Tiếng Anh 8 Right on Unit 4b Grammar (trang 56, 57)
Lời giải bài tập Unit 4b lớp 8 Grammar trang 56, 57 trong Unit 4: Culture & Ethnic groups Tiếng Anh 8 Right on hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 4b.
Tiếng Anh 8 Right on Unit 4b Grammar (trang 56, 57)
Simple/ Compound sentences
(Câu đơn/ câu ghép)
1 (trang 56 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Read the sentences. Which are simple (S)? Which are compound (C). (Đọc các câu. Câu nào là câu đơn (S)? Câu nào là câu phức (C)?)
1. In some countries, you shouldn't put chopsticks upright into your bowl of rice.
2. You can offer some fruit to your host and you should be on time.
3. Touching someone's head is very rude in Thailand.
4. Local customs are important, so you should learn them before your visit to a different country.
5. In Croatia, guests shouldn't be more than 15 minutes late.
Đáp án:
1. S |
2. C |
3. S |
4. C |
5. S |
Giải thích:
+ Câu đơn chỉ gồm một mệnh đề.
+ Câu ghép bao gồm các vế câu độc lập. Chúng ta sử dụng phối hợp các liên từ (and, or, but, so, etc) để nối các mệnh đề trong câu ghép. Chúng ta thường đặt dấu phẩy trước but hoặc so.
Hướng dẫn dịch:
1. Ở một số quốc gia, bạn không nên cắm đũa thẳng đứng vào bát cơm.
2. Bạn có thể mời chủ nhà một ít hoa quả và bạn nên đến đúng giờ.
3. Chạm vào đầu ai đó là hành động rất thô lỗ ở Thái Lan.
4. Phong tục địa phương rất quan trọng, vì vậy bạn nên tìm hiểu chúng trước khi đến thăm một quốc gia khác.
5. Ở Croatia, khách không nên đến muộn quá 15 phút.
2 (trang 56 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Combine the sentences using the words in brackets to make compound sentences. (Kết hợp các câu sử dụng các từ trong ngoặc để tạo câu ghép.)
1. The guests arrived. I greeted them by shaking hands. (and)
(Khách đến. Tôi chào họ bằng cách bắt tay.)
The guests arrived and I greeted them by shaking hands.
(Khách đến và tôi chào họ bằng cách bắt tay.)
2. I love travelling to new places. I'm visiting the UK this summer. (so)
(Tôi thích đi du lịch đến những nơi mới. Tôi sẽ đến thăm Vương quốc Anh vào mùa hè này.)
3. We can say 'thank you'. We can send a thank-you note. (or)
(Chúng ta có thể nói 'cảm ơn'. Chúng ta có thể gửi một bức thư cảm ơn.)
4. She took off her shoes. She came into the house. (and)
(Cô ấy cởi giày. Cô ấy bước vào nhà.)
5. In Bulgaria, you should greet someone by shaking hands. You shouldn't kiss or hug them. (but)
(Ở Bulgaria, bạn nên chào ai đó bằng cách bắt tay. Bạn không nên hôn hoặc ôm họ.)
Đáp án:
2. I love travelling to new places, so I'm visiting the UK this summer.
(Tôi thích đi du lịch đến những địa điểm mới, vì vậy tôi sẽ đến thăm Vương quốc Anh vào mùa hè này.)
3. We can say ‘thank you’ or we can send a thank-you note.
(Chúng tôi có thể nói 'cảm ơn' hoặc chúng tôi có thể gửi thư cảm ơn.)
4. She took off her shoes and she came into the house.
(Cô ấy cởi giày và bước vào nhà.)
5. In Bulgaria, you should greet someone by shaking hands, but you shouldn't kiss or hug them.
(Ở Bulgari, bạn nên chào ai đó bằng cách bắt tay, nhưng bạn không nên hôn hoặc ôm họ.)
3 (trang 56 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Complete the simple/compound sentences based on the text on page 55. Practise saying them with your partner. (Hoàn thành các câu đơn/câu ghép dựa trên văn bản ở trang 55. Thực hành nói chúng với bạn của em.)
1. In Việt Nam, you should _________ like food or fruit on your visit.
2. Don't cross your arms or _________ Viet Nam.
3. Most Vietnamese people greet each other by shaking hands or _________ .
4. Accepting a gift is polite, so you shouldn't _________.
5. You shouldn't place your chopsticks _________.
Gợi ý:
1. In Việt Nam, you should offer a gift like food or fruit on your visit.
(Ở Việt Nam, bạn nên tặng một món quà như thức ăn hoặc trái cây khi đến thăm người khác.)
2. Don't cross your arms or stand with your hands on your hips in Viet Nam.
(Không khoanh tay hay đứng chống nạnh ở Việt Nam.)
3. Most Vietnamese people greet each other by shaking hands or bowing their heads slightly with a smile.
(Hầu hết người Việt Nam chào nhau bằng cách bắt tay hoặc hơi cúi đầu với một nụ cười.)
4. Accepting a gift is polite, so you shouldn't refuse if someone offers you one.
(Nhận một món quà là lịch sự, vì vậy bạn không nên từ chối nếu ai đó tặng bạn một món quà.)
5. You shouldn't place your chopsticks standing straight up in your bowl of rice.
(Bạn không nên cắm đũa dựng đứng trong bát cơm.)
Complex sentences
(Câu phức)
4 (trang 57 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Choose the correct options. (Chọn những đáp án đúng.)
1. We always say ‘thank you’ when/although we receive gifts.
2. You shouldn't shake your head to say ‘no’ in Bulgaria because/before it means ‘yes’.
3. Your hosts will be happy if/before you offer them some fruit.
4. You should learn about local customs although/before you visit a new country.
5. He offered me an ice cream although/because the weather was cold.
6. When/Because first visited Việt Nam, I learnt a lot about their customs.
7. In Australia, people give the thumbs up if/before they want to say ‘everything is OK’.
8. In Singapore, people don't open their presents before/as soon as they get them.
Đáp án:
1. when |
2. because |
3. if |
4. before |
5. although |
6. When |
7. if |
8. as soon as |
Giải thích:
Một câu phức bao gồm một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.
Chúng ta sử dụng các liên từ phụ thuộc (after, before, when, as soon as, if, because, although, etc.) để nối các mệnh đề trong một câu phức.
Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước, ta đặt dấu phẩy trước mệnh đề độc lập.
Hướng dẫn dịch:
1. We always say ‘thank you’ when we receive gifts.
(Chúng ta luôn nói 'cảm ơn' khi nhận quà.)
2. You shouldn't shake your head to say ‘no’ in Bulgaria because it means ‘yes’.
(Bạn không nên lắc đầu để nói 'không' ở Bulgari vì nó có nghĩa là 'có'.)
3. Your hosts will be happy if you offer them some fruit.
(Chủ nhà của bạn sẽ rất vui nếu bạn tặng họ một ít trái cây.)
4. You should learn about local customs before you visit a new country.
(Bạn nên tìm hiểu về phong tục địa phương trước khi đến thăm một đất nước mới.)
5. He offered me an ice cream although the weather was cold.
(Anh ấy mời tôi một cây kem mặc dù thời tiết lạnh.)
6. When first visited Việt Nam, I learnt a lot about their customs.
(Lần đầu tiên đến thăm Việt Nam, tôi đã học được rất nhiều về phong tục của họ.)
7. In Australia, people give the thumbs up if they want to say ‘everything is OK’.
(Ở Úc, mọi người sẽ giơ ngón tay cái lên nếu họ muốn nói rằng 'mọi thứ đều ổn'.)
8. In Singapore, people don't open their presents as soon as they get them.
(Ở Singapore, mọi người không mở quà ngay khi nhận được.)
5 (trang 57 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Combine the sentences using the words in brackets to make complex sentences. (Kết hợp các câu sử dụng các từ trong ngoặc để tạo thành các câu phức.)
1. Amy bought some flowers for her host. She went to the party. (before)
(Amy đã mua một ít hoa cho chủ nhà. Cô ấy đã đến dự tiệc.)
Amy bought some flowers for her host before she went to the party.
(Amy đã mua một số hoa cho chủ nhà trước khi cô ấy đến bữa tiệc.)
2. The local people will feel good. You respect their customs. (if)
(Người dân địa phương sẽ cảm thấy vui. Bạn tôn trọng phong tục của họ.)
3. We meet new people. We usually shake hands for greeting. (when)
(Chúng ta gặp những người mới. Chúng ta thường bắt tay để chào hỏi.)
4. In the UK, you should eat what is on your plate. Sharing food is rude. (because)
(Ở Anh, bạn nên ăn những gì có trên đĩa của mình. Chia sẻ đồ ăn là thô lỗ.)
5. This is George's first trip to Việt Nam. He knows a lot about the local culture. (although)
(Đây là chuyến đi đầu tiên của George đến Việt Nam. Anh ấy biết rất nhiều về văn hóa địa phương.)
Đáp án:
2. The local people will feel good if you respect their customs.
(Người dân địa phương sẽ cảm thấy thoải mái nếu bạn tôn trọng phong tục của họ.)
3. We usually shake hands for greeting when we meet new people.
(Chúng tôi thường bắt tay để chào hỏi khi gặp những người mới.)
4. In the UK, you should eat what is on your plate because sharing food is rude.
(Ở Anh, bạn nên ăn những gì có trong đĩa của mình vì chia sẻ thức ăn là thô lỗ)
5. Although this is George's first trip to Việt Nam, he knows a lot about the local culture.
(Mặc dù đây là chuyến đi đầu tiên của George đến Việt Nam nhưng anh biết rất nhiều về văn hóa địa phương.)
6 (trang 57 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Think of some advice to give to someone visiting your country. Make complex sentences. (Hãy nghĩ một số lời khuyên để đưa ra cho ai đó đến thăm đất nước của em. Đặt câu phức.)
Gợi ý:
In Việt Nam, when you give something to the elderly, you should use both hands. (Ở Việt Nam, khi đưa đồ cho người lớn tuổi, bạn nên dùng cả hai tay.)
Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 4: Culture & Ethnic groups hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Right on hay khác:
- Tiếng Anh 8 Unit 2: Disasters & Accidents
- Tiếng Anh 8 Unit 3: The environment
- Tiếng Anh 8 Review (Units 1-3)
- Tiếng Anh 8 Unit 5: Teenagers’ life
- Tiếng Anh 8 Unit 6: Space & Technology
- Tiếng Anh 8 Review (Units 1-6)
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Right on
- Giải lớp 8 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 8 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 8 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải Tiếng Anh 8 Right on hay, chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 8 Right on.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 8 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Friends plus
- Lớp 8 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 8 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) KNTT
- Giải sgk Toán 8 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 8 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 8 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - KNTT
- Giải sgk Tin học 8 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 8 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 8 - KNTT
- Lớp 8 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 8 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 8 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 8 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 8 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - CTST
- Giải sgk Tin học 8 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 8 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 8 - CTST
- Lớp 8 - Cánh diều
- Soạn văn 8 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 8 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 8 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 8 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 8 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 8 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 8 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 8 - Cánh diều