Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Explore English (Cánh diều - đầy đủ nhất)

Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Explore English bộ sách Cánh diều đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 6 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Explore English (Cánh diều - đầy đủ nhất)

I/ Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 theo Unit

Xem thêm từ vựng Tiếng Anh lớp 6 hai bộ sách khác:




Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 1: What’s your favorite band?

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

amazing

adj

/əˈmeɪ.zɪŋ/

tuyệt vời, làm kinh ngạc, ngạc nhiên

band

n

/bænd/

ban nhạc

baseball

n

/ˈbeɪs.bɔːl/

bóng chày

basketball

n

/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/

bóng rổ

famous

adj

/ˈfeɪ.məs/

nổi tiếng

favorite

adj

/ˈfeɪ.vər.ɪt/

yêu thích

kayaking

n

/ˈkaɪ.æk.ɪŋ/

chèo thuyền cai – dắc (thuyền kayak)

movie

n

/ˈmuː.vi/

bộ phim

movie star

n

/ˈmuː.vi stɑːr/

ngôi sao điện ảnh

popular

adj

/ˈpɒp.jə.lər/

phổ biến, được ưa chuộng

rugby

n

/ˈrʌɡ.bi/

bóng bầu dục

singer

n

/ˈsɪŋ.ər/

ca sĩ

soccer

n

/ˈsɒk.ər/

bóng đá (Mỹ)

tennis

n

/ˈten.ɪs/

quần vợt

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 2: Monkeys are amazing!

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

aye-aye

n

/aɪ aɪ/

con vượn (vượn nhỏ ở Madagascan)

chimpanzee

n

/ˌtʃɪm.pænˈziː/

con tinh tinh

clam

n

/klæm/

con vẹm

crab

n

/kræb/

con cua

elephant

n

/ˈel.ɪ.fənt/

con voi

frog

n

/frɒɡ/

con ếch

insect

n

/ˈɪn.sekt/

côn trùng

jaguar

n

/ˈdʒæɡ.ju.ər

con báo đốm

lion

n

/ˈlaɪ.ən/

con sư tử

monkey

n

/ˈmʌŋ.ki/

con khỉ

parrot

n

/ˈpær.ət/

con vẹt

snake

n

/sneɪk/

con rắn

tiger

n

/ˈtaɪ.ɡər/

con hổ

turtle

n

/ˈtɜː.təl/

con rùa

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 3: Where's the shark?

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

catfish

n

/ˈkæt.fɪʃ/

cá da trơn

coral

n

/ˈkɒr.əl/

san hô

dolphin

n

/ˈdɒl.fɪn/

con cá heo

fast

adj

/fɑːst/

nhanh

jellyfish

n

/ˈdʒel.i.fɪʃ/

con sứa

ocean

n

/ˈəʊ.ʃən/

biển, đại dương

octopus

n

/ˈɒk.tə.pəs/

con bạch tuộc

quiet

adj

/ˈkwaɪ.ət/

yên tĩnh

ray

n

/reɪ/

con cá đuối

sea turtle

n

/si: ˈtɜː.təl/

con rùa biển

turtle

n

/ˈtɜː.təl/

con rùa

whale

n

/weɪl/

con cá voi

seahorse

n

/ˈsiː.hɔːs/

con cá ngựa

seaweed

n

/ˈsiː.wiːd/

rong biển

shark

n

/ʃɑːk/

con cá mập

starfish

n

/ˈstɑː.fɪʃ/

con sao biển

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 4: This is my family

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

aunt

n

/ɑːnt/

cô, dì, thím, mợ, bác gái

children

n

/ˈtʃɪl.drən/

trẻ con

cousin

n

/ˈkʌz.ən/

anh, chị, em họ

daughter

n

/ˈdɔː.tər/

con gái

extended family

n

/ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/

gia đình mở rộng (gia đình từ ba thế hệ trở lên)

grandfather

n

/ˈɡræn.fɑː.ðər/

ông nội/ ngoại

grandmother

n

/ˈɡræn.mʌð.ər/

bà nội / ngoại

grandparent

n

/ˈɡræn.peə.rənt/

ông bà

immediate family

n

/ɪˈmiː.di.ət ˈfæm.əl.i/

gia đình hạt nhân (gia đình gồm 2 thế hệ)

mom

n

/mɒm/

mẹ

nephew

n

/ˈnef.juː/

cháu trai (con của anh/ chị/ em)

niece

n

/niːs/

cháu gái (con của anh/chị/em)

parent

n

/ˈpeə.rənt/

bố mẹ

son

n

/sʌn/

con trai

twin

n

/twɪn/

trẻ sinh đôi

uncle

n

/ˈʌŋ.kəl/

chú, bác, cậu, dượng

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 5: I like fruit!

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

bread

n

/bred/

bánh mì

burger

n

/ˈbɜː.ɡər/

bánh bơ gơ

cabbage

n

/ˈkæb.ɪdʒ/

bắp cải

chips

n

/tʃɪps/

khoai tây chiên

chocolate

n

/ˈtʃɒk.lət/

sô-cô-la

grape

n

/ɡreɪp/

quả nho

mango

n

/ˈmæŋ.ɡəʊ/

quả xoài

milk

n

/mɪlk/

sữa

orange

n

/ˈɒr.ɪndʒ/

quả cam

pizza

n

/ˈpiːt.sə/

bánh pizza

rice

n

/raɪs/

gạo, cơm

sandwich

n

/ˈsæn.wɪdʒ/

bánh mì kẹp

snake fruit

n

/sneɪk fruːt/

quả mây

soda

n

/ˈsəʊ.də/

xô-đa

soup

n

/suːp/

súp, canh, cháo

special food

n

/ˈspeʃ.əl fu:d/

đặc sản

strawberry

n

/ˈstrɔː.bər.i/

quả dâu tây

vegetable

n

/ˈvedʒ.tə.bəl/

rau củ

yam

n

/jæm/

khoai lang

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 6: What time do you go to school?

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

do homework

v.phrase

/du həʊm.wɜːk/

làm bài tập về nhà

friendly

adj

/ˈfrend.li/

thân thiện

geography

n

/dʒiˈɒɡ.rə.fi/

địa lí

get up

v.phrase

/get ʌp/

thức dậy

go home

v.phrase

/ɡəʊ həʊm/

về nhà

go to bed

v.phrase

/ɡəʊ tu: bed/

đi ngủ

go to school

v.phrase

/ɡəʊ tu: sku:l/

đi học

have breakfast

v

/hæv /ˈbrek.fəst/

ăn sáng

math

n

/mæθ/

toán học, môn toán

music

n

/ˈmjuː.zɪk/

âm nhạc

o’clock

adv

/əˈklɒk/

giờ đúng

PE

n

/ˌpiːˈiː/

môn thể dục

science

n

/ˈsaɪ.əns/

khoa học

technology

n

/tekˈnɒl.ə.dʒi/

công nghệ

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Can you do this?

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

climb

v

/klaɪm/

leo (núi)

cook

v

/kʊk/

nấu ăn

cycle

v

/ˈsaɪ.kəl/

đạp xe

dance

v

/dɑːns/

nhảy múa, khiêu vũ

draw

v

/drɔː/

vẽ

drive

v

/draɪv/

lái xe

exciting

adj

/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/

hứng thú, hồi hộp

hike

v

/haɪk/

đi bộ đường dài

hobby

n

/ˈhɒb.i/

sở thích

mountain biking

n

/ˈmaʊn.tɪn baɪkɪŋ/

đạp xe leo núi

play the piano

v.phrase

/pleɪ ðə piˈæn.əʊ/

chơi đàn piano

rock climbing

n

/rɒk ˈklaɪ.mɪŋ/

leo núi đá

skateboard

n

/ˈskeɪt.bɔːd/

ván trượt

ski

v

/skiː/

trượt (tuyết)

surf

v

/sɜːf/

lướt sóng

swim

v

/swɪm/

bơi

team

n

/tiːm/

đội

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 8: How much is this T-shirt?

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

backpack

n

/ˈbæk.pæk/

ba lô

bracelet

n

/ˈbreɪ.slət/

vòng đeo tay

beautiful

adj

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

đẹp

colorful

adj

/ˈkʌl.ə.fəl/

nhiều màu sắc

expensive

adj

/ɪkˈspen.sɪv/

đắt

haggle

v

/ˈhæɡ.əl/

mặc cả (trả giá)

price

n

/praɪs/

giá cả

shoes

n

/ʃuː/

đôi giày

sneakers

n

/ˈsniː.kər/

giày thể thao

T-shirt

n

/ˈtiː.ʃɜːt/

áo phông, áo thun ngắn tay

wallet

n

/ˈwɒl.ɪt/

cái ví

watch

n

/wɒtʃ/

đồng hồ đeo tay

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 9: What are you doing?

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

blog post

n

/blɒɡ pəʊst/

bài đăng nhật kí mạng, bài đăng blog

call a friend

v.phrase

/kɔːl ə frend/

gọi điện thoại cho bạn

chat online

v.phrase

/tʃæt ˈɒn.laɪn/

trò chuyện trực tuyến

check email

v.phrase

/tʃek ˈiː.meɪl/

kiểm tra thư điện tử

computer

n

/kəmˈpjuː.tər/

máy tính

convenient

adj

/kənˈviː.ni.ənt/

thuận tiện

headphones

n

/ˈhed.fəʊnz/

tai nghe

play a game

v.phrase

/pleɪ ə ɡeɪm/

chơi trò chơi

player

n

/ˈpleɪ.ər/

người chơi

take a photo

v.phrase

/teɪk ə ˈfəʊ.təʊ/

chụp ảnh

text

v

/tekst/

nhắn tin

video game

n

/ˈvɪd.i.əʊ ˌɡeɪm/

trò chơi điện tử

watch a movie

v.phrase

/wɒtʃ ə ˈmuː.vi/

xem phim

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 10: What's the weather like?

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

autumn

n

/ˈɔː.təm/

mùa thu

cool

adj

/kuːl/

mát

degree

n

/dɪˈɡriː/

độ (đơn vị đo nhiệt độ)

fall

n

/fɔːl/

mùa thu

hailstone

n

/ˈheɪl.stəʊn/

mưa đá

rain forest

n

/ˈreɪn ˌfɔr·əst/

rừng mưa

rainy

adj

/ˈreɪ.ni/

có mưa

spring

n

/sprɪŋ/

mùa xuân

stormy

adj

/ˈstɔː.mi/

bão tố

summer

n

/ˈsʌm.ər/

mùa hè

sunny

adj

/ˈsʌn.i/

có nắng, nhiều nắng

temperature

n

/ˈtem.prə.tʃər/

nhiệt độ

thunderstorm

n

/ˈθʌn.də.stɔːm/

dông, bão

tornado

n

/tɔːˈneɪ.dəʊ/

lốc xoáy

volcano

n

/vɒlˈkeɪ.nəʊ/

núi lửa

weather

n

/ˈweð.ər/

thời tiết

windy

adj

/ˈwɪn.di/

có gió, nhiều gió

winter

n

/ˈwɪn.tər/

mùa đông

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 11: I went to Australia!

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

art

n

/ɑːt/

nghệ thuật

display

v

/dɪˈspleɪ/

trưng bày

landscape

n

/ˈlænd.skeɪp/

phong cảnh

museum

n

/mjuːˈziː.əm/

bảo tàng

parade

n

/pəˈreɪd/

cuộc diễu hành

sculptor

n

/ˈskʌlp.tər/

nhà điêu khắc

sculpture

n

/ˈskʌlp.tʃər/

tác phẩm điêu khắc

time zone

n

/ˈtaɪm ˌzəʊn/

múi giờ

tourist

n

/ˈtʊə.rɪst/

du khách

vacation

n

/veɪˈkeɪ.ʃən/

kì nghỉ

visit

v

/ˈvɪz.ɪt/

thăm viếng, đi thăm

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 12: What do you usually do for new year's?

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

clean

v

/kliːn/

lau chùi, quét sạch

decorations

n

/ˌdek.əˈreɪ.ʃənz/

sự trang trí, trang hoàng

festival

n

/ˈfes.tɪ.vəl/

lễ hội

firework

n

/ˈfaɪə.wɜːk/

pháo hoa

paint

v

/peɪnt/

vẽ, sơn màu

party

n

/ˈpɑː.ti/

bữa tiệc

sweet

adj

/swiːt/

ngọt

temple

n

/ˈtem.pəl/

ngôi đền

traditional

adj

/trəˈdɪʃ.ən.əl/

truyền thống

II/ Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 theo vần

A

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

amazing

adj

/əˈmeɪ.zɪŋ/

tuyệt vời, làm kinh ngạc, ngạc nhiên

art

n

/ɑːt/

nghệ thuật

aunt

n

/ɑːnt/

cô, dì, thím, mợ, bác gái

autumn

n

/ˈɔː.təm/

mùa thu

aye-aye

n

/aɪ aɪ/

con vượn (vượn nhỏ ở Madagascan)


B

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

backpack

n

/ˈbæk.pæk/

ba lô

band

n

/bænd/

ban nhạc

baseball

n

/ˈbeɪs.bɔːl/

bóng chày

basketball

n

/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/

bóng rổ

beautiful

adj

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

đẹp

behind

prep

/bɪˈhaɪnd/

đằng sau

between

prep

/bɪˈtwiːn/

ở giữa

blog post

n

/blɒɡ pəʊst/

bài đăng nhật kí mạng, bài đăng blog

bracelet

n

/ˈbreɪ.slət/

vòng đeo tay

bread

n

/bred/

bánh mì

burger

n

/ˈbɜː.ɡər/

bánh bơ gơ


C

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

cabbage

n

/ˈkæb.ɪdʒ/

bắp cải

call a friend

v.phrase

/kɔːl ə frend/

gọi điện thoại cho bạn

carve

v

/kɑːv/

khắc, chạm

catfish

n

/ˈkæt.fɪʃ/

cá da trơn

chat online

v.phrase

/tʃæt ˈɒn.laɪn/

trò chuyện trực tuyến

check email

v.phrase

/tʃek ˈiː.meɪl/

kiểm tra thư điện tử

children

n

/ˈtʃɪl.drən/

trẻ con

chimpanzee

n

/ˌtʃɪm.pænˈziː/

con tinh tinh

chips

n

/tʃɪps/

khoai tây chiên

chocolate

n

/ˈtʃɒk.lət/

sô-cô-la

clam

n

/klæm/

con vẹm

clean

v

/kliːn/

lau chùi, quét sạch

climb

v

/klaɪm/

leo (núi)

colorful

adj

/ˈkʌl.ə.fəl/

nhiều màu sắc

computer

n

/kəmˈpjuː.tər/

máy tính

convenient

adj

/kənˈviː.ni.ənt/

thuận tiện

cook

v

/kʊk/

nấu ăn

cool

adj

/kuːl/

mát

coral

n

/ˈkɒr.əl/

san hô

cousin

n

/ˈkʌz.ən/

anh, chị, em họ

crab

n

/kræb/

con cua

cricket

n

/ˈkrɪk.ɪt/

môn bóng gậy

cycle

v

/ˈsaɪ.kəl/

đạp xe


D

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

dance

v

/dɑːns/

nhảy múa, khiêu vũ

dangerous

adj

/ˈdeɪn.dʒər.əs/

nguy hiểm

daughter

n

/ˈdɔː.tər/

con gái

decorations

n

/ˌdek.əˈreɪ.ʃənz/

sự trang trí, trang hoàng

degree

n

/dɪˈɡriː/

độ (đơn vị đo nhiệt độ)

display

v

/dɪˈspleɪ/

trưng bày

do homework

v.phrase

/du həʊm.wɜːk/

làm bài tập về nhà

dolphin

n

/ˈdɒl.fɪn/

con cá heo

draw

v

/drɔː/

vẽ

drive

v

/draɪv/

lái xe


E

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

elephant

n

/ˈel.ɪ.fənt/

con voi

especially

adv

/ɪˈspeʃ.əl.i/

đặc biệt, nhất là

exciting

adj

/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/

hứng thú, hồi hộp

expensive

adj

/ɪkˈspen.sɪv/

đắt

extended family

n

/ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/

gia đình mở rộng (gia đình từ ba thế hệ trở lên)


F

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

fall

n

/fɔːl/

mùa thu

famous

adj

/ˈfeɪ.məs/

nổi tiếng

fast

adj

/fɑːst/

nhanh

favorite

adj

/ˈfeɪ.vər.ɪt/

yêu thích

festival

n

/ˈfes.tɪ.vəl/

lễ hội

firework

n

/ˈfaɪə.wɜːk/

pháo hoa

friendly

adj

/ˈfrend.li/

thân thiện

frog

n

/frɒɡ/

con ếch


G

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

geography

n

/dʒiˈɒɡ.rə.fi/

địa lí

get up

v.phrase

/get ʌp/

thức dậy

go home

v.phrase

/ɡəʊ həʊm/

về nhà

go to bed

v.phrase

/ɡəʊ tu: bed/

đi ngủ

go to school

v.phrase

/ɡəʊ tu: sku:l/

đi học

grandfather

n

/ˈɡræn.fɑː.ðər/

ông nội/ ngoại

grandmother

n

/ˈɡræn.mʌð.ər/

bà nội / ngoại

grandparent

n

/ˈɡræn.peə.rənt/

ông bà

grape

n

/ɡreɪp/

quả nho


H

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

haggle

v

/ˈhæɡ.əl/

mặc cả (trả giá)

hailstone

n

/ˈheɪl.stəʊn/

mưa đá

have breakfast

v

/hæv /ˈbrek.fəst/

ăn sáng

headphones

n

/ˈhed.fəʊnz/

tai nghe

hike

v

/haɪk/

đi bộ đường dài

hobby

n

/ˈhɒb.i/

sở thích


I

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

immediate family

n

/ɪˈmiː.di.ət ˈfæm.əl.i/

gia đình hạt nhân (gia đình gồm 2 thế hệ)

in front of

prep

/ɪn frʌnt əv/

đằng trước

insect

n

/ˈɪn.sekt/

côn trùng

island

n

/ˈaɪ.lənd/

đảo


J

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

jaguar

n

/ˈdʒæɡ.ju.ər

con báo đốm

jellyfish

n

/ˈdʒel.i.fɪʃ/

con sứa

juggler

n

/ˈdʒʌɡ.lər/

nghệ sĩ tung hứng


K

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

kayaking

n

/ˈkaɪ.æk.ɪŋ/

chèo thuyền cai – dắc (thuyền kayak)


L

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

landscape

n

/ˈlænd.skeɪp/

phong cảnh

lion

n

/ˈlaɪ.ən/

con sư tử


M

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

mango

n

/ˈmæŋ.ɡəʊ/

quả xoài

marshmallow

n

/ˈmɑːʃˌmæl.əʊ/

kẹo dẻo xốp

math

n

/mæθ/

toán học, môn toán

milk

n

/mɪlk/

sữa

mom

n

/mɒm/

mẹ

monkey

n

/ˈmʌŋ.ki/

con khỉ

mountain biking

n

/ˈmaʊn.tɪn baɪkɪŋ/

đạp xe leo núi

movie

n

/ˈmuː.vi/

bộ phim

movie star

n

/ˈmuː.vi stɑːr/

ngôi sao điện ảnh

museum

n

/mjuːˈziː.əm/

bảo tàng

music

n

/ˈmjuː.zɪk/

âm nhạc


N

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

near

prep

/nɪər/

ở gần

nephew

n

/ˈnef.juː/

cháu trai (con của anh/ chị/ em)

next to

prep

/nekst tu:/

ở cạnh

niece

n

/niːs/

cháu gái (con của anh/chị/em)

noisy

adj

/ˈnɔɪ.zi/

ầm ĩ, ồn ào


O

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

ocean

n

/ˈəʊ.ʃən/

biển, đại dương

o’clock

adv

/əˈklɒk/

giờ đúng

octopus

n

/ˈɒk.tə.pəs/

con bạch tuộc

orange

n

/ˈɒr.ɪndʒ/

quả cam


P

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

paint

v

/peɪnt/

vẽ, sơn màu

parade

n

/pəˈreɪd/

cuộc diễu hành

parent

n

/ˈpeə.rənt/

bố mẹ

parrot

n

/ˈpær.ət/

con vẹt

party

n

/ˈpɑː.ti/

bữa tiệc

PE

n

/ˌpiːˈiː/

môn thể dục

pizza

n

/ˈpiːt.sə/

bánh pizza

play a game

v.phrase

/pleɪ ə ɡeɪm/

chơi trò chơi

play the piano

v.phrase

/pleɪ ðə piˈæn.əʊ/

chơi đàn piano

player

n

/ˈpleɪ.ər/

người chơi

popular

adj

/ˈpɒp.jə.lər/

phổ biến, được ưa chuộng

price

n

/praɪs/

giá cả


Q

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

quiet

adj

/ˈkwaɪ.ət/

yên tĩnh


Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

rain forest

n

/ˈreɪn ˌfɔr·əst/

rừng mưa

rainy

adj

/ˈreɪ.ni/

có mưa

ray

n

/reɪ/

con cá đuối

rice

n

/raɪs/

gạo, cơm

robot

n

/ˈrəʊ.bɒt/

rô-bốt, người máy

rock climbing

n

/rɒk ˈklaɪ.mɪŋ/

leo núi đá

rugby

n

/ˈrʌɡ.bi/

bóng bầu dục


S

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

sandwich

n

/ˈsæn.wɪdʒ/

bánh mì kẹp

scary

adj

/ˈskeə.ri/

sợ

science

n

/ˈsaɪ.əns/

khoa học

sculptor

n

/ˈskʌlp.tər/

nhà điêu khắc

sculpture

n

/ˈskʌlp.tʃər/

tác phẩm điêu khắc

sea turtle

n

/si: ˈtɜː.təl/

con rùa biển

seahorse

n

/ˈsiː.hɔːs/

con cá ngựa

seaweed

n

/ˈsiː.wiːd/

rong biển

shark

n

/ʃɑːk/

con cá mập

shoes

n

/ʃuː/

đôi giày

shy

adj

/ʃaɪ/

nhút nhát, bẽn lẽn

singer

n

/ˈsɪŋ.ər/

ca sĩ

skateboard

n

/ˈskeɪt.bɔːd/

ván trượt

ski

v

/skiː/

trượt (tuyết)

slow

adj

/sləʊ/

chậm

small

adj

/smɔːl/

nhỏ

snake

n

/sneɪk/

con rắn

snake fruit

n

/sneɪk fruːt/

quả mây

sneakers

n

/ˈsniː.kər/

giày thể thao

soccer

n

/ˈsɒk.ər/

bóng đá (Mỹ)

soda

n

/ˈsəʊ.də/

xô-đa

son

n

/sʌn/

con trai

song

n

/sɒŋ/

bài hát

soup

n

/suːp/

súp, canh, cháo

special food

n

/ˈspeʃ.əl fu:d/

đặc sản

spring

n

/sprɪŋ/

mùa xuân

starfish

n

/ˈstɑː.fɪʃ/

con sao biển

stormy

adj

/ˈstɔː.mi/

bão tố

strange

adj

/streɪndʒ/

kì lạ

strawberry

n

/ˈstrɔː.bər.i/

quả dâu tây

summer

n

/ˈsʌm.ər/

mùa hè

sunny

adj

/ˈsʌn.i/

có nắng, nhiều nắng

surf

v

/sɜːf/

lướt sóng

sweet

adj

/swiːt/

ngọt

swim

v

/swɪm/

bơi


T

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

take a photo

v.phrase

/teɪk ə ˈfəʊ.təʊ/

chụp ảnh

team

n

/tiːm/

đội

technology

n

/tekˈnɒl.ə.dʒi/

công nghệ

temperature

n

/ˈtem.prə.tʃər/

nhiệt độ

temple

n

/ˈtem.pəl/

ngôi đền

tennis

n

/ˈten.ɪs/

quần vợt

text

v

/tekst/

nhắn tin

thunderstorm

n

/ˈθʌn.də.stɔːm/

dông, bão

tiger

n

/ˈtaɪ.ɡər/

con hổ

time zone

n

/ˈtaɪm ˌzəʊn/

múi giờ

tool

n

/tuːl/

dụng cụ, công cụ

tornado

n

/tɔːˈneɪ.dəʊ/

lốc xoáy

tourist

n

/ˈtʊə.rɪst/

du khách

traditional

adj

/trəˈdɪʃ.ən.əl/

đi bộ đường dài

T-shirt

n

/ˈtiː.ʃɜːt/

áo phông, áo thun ngắn tay

turtle

n

/ˈtɜː.təl/

con rùa

TV show

n

/ˌtiːˈviː ʃəʊ/

chương trình truyền hình

twin

n

/twɪn/

trẻ sinh đôi


U

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

ugly

adj

/ˈʌɡ.li/

xấu

uncle

n

/ˈʌŋ.kəl/

chú, bác, cậu, dượng

under

prep

/ˈʌn.dər/

ở dưới

understand

v

/ˌʌn.dəˈstænd/

hiểu

use

v

/juːz/

dùng, sử dụng


V

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

vacation

n

/veɪˈkeɪ.ʃən/

kì nghỉ

vegetable

n

/ˈvedʒ.tə.bəl/

rau củ

video game

n

/ˈvɪd.i.əʊ ˌɡeɪm/

trò chơi điện tử

visit

v

/ˈvɪz.ɪt/

thăm viếng, đi thăm

volcano

n

/vɒlˈkeɪ.nəʊ/

núi lửa


W

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

wallet

n

/ˈwɒl.ɪt/

cái ví

watch

n

/wɒtʃ/

đồng hồ đeo tay

watch a movie

v.phrase

/wɒtʃ ə ˈmuː.vi/

xem phim

weather

n

/ˈweð.ər/

thời tiết

whale

n

/weɪl/

con cá voi

windy

adj

/ˈwɪn.di/

có gió, nhiều gió

winter

n

/ˈwɪn.tər/

mùa đông

writer

n

/ˈraɪ.tər/

tác giả, nhà văn


Y

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

yam

n

/jæm/

khoai lang


Xem thêm soạn, giải bài tập các môn học lớp 6 sách Cánh diều hay khác:

Săn shopee siêu SALE :

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, KHÓA HỌC DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 6

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi dành cho giáo viên và khóa học dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều hay, chi tiết bám sát nội dung sách Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều (NXB Đại học Sư phạm).

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Các loạt bài lớp 6 Cánh diều khác
Tài liệu giáo viên