Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Obvious (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Obvious trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Obvious.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Obvious (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ “Obvious”
Obvious |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa Tiếng Việt |
/ˈɒb.vi.əs/ /ˈɑːb.vi.əs/ |
Tính từ (Adjective) |
Rõ ràng, hiển nhiên |
Ví dụ 1: It was obvious that he was unwell.
(Rõ ràng là nó không khoẻ.)
Ví dụ 2: It was obvious that she was upset after hearing the news.
(Hiển nhiên là cô ấy buồn bã sau khi nghe tin.)
2. Từ đồng nghĩa với “Obvious”
- clear /klɪər/ (rõ ràng)
Ví dụ: Her explanation was so clear that everyone understood immediately.
(Giải thích của cô ấy rất rõ ràng đến nỗi mọi người đều hiểu ngay lập tức.)
- recognizable /ˈrek.əɡ.naɪ.zə.bəl/ (có thể nhận ra)
Ví dụ: The logo was so unique that it was easily recognizable.
(Logo đó rất độc đáo nên dễ dàng nhận ra.)
- accessible /əkˈses.ə.bəl/ (có thể tiếp cận được)
Ví dụ: The library is accessible to all students with a valid ID.
(Thư viện có thể tiếp cận cho tất cả học sinh có thẻ ID hợp lệ.)
- indisputable /ˌɪn.dɪˈspjuː.tə.bəl/ (không thể chối cãi)
Ví dụ: The evidence presented in court was indisputable, leaving no room for doubt.
(Bằng chứng được trình bày tại tòa là không thể chối cãi, không còn chỗ cho sự nghi ngờ.)
- noticeable /ˈnəʊ.tɪ.sə.bəl/ (rõ ràng, đáng chú ý)
Ví dụ: There was a noticeable change in his attitude after the meeting.
(Có một sự thay đổi rõ ràng trong thái độ của anh ấy sau cuộc họp.)
- visible /ˈvɪz.ə.bəl/ (có thể nhìn thấy được)
Ví dụ: The stars were visible in the sky despite the city lights.
(Những ngôi sao có thể nhìn thấy trên bầu trời mặc dù có ánh sáng từ thành phố.)
- conspicuous /kənˈspɪk.ju.əs/ (dễ thấy)
Ví dụ: Her red dress made her conspicuous at the party.
(Chiếc váy đỏ của cô ấy khiến cô ấy dễ thấy tại bữa tiệc.)
- evident /ˈev.ɪ.dənt/ (hiển nhiên)
Ví dụ: It was evident from his expression that he was excited about the news.
(Điều đó hiển nhiên từ biểu cảm của anh ấy rằng anh ấy rất phấn khích về tin tức.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1. His answer was so obvious that everyone immediately understood.
A. unclear
B. available
C. noticeable
D. apparent
Câu 2. The solution to the problem was obvious after careful analysis.
A. visible
B. subtle
C. transparent
D. evident
Câu 3. The mistake was obvious to everyone in the room.
A. indisputable
B. supply
C. hidden
D. glaring
Câu 4. The results were obvious even before the experiment finished.
A. accessible
B. unmistakable
C. evident
D. confusing
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. C |
4. D |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)