Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Nightmare (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Nightmare trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Nightmare.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Nightmare (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “Nightmare”

Nightmare

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa Tiếng Việt

/ˈnaɪt.meər/

/ˈnaɪt.mer/

Danh từ

(Noun)

Ác mộng, trải nghiệm kinh hoàng

Ví dụ 1: The nightmare last night was made me feel uncomfortable and afraid of that.

(Cơn ác mộng đêm qua khiến tôi cảm thấy không thoải mái và sợ hãi về nó.)

Ví dụ 2: Traffic jams are a nightmare for any commuter during rush hour.

(Tắc đường là cơn ác mộng đối với bất kì người đi làm nào trong giờ cao điểm.)

2. Từ trái nghĩa với “Nightmare”

- paradise /ˈpærədaɪs/ (thiên đường)

Ví dụ: The island was a paradise for those who love the beach.

(Hòn đảo là thiên đường đối với những người yêu thích bãi biển.)

- joy /dʒɔɪ/ (niềm vui)

Ví dụ: The children screamed with joy when they saw the presents.

(Những đứa trẻ hét lên vì niềm vui khi nhìn thấy quà.)

Quảng cáo

- entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (giải trí)

Ví dụ: Watching movies is a form of entertainment.

(Xem phim là một hình thức giải trí.)

- happy /ˈhæpi/ (hạnh phúc)

Ví dụ: She felt so happy after receiving the good news.

(Cô ấy cảm thấy rất hạnh phúc sau khi nhận được tin vui.)

- heaven /ˈhɛvən/ (thiên đàng)

Ví dụ: The view from the mountaintop felt like heaven.

(Cảnh vật từ đỉnh núi giống như thiên đàng.)

- satisfying /ˈsætɪsfaɪɪŋ/ (thỏa mãn)

Ví dụ: The meal was incredibly satisfying after a long day of work.

(Bữa ăn thật sự rất thỏa mãn sau một ngày dài làm việc.)

- pleasure /ˈplɛʒər/ (niềm vui, hân hạnh)

Ví dụ: It’s a pleasure to meet you.

(Thật là niềm vui khi được gặp bạn.)

Quảng cáo

- comforting /ˈkʌmfərtɪŋ/ (an ủi, xoa dịu)

Ví dụ: The warm hug from her friend was so comforting after a long day.

(Cái ôm ấm áp từ người bạn thật sự rất an ủi sau một ngày dài.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1. You look so panicked! Did you just have a nightmare?

A. comforting

B. paradise

C. heaven

D. terrible

Câu 2. The long flight was a real nightmare with delays and uncomfortable seats.

A. satisfying

B. happy

C. afraid

D. entertainment

Quảng cáo

Câu 3. After the accident, he had recurring nightmares every night.

A. upset

B. pleasure

C. heaven

D. paradise

Câu 4. The exam was a complete nightmare for me; I couldn’t remember anything.

A. joy

B. horrible

C. happy

D. lovely

Đáp án:

1. D

2. C

3. A

4. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học