6+ Tìm 2-3 từ đồng nghĩa với từ gắn bó

Tìm 2 đến 3 từ đồng nghĩa với từ gắn bó lớp 5 hay nhất được Giáo viên chọn lọc và biên soạn giúp học sinh lớp 5 có thêm tài liệu tham khảo để học tốt môn Tiếng Việt lớp 5.

6+ Tìm 2-3 từ đồng nghĩa với từ gắn bó

Quảng cáo

Tìm 2 đến 3 từ đồng nghĩa với từ gắn bó - mẫu 1

Các từ đồng nghĩa với từ “gắn bó”: khăng khít, thân thiết

Tìm 2 đến 3 từ đồng nghĩa với từ gắn bó - mẫu 2

Các từ đồng nghĩa với từ “gắn bó”: khắn khít, mật thiết

Tìm 2 đến 3 từ đồng nghĩa với từ gắn bó - mẫu 3

Các từ đồng nghĩa với từ “gắn bó”: quấn quýt, xoắn xuýt

Tìm 2 đến 3 từ đồng nghĩa với từ gắn bó - mẫu 4

Các từ đồng nghĩa với từ “gắn bó”: gắn kết, bền chặt

Tìm 2 đến 3 từ đồng nghĩa với từ gắn bó - mẫu 5

Các từ đồng nghĩa với từ “gắn bó”: vấn vít, gần gũi

Quảng cáo

Xem thêm các bài viết để học tốt Tiếng Việt lớp 5 hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 5 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải Tiếng Việt lớp 5 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Việt lớp 5 Tập 1 và Tập 2 Chân trời sáng tạo (NXB Giáo dục).

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 5 Chân trời sáng tạo khác