10+ Vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong cảnh cho chữ (điểm cao)
Vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong cảnh cho chữ điểm cao, hay nhất được chọn lọc từ những bài văn hay của học sinh trên cả nước giúp bạn có thêm bài văn hay để tham khảo từ đó viết văn hay hơn.
- Dàn ý Vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong cảnh cho chữ
- Vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong cảnh cho chữ (mẫu 1)
- Vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong cảnh cho chữ (mẫu 2)
- Vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong cảnh cho chữ (mẫu 3)
- Vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong cảnh cho chữ (mẫu 4)
- Vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong cảnh cho chữ (mẫu 5)
- Vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong cảnh cho chữ (mẫu 6)
- Vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong cảnh cho chữ (mẫu 7)
- Vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong cảnh cho chữ (mẫu 8)
- Vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong cảnh cho chữ (mẫu 9)
- Vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong cảnh cho chữ (các mẫu khác)
10+ Vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong cảnh cho chữ (điểm cao)
Dàn ý Vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong cảnh cho chữ
I. Mở bài
+ Giới thiệu tác giả Nguyễn Tuân: Nhà văn tài hoa, độc đáo, nổi bật với phong cách uyên bác, trọng cái đẹp, thường viết về những con người tài hoa, khí phách.
+ Giới thiệu truyện ngắn Chữngười tử tù: Một tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Tuân thời kỳ trước Cách mạng tháng Tám 1945. Nổi bật với hình tượng nhân vật Huấn Cao – đỉnh cao của vẻ đẹp tài hoa và thiên lương.
+ Dẫn vào cảnh cho chữ: Là cao trào của tác phẩm, nơi vẻ đẹp Huấn Cao tỏa sáng trọn vẹn nhất.
II. Thân bài
1. Khái quát về hoàn cảnh cảnh cho chữ
+ Diễn ra trong một đêm cuối cùng trước khi Huấn Cao bị xử tử.
+ Không gian: nhà tù hôi hám, bẩn thỉu, tường đầy mạng nhện, sàn đầy phân chuột phân gián.
+ Nghệ thuật đảo ngược: nơi tưởng là u tối lại tỏa ra ánh sáng của cái đẹp và nhân cách.
2. Vẻ đẹp tài hoa của Huấn Cao
+ Là người có tài viết chữ đẹp – nổi tiếng khắp vùng: “Chữ ông Huấn Cao đẹp lắm, vuông lắm”.
+ Chữ không chỉ là nét bút mà là biểu tượng của cái đẹp nghệ thuật, của tinh hoa văn hóa.
+ Trong cảnh cho chữ: dù là tử tù, ông vẫn cầm bút vẽ nên cái đẹp bất tử → nghệ sĩ chân chính.
3. Vẻ đẹp khí phách, bản lĩnh của Huấn Cao
+ Dù bị giam cầm, sắp chết, vẫn giữ tư thế ung dung, chủ động.
+ Không khuất phục trước cường quyền, khước từ việc cho chữ nếu không tôn trọng người nhận.
+ Trong cảnh cho chữ, ông là người “ban phát”, ở vị thế cao hơn viên quản ngục → đảo ngược vị thế xã hội.
4. Vẻ đẹp thiên lương – nhân cách cao quý
+ Biết trân trọng tấm lòng biệt nhỡn liên tài của viên quản ngục.
+ Cảm động trước tấm lòng ấy nên quyết định cho chữ như một món quà tri âm.
+ Lời khuyên chân thành: “Ở đây lẫn lộn…” → muốn viên quản ngục giữ gìn phẩm giá và lý tưởng sống.
5. Ý nghĩa của cảnh cho chữ
+ Là sự chiến thắng của ánh sáng, cái đẹp, cái thiện trước bóng tối, cái xấu, cái ác.
+ Tạo nên “cảnh tượng xưa nay chưa từng có” – đỉnh cao của chất lãng mạn, lí tưởng nghệ sĩ Nguyễn Tuân.
III. Kết bài
Khẳng định vẻ đẹp toàn diện của nhân vật Huấn Cao trong cảnh cho chữ:
+ Vẻ đẹp của một nghệ sĩ tài hoa, một con người có khí phách và đạo đức lớn.
Nhấn mạnh thông điệp nhân văn của tác phẩm:
+ Cái đẹp và cái thiện có sức cảm hóa mạnh mẽ.
+ Nguyễn Tuân ngợi ca những con người tài năng, sống đẹp và dám sống theo lý tưởng.
Vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong cảnh cho chữ - mẫu 1
Nguyễn Tuân là cây bút tài hoa của nền văn học Việt Nam hiện đại, nổi bật với phong cách uyên bác, giàu chất lãng mạn và ngôn ngữ giàu tính tạo hình. Trong truyện ngắn "Chữ người tử tù", ông đã xây dựng thành công hình tượng Huấn Cao – một con người hội tụ vẻ đẹp của tài hoa, khí phách và thiên lương. Đặc biệt, trong cảnh cho chữ – cao trào nghệ thuật của tác phẩm – nhân vật Huấn Cao hiện lên thật rực rỡ, trở thành biểu tượng lý tưởng của vẻ đẹp tinh thần và nhân cách cao cả.
Cảnh cho chữ là một sáng tạo độc đáo của Nguyễn Tuân, diễn ra trong một hoàn cảnh vô cùng đặc biệt: trong ngục tối, giữa không gian giam cầm, bẩn thỉu, Huấn Cao – người tử tù – lại ngồi viết chữ tặng viên quản ngục. Đây là “cảnh tượng xưa nay chưa từng có”. Trong cảnh ấy, vẻ đẹp tài hoa của Huấn Cao được thể hiện rõ nét qua tài viết chữ – một tài năng được người đời ca tụng là “đẹp lắm, vuông lắm”, là biểu hiện của cái đẹp nghệ thuật đạt đến độ lý tưởng. Chữ của ông không chỉ đẹp về hình thức mà còn chứa đựng tinh thần, nhân cách cao quý của người viết.
Vẻ đẹp khí phách của Huấn Cao cũng được thể hiện rõ trong cảnh cho chữ. Dù sắp bị xử tử, ông vẫn ung dung, bình thản, giữ vững cốt cách của một bậc trượng phu. Cách ông nói chuyện với viên quản ngục vẫn đầy bản lĩnh, khẳng khái, thể hiện tâm thế của người ở “trên cao”, dẫu đang ở đáy của xã hội. Ông không khuất phục trước cường quyền, thậm chí sẵn sàng khước từ ban ơn chữ nghĩa nếu không thấy xứng đáng. Chính sự kiêu hãnh ấy khiến Huấn Cao trở nên vĩ đại.
Không dừng lại ở đó, nhân vật Huấn Cao còn đẹp ở tấm lòng trong sáng – thiên lương cao cả. Dù là tử tù, ông vẫn sống và hành động theo những nguyên tắc đạo đức, vẫn biết trân trọng tấm lòng của viên quản ngục. Khi nhận ra tấm lòng “biệt nhỡn liên tài” của ông quản, Huấn Cao cảm động và quyết định cho chữ như một sự tri ngộ, như lời tri ân đến một tâm hồn đồng điệu. Hành động cho chữ trong hoàn cảnh ấy không chỉ là ban tặng cái đẹp mà còn là sự cảm hóa – một cuộc chiến thắng của ánh sáng đối với bóng tối, của cái đẹp đối với cái ác, cái thiện đối với cái dữ dằn, trần trụi.
Qua cảnh cho chữ, Huấn Cao không chỉ là một nghệ sĩ tài hoa mà còn là một con người lý tưởng với khí phách hiên ngang và tâm hồn trong sáng. Nguyễn Tuân đã xây dựng hình tượng Huấn Cao như một biểu tượng của “cái đẹp cứu rỗi con người”, của sự chiến thắng của ánh sáng và lòng nhân đạo giữa chốn tù đày tăm tối.
Cảnh cho chữ không chỉ là đỉnh cao nghệ thuật của truyện ngắn "Chữ người tử tù" mà còn là nơi vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao tỏa sáng rực rỡ nhất. Đó là vẻ đẹp kết tinh từ tài năng, khí phách và đạo đức – những phẩm chất làm nên con người lý tưởng trong văn học Nguyễn Tuân. Qua hình tượng này, nhà văn gửi gắm niềm tin sâu sắc vào sức mạnh của cái đẹp, cái thiện giữa cuộc đời đầy biến động.
Vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong cảnh cho chữ - mẫu 2
Trong cõi ngục tù âm u, nơi ánh sáng và sự sống tưởng chừng đã bị chôn vùi trong vách đá ẩm mốc và xiềng xích lạnh lẽo, bỗng vang lên tiếng sột soạt của ngòi bút mềm mại lướt trên nền lụa trắng. Một tử tù – người sắp ra pháp trường – đang cho chữ. Còn viên quản ngục – đại diện cho quyền lực – lại cúi đầu, run run chắp tay trước từng nét bút như đón nhận một báu vật. Giữa nơi tối tăm bẩn thỉu của trại giam, một “cảnh tượng xưa nay chưa từng có” đã diễn ra – nơi cái đẹp và cái thiện ngự trị, soi sáng cả những cõi tối tăm nhất của kiếp người. Đó chính là cảnh cho chữ trong truyện ngắn Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân, nơi vẻ đẹp tài hoa, khí phách và thiên lương của nhân vật Huấn Cao được khắc họa rực rỡ và sâu sắc nhất.
Cảnh cho chữ diễn ra vào đêm cuối cùng của Huấn Cao trước khi ra pháp trường. Không gian là phòng giam ngột ngạt, tối tăm, hôi hám với tường đầy mạng nhện, sàn nhà ngập ngụa phân chuột, phân gián. Ấy vậy mà giữa chốn “địa ngục trần gian” ấy, một ánh sáng lạ kỳ lại bừng lên – ánh sáng của cái đẹp, của tài năng, của tâm hồn con người. Trong khung cảnh đầy nghịch lý ấy, Huấn Cao – người tù sắp chết – lại là người ban phát cái đẹp, trong khi viên quản ngục – đại diện cho quyền lực – lại là người kính cẩn cúi đầu.
Trước hết, Huấn Cao hiện lên là một nghệ sĩ tài hoa, người có tài viết chữ đẹp nổi tiếng khắp vùng. Chữ của ông không chỉ “đẹp lắm, vuông lắm” mà còn mang hồn cốt của một nhân cách lớn. Đó là thứ chữ mà người đời khao khát treo trong nhà như một vật thiêng, như một tuyên ngôn sống. Trong cảnh cho chữ, dù đang ở đáy của cuộc đời, Huấn Cao vẫn vững tay viết nên những nét bút tài hoa, từng dòng chữ hiện lên trong ánh đuốc bập bùng như một bản tuyên ngôn bất tử về nghệ thuật và lòng người. Tài năng ấy không chỉ khiến người đọc thán phục mà còn là biểu tượng của cái đẹp không chịu khuất phục trước hoàn cảnh.
Không chỉ là một nghệ sĩ, Huấn Cao còn là hiện thân của khí phách hiên ngang, bản lĩnh cứng cỏi. Ở ông luôn toát lên sự bất khuất, không khuất phục quyền lực, không vì danh lợi mà uốn mình. Ông từng dứt khoát từ chối cho chữ khi chưa rõ nhân cách người xin. Đó là tư thế sống đầy kiêu hãnh và bản lĩnh của một con người luôn giữ vững lẽ sống riêng. Trong cảnh cho chữ, tư thế ngồi viết ung dung, ánh mắt nghiêm nghị, giọng nói đĩnh đạc của ông như hoàn toàn lấn át mọi u tối và thấp hèn của trại giam. Ông là người làm chủ không gian, làm chủ thời gian và làm chủ luôn cả trái tim của người đối diện.
Và điều khiến Huấn Cao trở thành nhân vật lý tưởng chính là vẻ đẹp thiên lương – tấm lòng trong sáng, cao thượng. Khi nhận ra tấm lòng chân thành và sự biệt nhỡn liên tài của viên quản ngục, Huấn Cao không những cho chữ mà còn khuyên nhủ ông hãy “tìm nơi khác mà giữ lấy thiên lương cho lành vững”. Đó không chỉ là hành động đáp lại một tấm lòng, mà còn là sự cảm hóa, là sự lan tỏa ánh sáng của cái thiện đến với người khác. Thiên lương của Huấn Cao như một ngọn đèn trong đêm tối, dẫn đường cho những tâm hồn đang lạc lối.
Cảnh cho chữ vì thế không chỉ là một khoảnh khắc nghệ thuật đỉnh cao, mà còn là biểu tượng của chiến thắng của cái đẹp, cái thiện trước bóng tối và cái ác. Trong không gian tù ngục ấy, nghệ thuật không chết, tâm hồn con người không héo mòn, mà ngược lại, nó bừng lên mạnh mẽ và tỏa sáng. Nguyễn Tuân không chỉ dựng nên một cảnh tượng độc đáo về mặt thẩm mỹ, mà còn gửi gắm thông điệp nhân văn sâu sắc: cái đẹp và cái thiện có thể tồn tại và chiến thắng ở bất kỳ đâu – kể cả trong nơi tăm tối nhất.
Tóm lại, qua cảnh cho chữ, Nguyễn Tuân đã khắc họa thành công hình tượng Huấn Cao – một con người hội tụ đầy đủ vẻ đẹp của tài năng, bản lĩnh và tâm hồn. Nhân vật ấy không chỉ là biểu tượng của người nghệ sĩ lý tưởng, mà còn là minh chứng cho sức mạnh bất diệt của cái đẹp, của lòng nhân ái trong cuộc đời. Cái đẹp chân chính, một khi được tỏa sáng, sẽ có sức lay động và cảm hóa đến tận cùng trái tim người khác – dù là trong phút cuối đời, giữa chốn ngục tù.
Vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong cảnh cho chữ - mẫu 3
Nguyễn Tuân là một trong những cây bút độc đáo và tài hoa bậc nhất của văn học Việt Nam hiện đại. Ông đặc biệt say mê cái đẹp, cái tài, cái phi thường và thường xây dựng hình tượng con người lý tưởng qua lăng kính lãng mạn và tài hoa. Chữ người tử tù là truyện ngắn tiêu biểu của Nguyễn Tuân trước Cách mạng tháng Tám 1945, nơi ông đã khắc họa thành công hình tượng Huấn Cao – người nghệ sĩ tài hoa và là một con người có khí phách, nhân cách cao quý. Đặc biệt, vẻ đẹp ấy được thể hiện sâu sắc và toàn diện nhất trong cảnh cho chữ – cảnh tượng “xưa nay chưa từng có”.
Cảnh cho chữ diễn ra trong một hoàn cảnh đặc biệt: nhà tù hôi hám, tối tăm, lạnh lẽo – nơi con người chuẩn bị bước ra pháp trường. Ấy vậy mà giữa chốn đầy bóng tối và cái chết cận kề ấy, một cảnh tượng đầy chất thơ và ánh sáng lại diễn ra. Tại đó, Huấn Cao – người tử tù – đang cho chữ viên quản ngục. Bầu không khí bị đảo ngược: nơi tối tăm trở thành nơi tỏa sáng của cái đẹp, của ánh sáng nội tâm và nhân cách con người.
Trước hết, cảnh cho chữ làm nổi bật vẻ đẹp tài hoa của Huấn Cao. Ông là người nổi danh với tài viết chữ đẹp – thứ chữ được ví là “đẹp lắm, vuông lắm”, khiến ai cũng ao ước có được một đôi câu đối do ông viết để treo trong nhà. Tài năng của Huấn Cao không chỉ nằm ở kỹ thuật viết chữ mà còn thể hiện sự kết tinh của tâm hồn nghệ sĩ, của tinh hoa văn hóa dân tộc. Trong cảnh cho chữ, dù đang ở trong hoàn cảnh bi thương – là một tử tù – ông vẫn ung dung viết chữ trên nền vải trắng, từng nét bút đậm, chắc, bay bổng. Qua đó, Nguyễn Tuân đã tôn vinh cái đẹp nghệ thuật, coi nó như một thứ ánh sáng bất tử vượt lên mọi hoàn cảnh.
Không chỉ có tài năng, Huấn Cao còn là hiện thân của khí phách hiên ngang và bản lĩnh kiên cường. Là người sắp ra pháp trường, ông không hề run sợ, cũng không tỏ ra yếu đuối. Ngược lại, Huấn Cao luôn giữ một tư thế ngẩng cao đầu, chủ động trong hành động và lời nói. Khi chưa hiểu rõ viên quản ngục, ông sẵn sàng từ chối cho chữ: “Ta nhất sinh không vì vàng ngọc hay quyền thế mà ép mình viết câu đối bao giờ”. Đó là lời khẳng định mạnh mẽ cho khí tiết của một con người luôn sống đúng với lý tưởng. Trong cảnh cho chữ, ông không còn là người bị cầm tù nữa, mà lại là người ban phát cái đẹp, đứng ở vị trí “trên cao”, khiến viên quản ngục phải cúi đầu trước tài và đức của ông.
Điều làm nên chiều sâu và giá trị nhân văn lớn lao cho hình tượng Huấn Cao chính là vẻ đẹp của thiên lương – nhân cách cao cả. Khi nhận ra tấm lòng “biệt nhỡn liên tài” của viên quản ngục, Huấn Cao đã cảm động mà thay đổi thái độ. Ông không chỉ cho chữ mà còn dành cho quản ngục lời khuyên đầy chân thành và sâu sắc: “Ở đây lẫn lộn lộn thật giả... thầy nên tìm nơi khác mà sống cho xứng đáng”. Hành động ấy cho thấy ông không chỉ là người có tài và khí phách, mà còn có một trái tim biết rung động, biết cảm hóa và truyền đi ánh sáng của cái thiện. Đó là biểu hiện của một con người toàn vẹn cả tài – tâm – đức.
Cảnh cho chữ vì thế không chỉ là đỉnh cao nghệ thuật trong truyện mà còn mang ý nghĩa tượng trưng sâu sắc. Đó là sự chiến thắng của ánh sáng trước bóng tối, cái đẹp trước cái xấu, cái thiện trước cái ác. Nguyễn Tuân đã đảo ngược không gian và vị thế xã hội để đề cao vẻ đẹp tinh thần và sức mạnh nội tại của con người. Qua hình ảnh Huấn Cao, ông thể hiện niềm tin mãnh liệt vào giá trị nhân văn, vào khả năng cảm hóa và cứu rỗi con người của nghệ thuật và đạo đức.
Tóm lại, trong cảnh cho chữ, Huấn Cao hiện lên như một biểu tượng toàn bích: tài hoa trong nghệ thuật, hiên ngang trong khí phách, cao cả trong tâm hồn. Nguyễn Tuân đã xây dựng thành công một hình tượng lý tưởng – kết tinh giữa vẻ đẹp nghệ sĩ và con người. Cảnh cho chữ không chỉ là đỉnh cao của tác phẩm mà còn là minh chứng cho quan niệm thẩm mỹ của Nguyễn Tuân: cái đẹp, cái tài, cái thiện luôn có khả năng tỏa sáng và chiến thắng ngay trong nơi tăm tối nhất của cuộc đời.
Vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong cảnh cho chữ - mẫu 4
Nguyễn Tuân là một trong năm tác gia lớn của nền văn học Việt Nam. Ông có đóng góp không nhỏ đối với nền văn học hiện đại. Suốt cả cuộc đời Nguyễn Tuân luôn khát khao đi tìm cái đẹp, cái tinh hoa của đất trời để sáng tạc nên những kiệt tác văn học độc đáo. Và tác phẩm "Chữ người tử tù" trích trong tập "Vang bóng một thời"của ông cũng chứa đụng những nết đẹp đó.
Từ xưa đến nay, chơi chữ được coi là một thú chơi tao nhã của những kẻ có học thức. Thú chơi chữ thể hiện được toàn bộ cái đẹp, cái tài năng và cả trí tuệ của người viết cũng như người thưởng thức. Cảnh cho chũ thường được diễn ra tại những nơi trang trọng, có đủ trăng hoa tuyết nguyệt để khơi nguồn cảm xúc. Rồi từ đó những nét chũ uyển chuyển mang trong nó cả cái hồn riêng được ra đời. Nhưng cũng những nét chữ uyển chuyển có hồn ấy, Nguyễn Tuân lại cho nó sinh ra trong một hoàn cảnh khác lạ, "một cảnh xưa nay hiếm". Đó là cảnh cho chữ trong tác phẩm "Chữ ngươi tử tù" trích trong tập "Vang bóng một thời".
Nguyễn Tuân là một trong những nhà văn lớn của nền văn học Việt Nam hiện đại. Ông có đóng góp rất lớn cho nền văn học nước nhà đặc biệt là ở thể tùy bút. Nguyễn Tuân có nhiểu tác phẩm hay như: Một chuyến đi, Hà Nội ta đánh Mĩ giỏi, sông Đà, Vang bóng môt thời,... Vang bóng một thời là một trong những tác phẩm thành công nhất của Nguyễn Tuân, cũng là một trong những truyện ngắn hay nhất trong kho tàng văn học Việt Nam.
Truyện ngắn "Chữ người tử tù" ban đầu có tên là "dòng chữ cuối cùng". Đây là tác phẩm kết tinh tài hoa của Nguyễn Tuân trước Cách Mạng và được nhà phê bình Vũ Ngọc Phan đánh giá là "một văn phẩm đạt gần tới sự hoàn thiện, toàn mĩ". Nhân vất chính trong truyện ngắn này là Huấn Cao - một con người văn võ song toàn. Huấn Cao có tiếng là người có tài viết chữ Hán nhanh và đẹp. Ông không chỉ cái cái tài về nghệ thuật thư pháp mà còn có cái trí tuệ uyên bác. Từng nét chữ của ông ẩn chứa cả văn hóa, quan niệm về nhân thế. Người ta treo chữ ông trong nhà không chỉ để chiêm ngưỡng cái đẹp của bức thi họa, mà còn để ngẫm nghĩ những tư tưởng sâu sắc. Nhưng "tính ông vốn khoảnh, trừ chỗ tri kỉ, ông ít chịu cho chữ. Có được chữ ông Huấn mà treo là một vật báu trên đời". Không chủ có tài về nghệ thuật, ông Huấn còn là người có thiên lương. Tính ông chính trực, khẳng khái, không vì tiền bạc, quyền thế mà ép mình cho chữ bao giờ. Gặp hình tượng nhân vật Huấn Cao trong tác phẩm, khiến người đọc dễ dáng liên tưởng tới người thủ lĩnh tài ba văn vó phong toàn, người anh hùng dân tộc Cao Bá Quát. Được nhân dân ca tụng:
"Văn như Siêu Quát vô tiền Hán
Thi đảo Tùng Tuy thất thịnh Đường".
Thật vậy, ngay lúc bước vào tù lao, vác trên vai cái gông lớn bằng gỗ lim, ông Huấn không những không mảy may run sợ trước lời quát nạt của tên lính áp giải mà vẫn lạnh lùng "thúc mạnh đầu thang gông xuống thềm đá tảng đánh thuỳnh một cái". Lúc bị giam trong nhà lao, trước sự biệt nhỡn của viên quản nguc, ngày ngày đưa rượu thịt vào cho ông và các đồng chí, ông vẫn thản nhiên đón nhận và coi đó là "hứng sinh bình", thậm chí ông còn coi khinh viên quản ngục, không muốn hắn bược vào buồng giam của ông thêm lần nào nữa.
Một con người có tài năng về nghệ thuật, có thiên lương cao đẹp, lại có khí phách ngang tàn và tính khoảnh như Huấn Cao tưởng chừng như sẽ không bao giờ chịu chấp nhận tặng chữ của mình cho viên quản ngục. Thế nhưng, khi hiểu ra nỗi lòng và sở thích cao quý của viên quản ngục, biết ông đã bất chấp cả tính mạng của mình vì thú vui cao quý, Huấn Cao đã thay đổi định kiến về một kẻ tiểu lại giữ tù như ông, ân hận vì thiếu chút nữa "đã phụ mất một tấm lòng trong thiên hạ" và quyết định tặng chữ cho ông. Chính lúc này, thiên lương của ông đã tự tỏa sáng, bên cạnh thứ ánh sáng đỏ rực của bó đuốc, tỏa sáng cả căn buồng giam chật hẹp ẩm thấp đầy phân rán phân chuột hôi hám.
Trong chính cái đêm hôm ấy, cái đẹp đã lên ngôi. Từ một viên quản ngục hàng ngày khét tiếng tàn bạo giờ đây lại khúm núm. Một kẻ tử tù, "cổ đeo gông, chân vướng xiềng" lại đĩnh đạc, làm chủ nơi ngục tù. Kẻ tử tù ấy dù bị giam hãm về thể xác nhưng nhân cách y lại tự do khác hẳn với kẻ tưởng chừng tự do nhưng lại bị trói buộc cả tâm hồn tại nơi ngục tù tăm tối, nơi cái ác ngự trị này. Nơi ngục tù tăm tối ấy, đêm nay lại diến ra "cảnh xưa nay chưa từng có". Cảnh cho chữ - cho một vật báu trên đời lại được diễn ra tại nơi tối tăm chật hẹp. Cái ánh sáng của ngọn đuốc cháy đỏ rực xóa tan bóng đêm tăm tối. Mùi thơm từ chậu mực bốc lên xoa dịu đi mùi hôi tanh của căn phòng.
Trên tấm lụa bạch còn nguyên lần hồ, từng nét chữ vừa đẹp, vừa vuông của ông Huấn dần hiện ra. Vậy là cái đẹp có thể nảy sinh trên nền cái xấu, cái ác, cái tội lỗi nhưng không bao giờ sống chung với cái xấu, cái ác. Vì thế, sau khi cho chữ xong, Huấn Cao đã huyên viên quản ngục đổi nghề, đổi chỗ ở để giữ thiên lương cho lành vững, phải có thiên lương lành vững mới thưởng thức được cái đẹp. Cái thiên lương cao đẹp của ông Huấn cũng là sáng bừng cả thiên lương ẩn giấu của quản ngục. Hành động xin "bái lính" của y chính là sự chiến thắng của cái đẹp, sự thất bại thảm hại của cái xấu, cái ác. Cảnh cho chữ không diễn ra ở nơi có trăng hoa tuyết nguyêt mà lại ở trong căn buồng tăm tối chật hẹp. Nơi ngự trị của cái ác lại là nơi cái đẹp được "khai sinh", thăng hoa. Toàn bộ bóng đêm tăm tối của ngục tù đã sụp đổ, chỉ còn lại vẻ đẹp thuần thiết của khí phách của thiên lương.
Người tử tù dù ngày mai có phải chịu án tử hình nhưng kẻ ấy không chết mà sẽ đi vào cõi bất tử cùng với cái đẹp. Huấn Cao là hiện thân cho vẻ đẹp hoàn mĩ, con người ấy chỉ có thể chết về tinh thần , nhưng tử tưởng đẹp của ông Huấn và từng lờ dạy của ông sẽ còn lại với đời, sẽ theo viên quản ngục trong suốt cuộc đời còn lại.
Câu chuyện thành công không chỉ vì nó phê phán đúng thực trạng xã hội đương thời mà còn vì cái độc đáo khác lạ của tình huống truyện. Câu chuyện kể về cuộc gặp gỡ giữa hai con người hoàn toàn khác nhau. Một người là viên quan quản ngục- một công cụ trấn át kẻ tù tội phục vụ cho triều đình, còn người kia là kẻ tử tù chống lại triều đình. Thế nhưng chính cái đẹp đã dẩy hai con người hoàn toàn khác biệt ấy trở thành tri kỉ. Họ là người nghệ sĩ, biết yêu và coi trọng cái đẹp. Cái độc đáo của truyện cũng nằm trong chính từng nhân vật. Huấn Cao - tên tử tù - lại là một nghệ sĩ sáng tạo ra cái đẹp. Viên quản ngục - công cụ trấn át tội phạm của triều đình- lại là con người có mong muốn thưởng thức cái đẹp. Cả câu chuyện mang vẻ cổ kính từ nhân vật, cảnh cho chữ cho đến ngôn ngữ câu văn.
Chính nghệ thuật đối lập tương phản, kết hợp vời bút pháp tả thực và bút pháp lãng mạn đã đem đến thánh công cho tác phẩm. Không gian ẩm thấp nơi buồng giam, thời gian đêm tối bóng dáng con người trong đêm và ánh sáng bó đuốc như ánh sáng của thiên lương, của tài năng, khí phách. Màn đêm tăm tối của ngục từ - hiện thân cho cái ác- lại bị ánh sáng của tài năng, thiên lương làm sụp đổ. Không gian được miêu tả hẹp dần: từ căn phòng đến ánh sáng ngọn đuốc, tấm lục trắng tinh rồi đến từng con chữ vuông vắn.
Dường như, cảnh cho chữ và hình tựơng nhân vật Huấn Cao đã giúp Nguyễn Tuân thể hiện thành công phong cách nghệ thuật của mình. Ông luôn hướng tới cái đẹp, cái phi thường lí tưởng, đã đẹp phải tuyệt mĩ, đã tài phải siêu phàm, nhưng cũng có cá tính độc đáo.
Câu truyện kết thúc nhưng dư âm về cái đẹp, cái khí phách hiên ngang và thiên lương cao quí của ông Huấn vẫn còn vương vấn. Người đọc có thể hình dung ra một viên quản ngục từ biệt nơi quan trường đầy thị phi mà trở về quê nhà. Ngày ngày, ông thư thả ngắm bức thi họa của ông Huấn ban cho được treo ngay ngắn trong gian giữa ngôi nhà mà trong lòng vẫn khắc sâu lời khuyên răn của ông Huấn.
Vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong cảnh cho chữ - mẫu 5
Đoạn cho chữ nằm ở phần cuối tác phẩm ở vị trí này tình huống truyện được đẩy lên đến đỉnh điểm vì viên quản ngục bỗng nhận được công văn về việc xử tử những tên phản loạn, trong đó có Huấn Cao. Do vậy cảnh cho chữ có ý nghĩa cởi nút, giải tỏa những băn khoăn, chờ đợi nơi người đọc, từ đó toát lên những giá trị lớn lao của tác phẩm.
Sau khi nhận được công văn, viên quản ngục đã giãi bày tâm sự của mình với thầy thơ lại. Nghe xong truyện, thầy thơ lại đã chạy xuống buồng giam Huấn Cao để kể rõ nỗi lòng viên quản ngục. Và đêm hôm đó, trong một buồng tối chật hẹp với ánh sáng đỏ rực của một bó đuốc tẩm dầu, “ một cảnh tượng xưa nay chưa từng có” đang diễn ra. Thông thường để sáng tạo nghệ thuật người ta thường tìm đến những nơi có không gian đẹp, thoáng đãng, yên tĩnh. Nhưng trong một không gian chứa đầy bóng tối, nhơ bẩn chốn ngục tù thì việc sáng tạo nghệ thuật vẫn xảy ra. Thời gian ở đây cũng gợi cho ta tình cảnh của người tử tù. Đây có lẽ là đêm cuối của người tử tù-người cho chữ và cũng chính là giờ phút cuối cùng của Huấn Cao. Và trong hoàn cảnh ấy thì “một người tù cổ đeo gông, chân vướng xiềng” vẫn ung dung, đĩnh đạc “dậm tô nét chữ trên tấm lụa trắng tinh”. Trong khi ấy, viên quản ngục và thầy thơ lại thì khúm lúm chuyển động.ở đây cho thấy dường như trật tự xã hội đang bị đảo lộn. Viên quản ngục đáng nhẽ phải hô hào, răn đe kẻ tù tội. Thế nhưng trong cảnh tượng này thì tù nhân lại trở thành người răn dạy, ban phát cái đẹp.
Đây quả thực là một cuộc gặp gỡ xưa nay chưa từng có giữa Huấn Cao - người có tài viết chữ nhanh , đẹp và viên quản ngục, thầy thơ lại - những người thích chơi chữ. Họ đã gặp nhau trong hoàn cảnh thật đặc biệt: một bên là kẻ phản nghịch phải lĩnh án tử hình (Huấn Cao) và một bên là những người thực thi pháp luật. Trên bình diện xã hội, họ ở hai phía đối lập nhau nhưng xét trên bình diện nghệ thuật họ lại là tri âm, tri kỉ của nhau. Vì thế mà thật là chua xót vì đây là lần đầu tiên nhưng cũng là lần cuối cùng ba con người ấy gặp nhau. Hơn thế nữa, họ gặp nhau với con người thật, ước muốn thật của mình. Trong đoạn văn, nhà văn đã sử dụng sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối làm câu chuyện cũng vận động theo sự vận động của ánh sáng và bóng tối. Cái hỗn độn, xô bồ của nhà giam với cái thanh khiết của nền lụa trắng và những nét chữ đẹp đẽ. Nhà văn đã làm nổi bật hình ảnh của Huấn Cao, tô đậm sự vươn lên thắng thế của ánh sáng so với bóng tối, cái đẹp so với cái xấu và cái thiện so với cái ác. Vào lúc ấy, từ một quan hệ đối nghịch kì lạ: ngọn lửa của chính nghĩa bùng cháy ở chốn ngục tù tối tăm, cái đẹp được sáng tạo giữa chốn hôi hám, nhơ bẩn… ở đây, Nguyễn Tuân đã nêu bật chủ đề của tác phẩm: cái đẹp chiến thắng cái xấu xa, thiên lương chiến thắng tội ác. Đó là sự tôn vinh cái đẹp, cái thiện đầy ấn tượng.
Sau khi cho chữ xong, Huấn Cao đã khuyên quản ngục từ bỏ chốn ngục tù nhơ bẩn: “đổi chỗ ở” để có thể tiếp tục sở nguyện cao ý. Muốn chơi chữ phải giữ được thiên lương. Trong môi trường của cái ác, cái đẹp khó có thể bền vững. Cái đẹp có thể nảy sinh từ chốn tối tăm, nhơ bẩn, từ môi trường của cái ác (cho chữ trong tù) nhưng không thể chung sống với cái ác. Nguyễn Tuân nhắc đến thú chơi chữ là môn nghệ thuật đòi hỏi sự cảm nhận không chỉ bằng thị giác mà còn cảm nhận bằng tâm hồn. Người ta thưởng thức không mấy ai thấy, cảm nhận mùi thơm của mực. Hãy biết tìm trong mực trong chữ hương vị của thiên lương. Cái gốc của chữ chính là cái thiện và chơi chữ chính là thể hiện cách sống có văn hóa.
Trước lời khuyên của người tử tù, viên quản ngục xúc động “vái người tù một vái, chắp tay nói một câu mà dòng nước mắt rỉ vào kẽ miệng nghẹn ngào: kẻ mê muội này xin bái lĩnh”. Bằng sức mạnh của một nhân cách cao cả và tài năng xuất chúng, người tử tù đã hướng quản ngục đến một cuộc sống của cái thiện. Và trên con đường đến với cái chết Huấn Cao gieo mầm cuộc sống cho những người lầm đường. Trong khung cảnh đen tối của tù ngục, hình tượng Huấn Cao bỗng trở lên cao lớn là thường, vượt lên trên những cái dung tục thấp hèn của thế giới xung quanh. Đồng thời thể hiện một niềm tin vững chắc của con người: trong bất kì hoàn cảnh nào con người vẫn luôn khao khát hướng tới chân - thiện - mỹ.
Vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong cảnh cho chữ - mẫu 6
Nếu có một nơi mà ánh sáng và bóng tối cùng tồn tại, cái đẹp và cái xấu cùng hiện diện, thì đó chính là cảnh cho chữ trong Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân. Ở nơi ngục tù tối tăm, nơi con người tưởng như đã rơi xuống tận cùng của kiếp sống, lại bừng lên một khoảnh khắc đầy ánh sáng – không phải ánh sáng từ ngọn đèn hay ngọn đuốc, mà là ánh sáng của tâm hồn, của tài năng và của thiên lương. Tại đó, Huấn Cao – người tử tù sắp bị xử trảm – hiện lên như một ngọn lửa rực rỡ cuối cùng, vừa bình thản viết chữ, vừa âm thầm để lại ánh sáng cho người khác. Vẻ đẹp của Huấn Cao trong cảnh cho chữ là một bản hòa ca kỳ diệu giữa cái tài, cái tâm và cái dũng, khiến người đọc không khỏi bồi hồi, khâm phục.
Không gian của cảnh cho chữ là một nghịch lý nghệ thuật độc đáo. Đó là nhà giam hôi hám, tối tăm, bẩn thỉu – nơi thường giam giữ cái xấu xa, thấp hèn. Nhưng chính nơi ấy lại trở thành không gian linh thiêng để cái đẹp được sinh ra. Trong khung cảnh ấy, Huấn Cao – kẻ tử tù tưởng như đã mất tất cả – lại là người “cho chữ”, còn viên quản ngục – người đại diện cho quyền lực, pháp luật – lại cúi đầu tiếp nhận như một người học trò trước bậc thầy. Nguyễn Tuân đã dựng nên một nghịch cảnh để tôn vinh trật tự của nghệ thuật và đạo đức: nơi cái đẹp làm chủ, cái thiện lên tiếng, và con người được nhìn nhận bằng tài năng và nhân cách, chứ không phải địa vị.
Huấn Cao trước hết là một nghệ sĩ tài hoa, một người “chơi chữ” đúng nghĩa. Chữ của ông không chỉ là những nét mực đẹp, mà là kết tinh của khí phách và tâm hồn. Người ta khao khát có được chữ ông không phải để khoe mẽ, mà để lưu giữ một phần tinh hoa của nhân cách ấy trong ngôi nhà mình. Cái tài ấy không chịu bị giam hãm, không lụi tắt trong xiềng xích – mà ngược lại, trong cảnh cho chữ, nó lại được thể hiện trọn vẹn, như một tiếng nói thầm lặng nhưng đầy sức mạnh của cái đẹp bất diệt.
Không chỉ có tài, Huấn Cao còn là người mang khí phách hiên ngang. Dù đang là người đứng bên bờ cái chết, ông vẫn tự tại, bình thản và chủ động. Huấn Cao không dễ dàng cho chữ nếu không thực sự trân trọng người nhận. Ông khước từ ban chữ cho kẻ tiểu nhân, nhưng lại sẵn sàng cúi mình vì một tấm lòng “biệt nhỡn liên tài” như viên quản ngục. Sự hiên ngang ấy không chỉ thể hiện qua hành động mà còn qua ánh nhìn, lời nói – tất cả đều toát lên phong thái của một người quân tử.
Và vẻ đẹp lớn nhất, sâu sắc nhất ở Huấn Cao chính là thiên lương – tấm lòng cao cả, nhân hậu. Khi thấu hiểu tấm lòng thành thực và trong sạch của viên quản ngục, Huấn Cao không chỉ cho chữ mà còn để lại lời khuyên cảm động: “Thầy nên tìm nơi khác mà sống cho xứng đáng…”. Đó là ánh sáng cuối cùng ông để lại, là sự cảm hóa thầm lặng nhưng mạnh mẽ, giúp người khác tìm được chính mình giữa cuộc đời nhiễu nhương. Có lẽ, đó cũng là lúc ông “sống” thật nhất – khi cái đẹp ông tạo ra giúp một con người khác bước ra khỏi bóng tối.
Cảnh cho chữ là một biểu tượng lớn – không chỉ là đỉnh cao nghệ thuật của truyện ngắn Nguyễn Tuân, mà còn là tuyên ngôn sống của nhà văn: cái đẹp không bao giờ chết, và cái thiện luôn có thể được khơi dậy, ngay cả trong nơi u ám nhất của con người. Huấn Cao không chỉ cho chữ – ông cho đi ánh sáng, để lại khí phách và gieo lại niềm tin.
Người ta thường nói cái đẹp thuộc về sự sống. Nhưng Nguyễn Tuân đã cho thấy: đôi khi, ngay cả khi cái chết cận kề, cái đẹp vẫn có thể bừng lên, rực rỡ và thánh thiện hơn bao giờ hết. Huấn Cao chính là vì sao băng ấy – chói sáng trong khoảnh khắc cuối cùng, nhưng ánh sáng ấy không lụi tàn, mà tiếp tục cháy trong tâm hồn người đọc mãi về sau.Top of FormBottom of Form
Vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong cảnh cho chữ - mẫu 7
Từ xưa đến nay, ta vẫn thường thấy cảnh cho chữ được diễn ra tại những nơi trang trọng, có đủ trăng hoa tuyết nguyệt để khơi nguồn cảm xúc. Tuy nhiên, Nguyễn Tuân đã xây dựng nên một cảnh cho chữ trong một hoàn cảnh vô cùng khác lạ, đó là trong ngục tù tăm tối, trước khi Huấn Cao bị dẫn ra pháp trường. Trong không gian đêm khuya vắng lặng, chỉ còn “văng vẳng tiếng mõ chòi canh”, dưới ánh sáng đỏ rực của bó đuốc tẩm dầu, nơi buồng giam chật hẹp và ẩm ướt, viên quản ngục hàng ngày khét tiếng tàn bạo giờ đây lại khúm núm, trái ngược với một kẻ tử tù "cổ đeo gông, chân vướng xiềng" lại đĩnh đạc và làm chủ nơi ngục tù.
Trên tấm lụa bạch còn nguyên lần hồ, từng nét chữ vừa đẹp đẽ vừa chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc của ông Huấn dần hiện ra. Sau khi cho chữ xong, Huấn Cao đã khuyên viên quản ngục đổi nghề, đổi chỗ ở để giữ thiên lương cho lành vững, bởi phải có thiên lương lành vững mới thưởng thức được cái đẹp. Hành động xin "bái lĩnh" của y chính là sự chiến thắng của cái đẹp, sự thất bại thảm hại của cái xấu, cái ác. Có thể thấy, toàn bộ bóng đêm tăm tối của ngục tù đã sụp đổ, chỉ còn lại vẻ đẹp thuần khiết của khí phách của thiên lương. Huấn Cao dù ngày mai có phải chịu án tử hình nhưng người tử tù ấy không chết mà sẽ đi vào cõi bất tử cùng với cái đẹp, như hiện thân cho vẻ đẹp hoàn mỹ, cùng với đó là những tử tưởng và lời dạy của ông Huấn sẽ theo viên quản ngục trong suốt cuộc đời còn lại.
Cảnh cho chữ của Huấn Cao và viên quản ngục trong "Chữ người tử tù" được đánh giá là "cảnh tượng xưa nay hiếm". Thông qua cảnh cho chữ của Huấn Cao, Nguyễn Tuân đã ẩn chứa những ý niệm sâu sắc về sự chiến thắng của cái đẹp trước cái xấu, cái ác; từ đó cho thấy tài năng nghệ thuật của mình trong việc tạo dựng tình huống truyện độc đáo, trong nghệ thuật dựng cảnh, khắc họa tính cách nhân vật và trong cả việc sử dụng ngôn ngữ giàu tính tạo hình.
Vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong cảnh cho chữ - mẫu 8
Cảnh cho chữ được diễn ra trong một không gian và thời gian vô cùng đặc biệt, nơi Huấn Cao viết lên những nét chữ “vuông lắm, đẹp lắm” không phải nơi thư phòng sạch sẽ, cũng không phải nơi phong cảnh hữu tình như thường lệ mà lại là không gian u tối, ngột ngạt của ngục tù “ một buồng tối, chật hẹp ẩm ướt, tường đầy mạng nhện, tổ rệp, đất bừa bãi phân chuột, phân gián”. Thời gian cho chữ sao cũng thật đặc biệt, đó không phải ban ngày hay bất cứ thời điểm nào khác trong ngày mà là giữa đêm khuya khoắt, khi bóng tối bao phủ và khi mọi người đã chìm vào giấc ngủ. Huấn Cao lựa chọn thời điểm đặc biệt như vậy có lẽ là muốn giúp viên quản ngục tránh được những điều tiếng không đáng có. Bởi ngục tù là nơi đầy rẫy những thị phi, những bon chen và những trò hãm hại nhau. Huấn Cao không muốn một con người tốt đẹp như viên quản ngục bị cuốn vào vòng xoáy của sự bon chen xấu xa ấy.
Người cho chữ ở đây là Huấn Cao, tuy nhiên khác với hình dáng của những tao nhân mặc khách khi cho chữ, Huấn Cao không được thư thái, tự do về thể xác, uống rượu thưởng trà mà cổ đeo gông chân vướng xiềng vẽ lên những nét chữ vuông vắn trên giấy trắng. Người xin chữ là viên quản ngục – người có đam mê với cái tài mà Huấn Cao sáng tạo ra. Điều đặc biệt ở đây là vị trí của người cho chữ và kẻ xin chữ lại hoàn toàn đối lập, nếu như Huấn Cao là kẻ tử tù nguy hiểm bị biệt giam thì viên quản ngục lại là người cai quản nhà ngục có trách nhiệm giam giữ những kẻ tử tù nguy hiểm.
Thế nhưng khi cho chữ thì vị trí của hai người lại có sự thay đổi hoàn toàn, viên quản ngục từ một người bề trên, kẻ nắm trong tay quyền lực, nắm trong tay quyền sinh quyền sát trở nên khúm núm, phục tùng cho kẻ tử tù khi “tay run run bê chạy mực” thì Huấn Cao kẻ tử tù lại trở thành người nắm thế chủ động, người tặng chữ và tặng những lời khuyên cho viên quản ngục. Huấn Cao đã khuyên viên quản ngục nên thay đổi môi trường sống để cho thiên lương được trong sáng. Quản ngục đã vô cùng xúc động và quỳ lạy Huấn Cao “Kẻ mê muội này xin bái lĩnh”.
Như vậy, khung cảnh cho chữ thật khác biệt, vị trí và quyền lực của những nhân vật trong truyện hoàn toàn bị đảo ngược, nghi thức cho chữ thông thường hoàn toàn bị đổi ngược mang đến những cảm nhận đặc biệt cho độc giả, đồng thời thể hiện được những tư tưởng, quan niệm sâu sắc của nhà văn Nguyễn Tuân.
Cảnh cho chữ của Huấn Cao và viên quản ngục tuy được thực hiện trong khung cảnh tối tăm của ngục tù nhưng bức họa chữ ấy lại đẹp đẽ hơn bao giờ hết bởi nó được chiếu sáng bởi cái tâm, bởi ánh sáng của thiên lương.
Vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong cảnh cho chữ - mẫu 9
Trong một không khí khói tỏa như cháy nhà, ánh sáng đỏ rực của một bó đuốc tẩm dầu rọi lên ba cái đầu người đang chăm chú trên một tấm lụa bạch còn nguyên vẹn lần hồ. Khói bốc tỏa cay mắt. Một người tù cổ đeo gông, chân vướng xiềng, đang đậm tô nét chữ trên tấm lụa trắng tinh căng phẳng trên mảnh ván. Người tù viết xong một chữ, viên quản ngục lại khúm núm cắt những đồng tiền kẽm đánh dấu ô chữ đặt trên phiến lụa óng. Và cái thầy thơ lại gầy gò, thì run run bưng chậu mực…”.
Đoạn văn miêu tả đặc sắc đầy chất tạo hình và điện ảnh trên hẳn đã góp phần làm sáng tỏ thêm nhân định : Nguyễn Tuân là một trong những bậc thầy về ngôn ngữ dân tộc; đồng thời cũng khẳng định thêm sự phong phú, chính xác về kiến thức lịch sử, văn hoá, xã hội…., năng lực quan sát lọc lõi và trí tưởng tượng mạnh mẽ và bay bổng của tác giả Vang bóng một thời.
Đoạn văn miêu tả cảnh tượng người tử tù tặng thư pháp nơi ngục thất vừa thảm đạm vừa hào hùng khiến cho cả ba nhân vật Huấn Cao, quản ngục và thơ lại bỗng thăng hoa thành những hình tượng kì vĩ phi thường – Xây dựng được cốt cách phi phàm, những “con người khổng lồ” nhưng có khi phải lặn ngụp “dưới đáy” xã hội, đó cũng là một đặc trưng nổi bật của bút pháp lãng mạn chủ nghĩa nói chung. Đoạn văn chứa đầy mơ ước thiết tha của Nguyễn sở dĩ gọi thức tâm linh người đọc, cũng bởi cả ba nhân vật, tuy ở các vị trí xã hội xa cách nhau nhưng lại có khả năng bổ sung phẩm tính cho nhau ấy, đều là những mảnh hồn của tác giả say đắm hóa thân : tam vị nhân vật, nhất thế ? Nguyễn Tuân. Bút pháp đoản thiên tiểu thuyết phong cách điêu khắc của Nguyễn dựng nên nhóm tượng đài Thiên lương – Tam vị nhất thể sáng láng này dường như muốn tạo tác một biểu hiện làm đối chứng với cái hiện thực xã hội thực dân nửa phong kiến tồi tệ hiện hữu trước mắt tác giả. Sự thực, cái xã hội nhãn tiền ấy đã được Nguyễn Tuân lịch sử hoá , “Sơn Hưng Tuyên” hóa qua bối cảnh câu chuyện ông Huấn cho chữ ; đó là một xã hội “hỗn loạn xô bồ” với những thế nhân “cặn bã”, những “lũ quay quắt” sống bằng tàn nhẫn, bằng lừa lọc : đối với kẻ sa cơ thất thế thì sẵn sàng hung hăng “hết cho mấy hèo bây giờ” – “Ở đây, khó giữ thiên lương”…Khi viết những dòng Vang bóng một thời, Nguyễn Tuân đã và đang được nếm trải thấm thía cái mùi vị xã hội ấy – thậm chí, một sự nghiệm sinh khá kĩ lưỡng, tất nhiên chưa đến độ “cổ đeo gông, chân vướng xiềng lê bước dần tới nơi đoản mệnh như ông Huấn, nhưng bất hạnh đến mức tù đày khổ nhục đắng cay (1929 – 1930) thì cũng đã từng: “những trái tim đó (của các tù nhân – V.T) thỉnh thoảng có lên tiếng nhưng một cách dữ dội và tàn ác. Những cuộc xô xát giữa tù và tù giữa bữa cơm mắm nhà nước phát, thường bắt đầu từ việc tranh giành một quả ớt. Quả ớt đỏ đã nhuộm đỏ những nắm cơm đỏ bị những vần tay vấy máu mân mê. Những bữa cơm cá thối trong một bầu không khí kinh khủng như vậy…” (Một chuyến đi). Có thể nói nguyên mẫu nhân vật Huấn Cao là ông giáo thụ Cao Bá Quát dạy học đắc Sơn Tây bán sơn địa sỏi đá từ trăm năm trước ; nhưng nguyên mẫu của xã hội xứ Đoài thời ông Huấn (triều đại Thuận Trị, Tự Đức) thì lại chính là hoàn cảnh xã hội Việt Nam trước mắt người đang sáng tác Vang bóng một thời. Viết truyện ngắn Chữ người tử tù để “dĩ cổ vi kim” (lấy xưa nói nay) là một dụng ý khá rõ ràng của tác giả. Bất đắc chí, bất mãn, phản kháng chế độ xã hội thực dân địa đang tiếp tục nuôi dưỡng quy luật đau thương : thân phận không phải là hệ quả của bản chất – tinh thần dân tộc sâu xa của nhà văn Nguyễn Tuân yêu nước thâm trầm chủ yếu là ở chỗ đó. Một biểu hiện nữa của tinh thần dân tộc trong Chữ người tử tù là thái độ luyến tiếc của một nhã thú văn hoá cổ truyền đang lụi tàn dần trong xã hội thời Tây : thưởng ngoạn thư pháp. Do chữ Nho là thứ văn tự tượng hình, rất nhiều chữ giống như tranh hiện đại chủ nghĩa (siêu thực, trừu tượng), nét bút lông lại rất mềm mại dễ dàng bộc lộ cá tính và nhân cách…; do đó viết chữ Nho không đơn thuần là thao tác kí hiệu hóa ngôn ngữ, mà nhiều khi trở nên một hành động nghệ thuật đích thực : sáng tạo thư pháp (thư pháp có khi đứng riêng một mình, có khi phối hợp cùng nghệ thuật tạo hình : xuất hiện trên tranh thuỷ mặc…).
Người Việt Nam xưa sử dụng chữ Nho, hòa đồng cùng truyền thống văn hóa phương Đông đã say mê thư pháp, và cũng sản sinh được không ít những nét chữ vừa “Như Phượng múa rồng bay”, vừa phát tiết nhân phẩm. Một trong các danh sĩ Bắc Hà Về thư pháp chính là Cao Chu Thuần (1808 – 1855) với văn chương “vô tiền Hán” và nhân cách thì “Một đời chỉ cúi trước hoa mai” (Nhất sinh đê thủ bái mai hoa”)… Xây dựng một ngũ quan biết nung nấu sở nguyện : “Có được chữ ông Huấn mà treo, là có một vật báu trên đời”, lại biết giữ gìn đến cùng thái độ tôn kính rất mực trước thiên lương và thư pháp kiệt xuất của người tử tù : “Người tù viết xong một chữ, viên quản ngục lại vội khúm núm cắt những đồng tiền kẽm đánh dấu ô chữ đặt trên phiến lụa óng”…; Nguyễn Tuân như đã cất lên khúc vãn ca đối với một mảng văn hóa truyền thống mà đến thời của Nguyễn lại “vang bóng” (nhiều sinh hoạt văn hoá cổ truyền đáng quý khác cũng chung số phận). Giai điệu vãn ca ấy ngậm nghĩa oán hờn thế cục “Tây Tàu nhố nhăng” đã phạm tội đối với văn hoá Việt. Về nguyên nhân tinh thần gắn bó thiết tha của Nguyễn Tuân đối với văn hóa dân tộc ngàn xưa, có thể tìm thấy ở nguồn gốc gia đình, cũng như ở ngay đời thường của Nguyễn – một con người tài hoa và am tường và đã sống chan hoà cùng folklore Việt (nghệ thuật sân khấu dân gian : chèo, tuồng ; nghệ thuật tạo hình dân gian ; dân ca : đào nương ca, trong đó có hát ca trù…).
Cuối cùng, tính dân tộc trong truyện ngắn Chữ người tử tù còn thể hiện ở sự trân trọng, Nguyễn Tuân đã học thuộc tiếng mẹ đẻ, trong đó có lớp từ cổ đã tạo hiệu quả lợi hại cho việc tái hiện một cách rất cụ thể – lịch sử, rất hội hoạ điêu khắc và điện ảnh… những cảnh và người gần trăm năm trước.
Tất nhiên, sức mạnh của ngôn ngữ nghệ thuật không phải chỉ ở số lượng từ phong phú mà còn ở khả năng nhạy cảm về ngữ nghĩa của từ, ngữ điệu của câu…- Nhà văn Nguyễn Tuân có đầy đủ những điều kiện đó. Một ví dụ nhỏ: tác giả Chữ người tử tù đã dùng từ “ngấc”, những sách phụ lục văn 12 đã in sai là : “Viên quan coi ngục ngóc đầu” ; “ngấc” và “ngóc” có phần gần gũi về ngữ âm nhưng ngữ nghĩa khá xa nhau, và về phương diện gây ngữ cảm thì càng rất khác nhau : ngóc đầu là đứng thẳng dậy, gây ngữ cảm đáng sợ (rắn ngóc đầu, bọn tội phạm ngóc đầu…), còn ngấc đầu là nhức đầu nghiêng nghiêng, gây ngữ cảm tội nghiệp (đối với người mệt mỏi, ốm đau…). Các điều kiện thiết yếu đối với một con người cầm bút sáng tác văn chương ấy, một phần do thiên bẩm mà Nguyễn có ; phần khác do công phu học hỏi nghiêm túc xuất phát từ cõi lòng gắn bó với cộng đồng. Theo nhà văn Vũ Bằng : “… không cứ thư gửi cho vợ, bất cứ cái gì viết ra giấy,in ra chữ, Nguyễn Tuân đều thận trọng, ít ra cũng là thận trọng hơn so với những nhà văn, nhà thơ khác (…) Thực tôi chưa thấy bản thảo nào sạch sẽ và viết chữ kiểu cách, nắn nót như bản thảo của Nguyễn Tuân. Trong khi đa số anh em khác viết trên những tờ giấy nham nhở, cắt xén xô bô, tờ to tờ nhỏ khác nhau, bao giờ Tuân cũng viết lên những tờ giấy trắng thượng hạng, cắt xén rất đều, kìm kẹp cẩn thận và không bao giờ quên đóng ở trên đầu một cái dấu xanh in một cánh buồm “Gió đã lên”, và thường đến cuối bài lại kí một chữ bay bướm và đóng một cái dấu son đỏ trên màu cánh sen. Sau này cũng có nhiều người cũng bắt chước lối chơi lập dị đó để bây giờ cái chuyện đó cũng hoá ra thường, nhưng nếu trí nhớ của tôi không lầm thì Tuân là nhà văn trẻ đầu tiên bắt chước các cụ in nhãn hiệu và đóng dấu vào bản thảo và sách vở. Đến cái chữ viết của anh cũng cầu kì. Anh viết như nhà nho viết câu đối chữ thả, uốn éo, lên xuống tỏ rõ thái độ tôn kính của Nguyễn Tuân đối với tiếng dân tộc ; đồng thời… than ôi! cũng chứng tỏ Nguyễn Tuân muốn nói gót, hoặc cũng muốn… xin chữ ông Huấn Cao!
Không phải ngẫu nhiên, mà chính các tố chất tài, tình và đức của “nhà văn đặc biệt Việt Nam” Nguyễn Tuân đã hiệp đồng cùng nhau tạo Chữ người tử tù – một trong những truyện ngắn “cổ điển” trong lịch sử văn học Việt Nam hiện đại.
Vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong cảnh cho chữ - mẫu 10
Đoạn truyện ông Huấn Cao cho chữ là đoạn văn hay nhất trong truyện ngắn Chữ người tử tù. Bút pháp điêu luyện, sắc sảo khi dựng người, dựng cảnh, chi tiết nào cũng gợi cảm, gây ấn tượng.
Nguyễn Tuân trước Cách mạng tháng Tám là một nhà văn duy mĩ. Ông yêu say đắm cái đẹp, ngợi ca cái đẹp, tôn thờ cái đẹp. Theo ông, mĩ (cái đẹp) là đỉnh cao của nhân cách con người. Ông săn lùng cái đẹp không tiếc công sức. Ông miêu tả cái đẹp bằng khi ngôn ngữ giàu có của riêng ông. Những nhân vật hiện lên trong tác phẩm của Nguyễn Tuân phải là hiện thân của cái đẹp. Đó là những con người tài hoa hoạt động trong những hoàn cảnh, môi trường đặc biệt, phi thường. Ông phát hiện, miêu tả cái đẹp bên ngoài và bên trong của nhân vật. Cái đẹp của ông bao gồm cái chân và thiện; ông lại còn kết hợp mĩ với dũng. Truyện ngắn Chữ người tử tù (1939) trong tập Vang bóng một thời là áng văn hay nhất, tiêu biểu nhất của Nguyễn Tuân. Giá trị tư tưởng và dụng công nghệ thuật của Nguyễn Tuân được thể hiện chủ yếu trong đoạn văn tả một cảnh tượng xưa nay chưa từng có, cảnh tượng một người tử tù cho chữ một viên cai ngục.
Ông Huấn Cao trong truyện Chữ người tử tù là một nho sĩ tài hoa của một đã qua nay chỉ còn vang bóng. Nguyễn Tuân đã dựa vào nguyên mẫu nhà nho giáo, một lãnh tụ của cuộc khởi nghĩa nông dân là Cao Bá Quát, một con người hết sức tài hoa và dùng khí phi thường để sáng tạo ra nhân vật Huấn Cao (Cao là họ, Huấn là dạy). Cao Bá Quát trước khi trở thành lãnh tụ nông cùng là thầy giáo. Nguyễn Tuân đã dựa vào hai tính cách của nguyên mẫu xây dựng nhân vật Huấn Cao. Cao Bá Quát, người viết chữ đẹp nổi tiếng và khí phách lừng lẫy. Xây dựng nhân vật Huấn Cao, Nguyễn Tuân vừa thể hiện lí tưởng thẩm mĩ của ông lại vừa thỏa mãn tinh thần nổi loạn của ông đối với xã hội đen tối tàn bạo lúc bấy giờ.
Truyện có hai nhân vật chính, một là ông Huấn Cao có tài viết chữ đẹp, một nửa là viên quản ngục say mê chữ đẹp của ông Huấn, quyết tìm mọi cách để xin chữ treo trong nhà. Lão coi chữ của Huấn Cao như báu vật.
Họ đã gặp nhau trong tình huống oái oăm là nhà ngục. Người có tài viết chữ đẹp lại là một tên đại nghịch cầm đầu khởi nghĩa nông dân (triều đình gọi là nổi loạn, giặc) đang bị bắt giam chờ ngày thụ hình. Còn người mê chữ đẹp của ông Huấn Cao lại là một quản ngục đại diện cho cái trật tự xã hội ấy. Trên bình diện nghệ thuật họ là tri âm tri kỉ, trên bình diện xã hội họ ở hai vị trí đối lập. Tình huống của truyện có tính kịch. Từ tình huống đầy kịch tính ấy tính cách hai nhân vật được bộc lộ và tư tưởng chủ đề của truyện được thể hiện một cách sâu sắc.
Huấn Cao nói: Ta nhất sinh không vì vàng ngọc hay quyền thể mà ép mình viết câu đối bao giờ. Huấn Cao coi thường tiền bạc và uy quyền, nhưng Huấn Cao vui lòng cho chữ viên quản ngục vì con người sống giữa chốn bùn nhơ này, nơi người ta chỉ biết sống bằng tàn nhẫn, bằng lừa lọc lại có kẻ biết trọng người có nghĩa khí, biết tôn quý cái đẹp của chữ nghĩa ta cảm cái tấm lòng biệt nhỡn liên tài của các người. Nào ta có biết đâu một người như thầy quản đây mà lại có những sở thích cao quý như vậy. Viên quản ngục cũng không dễ gì nhận được chữ của Huấn Cao. Hắn đã bị nghi ngờ, bị đuổi. Có lần hắn mon men vào ngục định làm quen và biệt đãi Huấn Cao để xin chữ thì lại bị Huấn Cao cự tuyệt: Người hỏi ta muốn gì? Ta chỉ muốn có một điều. Là nhà ngươi đừng đặt chân vào đây. Về sau hiểu được tấm lòng của viên quản ngục, ông đã nói một lời sâu sắc và cảm động: thiếu chút nữa ta đã phụ một tấm lòng trong thiên hạ.
Coi khinh cường quyền và tiền bạc, Huấn Cao chỉ trọng những tấm lòng biết quý cái đẹp, cái tài, có sở thích cao quý. Những con người ấy theo Huấn Cao là còn giữ được thiên lương. Ông khuyên viên quản ngục bỏ cái nghề nhơ bẩn của mình đi bởi ở đây khó giữ được thiên lương cho lành vững và rồi cũng đến nhem nhuốc mất cả đời lương thiện đi.
Huấn Cao còn đẹp ở khí phách. Ông là một người tử tù gần đến ngày tử hình vẫn giữ được tư thế hiên ngang, đúng là khí phách của một anh hùng Cao Bá Quát. Đêm hôm ấy, lúc trại giam tỉnh Sơn chỉ còn vẳng có tiếng mõ trên vọng canh, một cảnh tượng xưa nay chưa từng có đã bày ra trong một buồng tối chật hẹp, ẩm ướt, đầy mạng nhện, đất bừa bãi phân chuột, phân gián. Tác giả cố ý miêu tả bằng cách tương phản giữa tính cách cao quý của Huấn Cao với cái dơ dáy, bẩn thỉu của nhà tù, một hình ảnh thu nhỏ của xã hội thời bấy giờ.
Vẻ đẹp rực rỡ của Huấn Cao hiện lên trong đêm viết chữ cho viên quản ngục. Chính trong tình tiết này, cái mĩ và cái dũng hòa hợp. Dưới ánh đuốc đỏ rực của một bó đuốc tẩm dầu, một người tù cổ đeo gông, chân vướng xiềng, đang dậm tô nét chữ trên tấm lụa trắng tinh căng trên mảnh ván. Người tù viết xong một chữ, viên quản ngục lại vội khúm núm cất những đồng tiền kẽm đánh dấu ô chữ trên phiến lụa óng. Hình ảnh người tử tù trở nên lồng lộng. Viên quản ngục và viên thơ lại trở nên nhỏ bé, bị động, khúm núm trước người tử tù.Vì sao Nguyễn Tuân lại nói đây là một cảnh tượng xưa nay chưa từng có?
Cảnh tượng này quả là lạ lùng, chưa từng có vì trò chơi chữ nghĩa thanh tao có phần đài các lại không diễn ra trong thư phòng, thư sảnh, mà lại diễn ra nơi ngục tối chật hẹp, bẩn thỉu, hôi hám.
Cảnh tượng lạ lùng chưa từng thấy là hình ảnh tên tử tù cho chữ thì nổi bật lên uy nghi lộng lẫy, còn viên quản ngục và thơ lại, những kẻ đại diện cho xã hội đương thời thì lại khúm núm run rẩy.
Điều đó cho thấy rằng trong nhà tù tăm tối, hiện thân cho cái ác, cái tàn bạo đó, không phải cái ác, cái xấu đang thống trị mà chính cái đẹp, cái dũng, cái thiện, cái cao cả đang làm chủ. Với cảnh cho chữ này, cái nhà ngục tăm tối đã đổ sụp, bởi vì không còn kẻ phạm tội tử tù, không có quản ngục và thơ lại, chỉ có người nghệ sĩ tài hoa đang sáng tạo cái đẹp trước đôi mắt ngưỡng mộ sùng kính của những kẻ liên tài, tất cả đều thấm đẫm ánh sáng thuần khiết của cái đẹp, cái đẹp của thiên lương và khí phách. Cũng với cảnh này, người tử tù đang đi vào cõi bất tử. Sáng mai ông sẽ bị tử hình, nhưng những nét chữ vuông vắn, tươi đẹp hiện lên cái hoài bão tung hoành cả một đời của ông trên lụa bạch sẽ còn đó. Và nhất là lời khuyên của ông đối với tên quản ngục có thể coi là lời di huấn của ông về đạo lí làm người trong thời đại nhiễu nhương đó. Quan niệm của Nguyễn Tuân là cái đẹp gắn liền với cái thiện. Người say mê cái đẹp trước hết phải là người có thiên lương. Cái đẹp của Nguyễn Tuân còn gắn với cái dũng. Hiện thân của cái đẹp là hình tượng Huấn Cao với khí phách lừng lẫy đã sáng rực cả trong đêm cho chữ trong nhà tù.
Bên cạnh hình tượng Huấn Cao lồng lộng, ta còn thấy một tấm lòng trong thiên hạ. Trong đêm cho chữ, hình ảnh viên quản ngục cũng cảm động. Đó là âm thanh trong trẻo chen vào giữa một bản đàn mà nhạc luật đều hỗn loạn xô bồ. Cái tư thế khúm núm, giọng nói nghẹn ngào, cái cúi đầu xin bái lĩnh và cử chỉ run run bưng chậu mực không phải là sự quỵ lụy hèn hạ mà là thái độ chân thành khiến ta có cảm tình với con người đáng thương này.
Đoạn truyện ông Huấn Cao cho chữ là đoạn văn hay nhất trong truyện ngắn Chữ người tử tù. Bút pháp điêu luyện, sắc sảo khi dựng người, dựng cảnh, chi tiết nào cũng gợi cảm, gây ấn tượng. Ngôn ngữ Nguyễn Tuân biến hóa, sáng tạo, có hồn, có nhịp điệu dư ba. Một không khí cổ kính trang nghiêm đầy xúc động, có phần bị trắng toát lên trong đoạn văn.
Chữ người tử tù không còn là chữ nữa, không chỉ là mĩ mà thôi, mà những nét chữ tươi tắn nó nói lên những bão tung hoành của một đời người. Đây là sự chiến thắng của ánh sáng đối với bóng tối. Đấy là sự chiến thắng của cái đẹp, cái cao thượng, đối với sự phàm tục nhơ bẩn, cũng là sự chiến thắng của tinh thần bất khuất trước thái độ cam chịu nô lệ. Sự hòa hợp giữa mĩ và dũng trong hình tượng Huấn Cao là đỉnh cao nhân cách theo lí tưởng thẩm mĩ của Nguyễn Tuân, theo triết lí duy mĩ của Nguyễn Tuân.
Xem thêm những bài văn mẫu đạt điểm cao của học sinh trên cả nước hay khác:
- Vẻ đẹp sông Hương ở trong lòng thành phố Huế
- Cảm nhận vẻ đẹp tâm hồn Hồ Chí Minh qua bài thơ Chiều tối
- Vẻ đẹp Vũ Nương trong tác phẩm Chuyện người con gái Nam Xương
- Viết 1 bài văn biểu cảm về mẹ em
- Viết 1 bài văn biểu cảm về người thân của em
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều


Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp

