Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 5 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 5 phần Vocabulary & Grammar trong Unit 5: Science and Technology sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 8 Unit 5 Smart World.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 5 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Question 1. Choose the correct answer.

Quảng cáo

My brother is very good at natural _______ subjects such as Chemistry and Physics.

A. art

B. science

C. language

D. craft

Đáp án đúng: B

A. art (n): nghệ thuật

B. science (n): khoa học

C. language (n): ngôn ngữ

D. craft (n): thủ công

Dựa vào nghĩa, chọn B.

Dịch nghĩa: Em trai tôi rất giỏi các môn khoa học tự nhiên như Hóa học và Vật lý.

Question 2. Choose the correct answer.

In Science, you should repeat your _______ several times to make sure that the first results weren’t just an accident.

A. experiments

B. works

C. opinions

D. habits

Đáp án đúng: A

A. experiments (n): thí nghiệm

B. works (n): công việc

C. opinions (n): ý kiến

D. habits (n): thói quen

Dựa vào nghĩa, chọn A.

Dịch nghĩa: Trong Khoa học, bạn nên lặp lại các thí nghiệm của mình nhiều lần để đảm bảo rằng kết quả đầu tiên không chỉ là một sự tình cờ.

Quảng cáo

Question 3. Choose the correct answer.

Simply speaking, _______ is the tools and machines that help to solve problems.

A. technology

B. technological

C. technique

D. technical

Đáp án đúng: A

A. technology (n): công nghệ

B. technological (adj): thuộc về công nghệ

C. technique (n): kỹ thuật

D. technical (adj): thuộc về kỹ thuật

Vị trí cần điền trong câu là danh từ đứng làm chủ ngữ.

Dựa vào nghĩa, chọn đáp án phù hợp nhất là “technology”.

Dịch nghĩa: Nói một cách đơn giản, công nghệ là những công cụ và máy móc giúp giải quyết vấn đề.

Question 4. Choose the correct answer.

The _______ of penicillin is very useful because it has saved lots of lives.

A. inventor

B. invent

C. invention

D. inventive

Đáp án đúng: C

A. inventor (n): nhà phát minh

B. invent (v): phát minh

C. invention (n): sự phát minh

D. inventive (adj): có tính sáng tạo

Vị trí cần điền là danh từ vì trước đó có mạo từ “the”.

Dựa vào nghĩa, chọn đáp án phù hợp nhất là “invention”.

Dịch nghĩa: Việc phát minh ra penicillin rất hữu ích vì nó đã cứu sống rất nhiều người.

Question 5. Choose the word that has the same meaning as the underlined word.

Quảng cáo

Scientific progress brings us many conveniences and advanced machines, such as computers, automobiles, and so on.

A. job

B. achievement

C. failure

D. responsibility

Đáp án đúng: B

progress (n): sự tiến bộ, phát triển

Xét các đáp án:

A. job (n): công việc

B. achievement (n): thành tựu, sự đạt được

C. failure (n): sự thất bại

D. responsibility (n): trách nhiệm

→ progress = achievement

Dịch nghĩa: Sự tiến bộ khoa học mang lại cho chúng ta nhiều tiện ích và các máy móc hiện đại, chẳng hạn như máy tính, ô tô, v.v.

Question 6. Choose the correct answer.

Scientists are planning _______ Mars in the near future.

A. explore

B. exploring

C. explored

D. to explore

Đáp án đúng: D

Cấu trúc: plan to V - lên kế hoạch làm gì.

Dịch nghĩa: Các nhà khoa học đang có kế hoạch khám phá sao Hỏa trong tương lai gần.

Question 7. Choose the correct answer.

Robots save workers from _______ dangerous tasks.

A. making

B. carrying

C. having

D. performing

Đáp án đúng: D

A. making (v): làm

B. carrying (v): mang

C. having (v): có

D. performing (v): thực hiện

Dựa vào nghĩa, chọn D.

Dịch nghĩa: Robot giúp công nhân tránh khỏi việc thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm.

Quảng cáo

Question 8. Choose the correct answer.

The teacher asked me to speak _______.

A. loud

B. louder

C. more loud

D. more louder

Đáp án đúng: B

Theo ngữ nghĩa của câu, ta cần điền trạng từ ở dạng so sánh hơn.

loud (to) là tính từ/trạng từ ngắn → hình thức so sánh hơn: adj-er (louder).

Dịch nghĩa: Giáo viên yêu cầu tôi nói to hơn.

Question 9. Choose the correct answer.

You have to work _______ if you want to succeed.

A. more hardly

B. hardlier

C. harder

D. more hardlier

Đáp án đúng: C

Sau “work” (động từ: làm việc) là một trạng từ.

hardly (adv): hiếm khi, hầu như không

hard (adv): một cách chăm chỉ

So sánh hơn của trạng từ ngắn: S + V + adv-er.

Chọn C.

Dịch nghĩa: Bạn phải làm việc chăm chỉ hơn nếu muốn thành công.

Question 10. Choose the correct answer.

You need to work _______, or you will make a lot of mistakes.

A. more careful

B. more carefully

C. carefully

D. carefuller

Đáp án đúng: B

Dựa vào ngữ nghĩa của câu ta có lời khuyên: Bạn cần phải làm việc cẩn thận hơn nếu không bạn sẽ phạm phải rất nhiều sai lầm. → Chỗ cần điền là hình thức so sánh hơn.

Sau động từ “work” (làm việc) là một trạng từ → loại A.

Dạng so sánh hơn của trạng từ dài: more + adv.

Chọn B.

Dịch nghĩa: Bạn cần phải làm việc cẩn thận hơn nếu không bạn sẽ phạm phải rất nhiều sai lầm.

Question 11. Choose the correct answer.

We walked _______ than the rest of the people.

A. more slowlier

B. slowlier

C. more slowly

D. more fast

Đáp án đúng: C

fast (nhanh) là tính từ/trạng từ ngắn → dạng so sánh hơn: faster.

slowly (chậm) là trạng từ có 2 âm tiết → dạng so sánh hơn: more slowly.

Chọn C.

Dịch nghĩa: Chúng tôi đi chậm hơn những người còn lại.

Question 12. Choose the correct answer.

They live _______ with their family in a small cottage.

A. happy

B. happily

C. unhappy

D. happiness

Đáp án đúng: B

happy (adj): hạnh phúc, vui vẻ >< unhappy (adj): không hạnh phúc

happily (adv): một cách hạnh phúc

happiness (n): niềm vui/niềm hạnh phúc

Sau động từ thường “live” (sống) là một trạng từ để bổ sung ý nghĩa. Chọn B.

Dịch nghĩa: Họ sống hạnh phúc với gia đình trong một ngôi nhà nhỏ.

Question 13. Choose the correct answer.

Today you look _______ than usual.

A. more confident

B. more confidently

C. confidently

D. confidenter

Đáp án đúng: A

Có từ “than” → so sánh hơn

Sau “look” là một tính từ (trông có vẻ như thế nào).

“confident” (tự tin) là một tính từ dài → hình thức so sánh hơn: more + adj.

Dịch nghĩa: Hôm nay bạn trông tự tin hơn bình thường.

Question 14. Choose the correct answer.

Do you know _______ language is spoken in Kenya?

A. which

B. who

C. what

D. how

Đáp án đúng: C

A. which: cái nào, người nào, dùng khi có lựa chọn rõ ràng (which of these two...), không phù hợp ở đây

B. who: ai

C. what: cái gì

D. how: như thế nào

Cấu trúc câu hỏi gián tiếp: Do you know + wh- + S + V?

Ở đây ta cần từ để hỏi về loại ngôn ngữ → dùng từ để hỏi “what”.

Dịch nghĩa: Bạn có biết ngôn ngữ nào được nói ở Kenya không?

Question 15. Choose the correct answer.

I often eat sticky rice cake, but I don’t know _______ make it.

A. how to

B. what to

C. how

D. what

Đáp án đúng: A

Câu nói về cách thức làm gì nên ta sử dụng từ để hỏi “how” (như thế nào).

Cấu trúc: (not) know + how to + V – (không) biết cách làm gì đó.

Dịch nghĩa: Tôi thường ăn bánh chưng, nhưng tôi không biết cách làm nó.

Question 16. Choose the correct answer.

- _______ do you play tennis? 

- For exercise.

A. Why

B. Who

C. What

D. How

Đáp án đúng: A

Câu trả lời đưa ra lý do cho câu hỏi, nên ta dùng từ để hỏi “why”.

Dịch nghĩa:

- Tại sao bạn chơi quần vợt?

- Để tập thể dục.

Question 17. Choose the correct answer.

_______ bags are you carrying? – Judy’s.

A. Which

B. What

C. Who’s

D. Whose

Đáp án đúng: D

Câu hỏi về người sở hữu nên phải sử dụng từ để hỏi “whose” (của ai).

Cấu trúc: Whose + N + trợ động từ + S + V?

Dịch nghĩa: Bạn đang mang túi của ai thế? – Của Judy.

Question 18. Choose the correct answer.

_______ much do you weigh?

A. Which 

B. Who

C. What

D. How

Đáp án đúng: D

Câu hỏi về cân nặng nên ta phải dùng từ để hỏi “how much” (bao nhiêu).

Dịch nghĩa: Bạn nặng bao nhiêu?

Question 19. Choose the correct answer.

These days, modern computers are often light in _______.

A. weight

B. battery

C. storage

D. screen

Đáp án đúng: A

A. weight (n): cân nặng, trọng lượng

B. battery (n): pin

C. storage (n): bộ nhớ lưu trữ

D. screen (n): màn hình

Dựa vào nghĩa, chọn A.

Dịch nghĩa: Ngày nay, máy tính hiện đại thường nhẹ về trọng lượng.

Question 20. Choose the correct answer.

The new tablet has a longer _______ life than the old one. It lasts close to eighteen hours.

A. battery

B. storage

C. gigabyte

D. inch

Đáp án đúng: A

A. battery (n): pin

B. storage (n): bộ nhớ lưu trữ

C. gigabyte (n): đơn vị đo dung lượng lưu trữ dữ liệu/kích thước của một tệp (gigabyte)

D. inch (n): đơn vị đo độ dài của Anh (inch)

Dựa vào nghĩa, chọn A.

Dịch nghĩa: Chiếc máy tính bảng mới có thời lượng pin lâu hơn chiếc cũ. Nó có thể dùng gần mười tám tiếng.

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 8 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải Tiếng Anh 8 Smart World hay, chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 8 sách mới các môn học