Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Nutrient (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Nutrient trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Nutrient.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Nutrient (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “Nutrient”

Nutrient

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa Tiếng Việt

/ˈnjuː.tri.ənt/

/ˈnuː.tri.ənt/

Danh từ

(Noun)

Chất dinh dưỡng

Ví dụ 1: It's good soil - full of nutrients.

(Đây là một loại đất tốt - đầy đủ chất dinh dưỡng.)

Ví dụ 2: A healthy diet should provide all your essential nutrients.

(Một chế độ ăn lành mạnh nên cung cấp cho bạn đủ chất dinh dưỡng thiết yếu.)

2. Từ đồng nghĩa với “Nutrient”

- vitamin /ˈvaɪ.tə.mɪn/ (vitamin)

Ví dụ: Fruits and vegetables are rich in vitamins. (Trái cây và rau quả rất giàu vitamin.)

- mineral /ˈmɪn.ər.əl/ (khoáng chất)

Ví dụ: Calcium is an essential mineral for strong bones. (Canxi là một khoáng chất thiết yếu cho xương khỏe mạnh.)

Quảng cáo

- element /ˈel.ɪ.mənt/ (yếu tố)

Ví dụ: Iron is an important element in the production of hemoglobin.

(Sắt là một yếu tố quan trọng trong việc sản xuất hemoglobin.)

- foodstuff /ˈfuːd.stʌf/ (thực phẩm)

Ví dụ: Whole grains are a good source of nutrients.

(Ngũ cốc nguyên hạt là nguồn thực phẩm tốt cung cấp dưỡng chất.)

- supplement /ˈsʌp.lɪ.mənt/ (thực phẩm bổ sung)

Ví dụ: She takes vitamin supplements every day.

(Cô ấy uống bổ sung vitamin mỗi ngày.)

- ingredient /ɪnˈɡriː.di.ənt/ (nguyên liệu)

Ví dụ: Protein is an important ingredient for muscle repair.

(Protein là một nguyên liệu quan trọng để phục hồi cơ bắp.)

- nourishment /ˈnɜːr.ɪʃ.mənt/ (dinh dưỡng)

Ví dụ: The soup provides excellent nourishment for the body.

(Súp cung cấp dinh dưỡng tuyệt vời cho cơ thể.)

Quảng cáo

- food /fuːd/ (thực phẩm)

Ví dụ: A balanced diet includes all the necessary food nutrients.

(Chế độ ăn cân bằng bao gồm tất cả các dưỡng chất cần thiết từ thực phẩm.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1. The vegetables provide essential nutrient for your body.

A. mineral

B. food '

C. toxins

D. foodstuff

Câu 2. Eating a balanced diet ensures that you get all the nutrients you need.

A. harmful food

B. vitamins

C. supplement

D. ingredient

Quảng cáo

Câu 3. A deficiency in certain nutrients can lead to health problems.

A. vitamins

B. excess

C. nourishment

D. protein

Câu 4. Nutrient-rich foods are important for maintaining good health.

A. empty calorie

B. high protein

C. nourishment

D. food

Đáp án:

1. C

2. A

3. B

4. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học