Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Over (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Over trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Over.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Over (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “Over”

Over

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa Tiếng Việt

/ˈəʊ.vər/

/ˈoʊ.vɚ/

Giới từ

(Preposition)

bên trên, ngang qua, khắp cả, trong khoảng

Ví dụ 1: There’s a painting over the bookcase.

(Có một bức tranh bên trên kệ sách.)

Ví dụ 2: There is a bridge over the river.

(Có một cây cầu bắc ngang qua con sông.)

Ví dụ 3: There was blood over the place.

(Máu tràn khắp cả chỗ đó.)

Ví dụ 4: We met several times over the Christmas holiday.

(Chúng tôi gặp nhau vài lần vào dịp lễ Giáng Sinh.)

2. Từ trái nghĩa với “Over”

- under /ˈʌn.dər/ (dưới)

Ví dụ: The book is under the table. (Cuốn sách ở dưới bàn.)

Quảng cáo

- beneath /bɪˈniːθ/ (dưới)

Ví dụ: The treasure is buried beneath the ground. (Kho báu bị chôn dưới mặt đất.)

- below /bɪˈləʊ/ (dưới)

Ví dụ: The temperature is below freezing. (Nhiệt độ dưới mức đóng băng.)

- lower /ˈləʊər/ (thấp hơn)

Ví dụ: Please lower your voice. (Làm ơn hạ giọng của bạn xuống.)

- sub /sʌb/ (dưới, phụ)

Ví dụ: The submarine is operating sub the ocean. (Tàu ngầm đang hoạt động dưới đại dương.)

- down /daʊn/ (xuống)

Ví dụ: He fell down the stairs. (Anh ấy ngã xuống cầu thang.)

- beneath /bɪˈniːθ/ (dưới, thấp kém)

Ví dụ: She refused to be beneath anyone's notice.

(Cô ấy từ chối việc bị xem thường bởi bất kỳ ai.)

- underneath /ˌʌn.dəˈniːθ/ (dưới, ở dưới)

Quảng cáo

Ví dụ: The cat is hiding underneath the bed.

(Con mèo đang trốn dưới giường.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1. There’s a painting over the bookcase.

A. above

B. underneath

C. down

D. beneath

Câu 2. There’s a book on the bookshelf.

A. down

B. on top

C. below

D. lower

Quảng cáo

Câu 3. She refused to be beneath anyone's notice.

A. in

B. below

C. next to

D. between

Câu 4. The submarine is operating sub the ocean.

A. beneath

B. near

C. above

D. in

Đáp án:

1. A

2. B

3. C

4. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học