: Bất cứ khi nào tôi có cơ hội trong giờ học tiếng Anh hoặc sau giờ học.
A: Bạn thường đến câu lạc bộ tiếng Anh bao lâu một lần?
B: Hai lần một tuần vào thứ Bảy và Chủ Nhật.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Right on hay khác:
- Tiếng Anh 8 Unit 1: City & Countryside
- Tiếng Anh 8 Unit 2: Disasters & Accidents
- Tiếng Anh 8 Unit 3: The environment
- Tiếng Anh 8 Review (Units 1-3)
- Tiếng Anh 8 Unit 4: Culture & Ethnic groups
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Right on
- Giải lớp 8 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 8 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 8 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải Tiếng Anh 8 Right on hay, chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 8 Right on.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 8 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Friends plus
- Lớp 8 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 8 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) KNTT
- Giải sgk Toán 8 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 8 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 8 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - KNTT
- Giải sgk Tin học 8 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 8 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 8 - KNTT
- Lớp 8 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 8 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 8 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 8 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 8 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - CTST
- Giải sgk Tin học 8 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 8 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 8 - CTST
- Lớp 8 - Cánh diều
- Soạn văn 8 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 8 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 8 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 8 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 8 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 8 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 8 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 8 - Cánh diều