Tiếng Anh 8 Right on Unit 6 Progress Check (trang 94, 95)
Lời giải bài tập Unit 6 lớp 8 Progress Check trang 94, 95 trong Unit 6: Space & Technology Tiếng Anh 8 Right on hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 6.
- Bài 1 trang 94 Tiếng Anh 8 Unit 6
- Bài 2 trang 94 Tiếng Anh 8 Unit 6
- Bài 3 trang 94 Tiếng Anh 8 Unit 6
- Bài 4 trang 94 Tiếng Anh 8 Unit 6
- Bài 5 trang 94 Tiếng Anh 8 Unit 6
- Bài 6 trang 95 Tiếng Anh 8 Unit 6
- Bài 7 trang 95 Tiếng Anh 8 Unit 6
- Bài 8 trang 95 Tiếng Anh 8 Unit 6
- Bài 9 trang 95 Tiếng Anh 8 Unit 6
Tiếng Anh 8 Right on Unit 6 Progress Check (trang 94, 95)
1 (trang 94 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Choose the correct options. (Chọn các đáp án đúng.)
1. Using electronic devices too much can gain/reduce teens' attention span.
2. There are eight planets/astronauts in our solar system.
3. They saw the planet/rocket go up into space from the Earth.
4. How many people live on the gravity/ space station?
5. She told me she liked chatting online on her new MP3 player/tablet.
Đáp án:
1. reduce |
2. planets |
3. rocket |
4. space station |
5. tablet |
Giải thích:
gain/reduce: tăng/giảm
planets/astronauts: hành tinh/phi hành gia
planet/rocket: hành tinh/tên lửa
gravity/ space station: trọng lực/trạm vũ trụ
MP3 player/tablet: máy nghe nhạc MP3/máy tính bảng
Hướng dẫn dịch:
1. Using electronic devices too much can reduce teens' attention span.
(Sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều có thể làm giảm khả năng chú ý của thanh thiếu niên.)
2. There are eight planets in our solar system.
(Có tám hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta.)
3. They saw the rocket go up into space from the Earth.
(Họ nhìn thấy tên lửa đi vào không gian từ Trái đất.)
4. How many people live on the space station?
(Có bao nhiêu người sống trên trạm vũ trụ?)
5. She told me she liked chatting online on her new tablet.
(Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy thích trò chuyện trực tuyến trên máy tính bảng mới của mình.)
2 (trang 94 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Fill in each gap with improve, float, go, contact or do. (Điền vào chỗ trống với improve, float, go, contact hoặc do.)
1. We can use electronic devices to _________ research for our homework.
2. You can _________ me by sending text messages.
3. Peter often uses his smartphone to _________ on social media.
4. I want to _________ my computer skills, so I'm taking a class online.
5. Things and people in a space station _________ around because there is no gravity.
Đáp án:
1. do |
2. contact |
3. go |
4. improve |
5. float |
Hướng dẫn dịch:
1. We can use electronic devices to do research for our homework.
(Chúng ta có thể sử dụng các thiết bị điện tử để nghiên cứu bài tập về nhà.)
2. You can contact me by sending text messages.
(Bạn có thể liên hệ với tôi bằng cách gửi tin nhắn văn bản.)
3. Peter often uses his smartphone to go on social media.
(Peter thường sử dụng điện thoại thông minh của mình để truy cập mạng xã hội.)
4. I want to improve my computer skills, so I'm taking a class online.
(Tôi muốn cải thiện kỹ năng máy tính của mình, vì vậy tôi đang tham gia một lớp học trực tuyến.)
5. Things and people in a space station float around because there is no gravity.
(Mọi thứ và con người trong trạm vũ trụ lơ lửng xung quanh vì không có trọng lực.)
3 (trang 94 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Rewrite the sentences in reported speech. (Viết lại các câu trong bài dưới dạng câu tường thuật.)
1. "I am watching TV now," said Jim.
2. They said, "We can't enter this room."
3. She said, "I don't play video games very often."
4. "How long does the battery last?" Lan asked me.
5. He asked me, "Can I use your tablet?"
Đáp án:
1. Jim said that he was watching TV then.
(Jim nói rằng lúc đó anh ấy đang xem TV.)
2. They said that they couldn’t enter that room.
(Họ nói rằng họ không thể vào căn phòng đó.)
3. She said that she didn’t play video games very often.
(Cô ấy nói rằng cô ấy không chơi trò chơi điện tử thường xuyên lắm.)
4. Lan asked me how long the battery lasted.
(Lan hỏi tôi pin dùng được bao lâu.)
5. He asked me if he could use my tablet.
(Anh ấy hỏi tôi liệu anh ấy có thể sử dụng máy tính bảng của tôi không.)
Giải thích:
1. ‘I’ chuyển thành ‘he’, ‘is watching’ lùi thì thành ‘was watching’
2. ‘we’ chuyển thành ‘they’, ‘can’t’ lùi thì thành ‘couldn’t’
3. ‘I’ chuyển thành ‘she’, ‘don’t’ lùi thì thành ‘didn’t’
4. ‘last’ lùi thì thành ‘lasted’
5. ‘I’ chuyển thành ‘he’, ‘can’ lùi thì thành ‘could’
4 (trang 94 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Choose the correct options. (Chọn những đáp án đúng.)
1. "This website is great," said Paul.
a Paul said that that website was great.
b Paul said that this website was great.
2. Ellie asked me, "Where are you going for your holiday?"
a Ellie asked me where I was going for my holiday.
b Ellie asked me where I was going for your holiday.
3. "Can I use your phone?" he asked me.
a He asked me if he could use my phone.
b He asked me if he used my phone.
4. "You must turn off your tablet," said Jack's mum.
a Jack's mum said that he has to turn off his tablet.
b Jack's mum said that he had to turn off his tablet.
5. The astronaut told the students, "Life in space is exciting."
a The astronaut told the students that life in space was exciting.
b The astronaut told the students if life in space was exciting.
Đáp án:
1. a |
2. a |
3. a |
4. b |
5. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Paul said that that website was great.
(Paul nói rằng trang web đó rất tuyệt.)
2. Ellie asked me where I was going for my holiday.
(Ellie hỏi tôi sẽ đi đâu trong kỳ nghỉ của mình.)
3. He asked me if he could use my phone.
(Anh ấy hỏi tôi liệu anh ấy có thể sử dụng điện thoại của tôi không.)
4. Jack's mum said that he had to turn off his tablet.
(Mẹ của Jack nói rằng anh ấy phải tắt máy tính bảng của mình.)
5. The astronaut told the students that life in space was exciting.
(Phi hành gia nói với học sinh rằng cuộc sống trong không gian thật thú vị.)
5 (trang 94 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others. (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)
Đáp án:
1. C |
2. A |
3. D |
4. B |
5. C |
Giải thích:
1. idea, hear, really có âm ea phát âm là /iə/, bear có âm ea phát âm là /eə/
2. fear, near, clear có âm ea phát âm là /iə/, wear có âm ea phát âm là /eə/
3. everything, experiment, very có âm e phát âm là /e/, experience có âm e phát âm là /iə/
4. prepare, compare, hardware có âm a phát âm là /eə/, are có âm a phát âm là /a/
5. dear, ear, near có âm ea phát âm là /iə/, pear có âm ea phát âm là /eə/
6 (trang 95 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Listen to five people talking about their electronic devices. Match speakers (1-5) to what they say (A-E) (Nghe năm người nói chuyện về các thiết bị điện tử của họ. Nối người nói (1-5) với những gì họ nói (A-E))
A. The speaker uses it to chat online.
(Người nói sử dụng nó để trò chuyện trực tuyến.)
B. It was a present from a relative.
(Đó là một món quà từ một người họ hàng.)
C. There's something wrong with it.
(Có gì đó không ổn với nó.)
D. It belongs to the speaker's friend.
(Nó thuộc về bạn của người nói.)
E. It has lots of music on it.
(Nó có rất nhiều âm nhạc trên đó.)
Đáp án:
1. C |
2. B |
3. E |
4. A |
5. D |
Nội dung bài nghe:
Speaker 1: I bought my laptop last week. Although it's quite expensive, it often stops working for no reason. I'm going to complain and ask the shop to repair it.
Speaker 2: I'm probably the last person to get a smartphone at my age. I wanted one for a longtime, but they are so expensive. Then my uncle gave me one for my birthday. Now it's the most important device I own.
Speaker 3: I bought a new Mp3 player last weekend. I listen to music on it every day. It has all my favorite songs.
Speaker 4: I use my tablet all the time for chatting online. I also take it with me every day when I go out.
Speaker 5: My best friend told me that he got a new games console. He asked me if I wanted to play it with him. I asked my parents if I could go, but they said I had to do my homework.
Hướng dẫn dịch:
Người nói 1: Tôi đã mua máy tính xách tay của mình vào tuần trước. Mặc dù nó khá đắt, nhưng nó thường ngừng hoạt động mà không có lý do gì. Tôi sẽ phàn nàn và yêu cầu cửa hàng sửa nó.
Người nói 2: Tôi có lẽ là người cuối cùng có điện thoại thông minh ở độ tuổi của mình. Tôi đã muốn có một chiếc từ lâu, nhưng chúng quá đắt. Sau đó, chú tôi đã tặng tôi một chiếc vào ngày sinh nhật. Bây giờ nó là thiết bị quan trọng nhất mà tôi sở hữu.
Người nói 3: Tôi đã mua một máy nghe nhạc Mp3 mới vào cuối tuần trước. Tôi nghe nhạc trên đó mỗi ngày. Nó có tất cả các bài hát yêu thích của tôi.
Người nói 4: Tôi sử dụng máy tính bảng của mình mọi lúc để trò chuyện trực tuyến. Tôi cũng mang nó theo bên mình mỗi ngày khi ra ngoài.
Người nói 5: Bạn thân nhất của tôi nói với tôi rằng anh ấy đã mua một máy chơi game mới. Anh ấy hỏi tôi có muốn chơi với anh ấy không. Tôi đã hỏi bố mẹ xem tôi có thể đi không, nhưng họ nói rằng tôi phải làm bài tập về nhà.
7 (trang 95 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Read the text and decide if the statements are (right), W (wrong) or DS (doesn't say). (Đọc văn bản và quyết định xem các phát biểu là (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)
1. Astronauts first visited the Moon in the 1970s.
(Các phi hành gia lần đầu tiên đến thăm Mặt trăng vào những năm 1970.)
2. There is less gravity on the Moon than on Earth.
(Có ít lực hấp dẫn trên Mặt trăng hơn trên Trái đất.)
3. The astronauts spent 7 days on their first visit to the Moon.
(Các phi hành gia đã trải qua 7 ngày trong chuyến thăm Mặt trăng đầu tiên.)
4. People can visit the Moon for fun now.
(Ngày nay mọi người có thể đến thăm Mặt trăng để vui chơi.)
5. Companies are building rockets to bring tourists to the Moon.
(Các công ty đang chế tạo tên lửa đưa khách du lịch lên Mặt Trăng.)
Walking on the Moon
Astronauts first visited the Moon in 1969. They did lots of experiments. They took samples from the Moon's surface and brought them back to the Earth to study. They also tested the Moon for signs of life and things were hard for them there. The Moon has less gravity than the Earth, so walking on the Moon was difficult. Astronauts visited the Moon a few more times in the 1970s, but it didn't get easier. One astronaut said that they did not realise what they had on Earth until they left it. Some people think we should visit the Moon again. They want to send rockets to the Moon with tourists. These people can see the Moon for fun and take photos, just like what tourists do on Earth. Many companies are working on rockets to make this happen. Do you want to go to the Moon one day? We don't know when, but it can happen soon!
Hướng dẫn dịch:
Đi bộ trên mặt trăng
Các phi hành gia lần đầu tiên đến thăm Mặt trăng vào năm 1969. Họ đã thực hiện rất nhiều thí nghiệm. Họ đã lấy các mẫu từ bề mặt Mặt trăng và mang về Trái đất để nghiên cứu. Họ cũng đã kiểm tra Mặt trăng để tìm dấu hiệu của sự sống và mọi thứ thật khó khăn đối với họ ở đó. Mặt trăng có lực hấp dẫn yếu hơn Trái đất nên việc đi lại trên Mặt trăng rất khó khăn. Các phi hành gia đã đến thăm Mặt trăng một vài lần nữa vào những năm 1970, nhưng mọi việc không dễ dàng hơn. Một phi hành gia nói rằng họ không nhận ra những gì họ có trên Trái đất cho đến khi họ rời khỏi nó. Một số người nghĩ rằng chúng ta nên đến thăm Mặt trăng một lần nữa. Họ muốn gửi tên lửa lên Mặt trăng cùng với khách du lịch. Những người này có thể ngắm nhìn Mặt trăng để vui chơi và chụp ảnh, giống như những gì khách du lịch làm trên Trái đất. Nhiều công ty đang nghiên cứu tên lửa để biến điều này thành hiện thực. Bạn có muốn đi đến mặt trăng một ngày nào đó? Chúng tôi không biết khi nào, nhưng nó có thể xảy ra sớm!
Đáp án:
1. W |
2. R |
3. DS |
4. W |
5. R |
8 (trang 95 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Match the sentences (1-5) with (a-c) to make exchanges. (Nối các câu (1-5) với (a-c) để câu hoàn thiện.)
1. What’s the problem?
(Vấn đề là gì?)
2. How long will it take to fix it?
(Sẽ mất bao lâu để sửa chữa nó?)
3. What can I do for you today?
(Tôi có thể làm gì cho bạn hôm nay?)
4. Can I have a refund?
(Tôi có thể được hoàn lại tiền không?)
5. Did you drop it on the floor?
(Bạn có làm rơi nó xuống sàn không?)
a. No, nothing like that!
(Không, không hề có chuyện như thế!)
b. I can't give you a refund, but I can fix it.
(Tôi không thể hoàn lại tiền cho bạn, nhưng tôi có thể sửa nó.)
c. I hope you can help me.
(Mong bạn có thể giúp tôi.)
d. My smartphone isn't working!
(Điện thoại thông minh của tôi không hoạt động!)
e. It shouldn't take long.
(Hy vọng không mất nhiều thời gian.)
Đáp án:
1. d |
2. e |
3. c |
4. b |
5. a |
9 (trang 95 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Write a blog entry about the advantages and disadvantages of students using electronic devices at school and give your opinion (about 80-100 words). (Viết một bài blog về những thuận lợi và khó khăn của việc học sinh sử dụng các thiết bị điện tử ở trường và đưa ra ý kiến của em (khoảng 80-100 từ).)
Gợi ý:
TECH and STUDENTS
Hi everyone! It's Robin, and today's blog is about students using electronic devices at school.
There are great things about using electronic devices, espeacially at school. Students can use them to relax after stressful study hours, look for information for their presentations, do homework, etc...
Unfortunately, there are also some disadvantages. Electronic devices can reduce students' attention span. They can use them while they are in classes, which causes distraction from studying, etc..
In my opinion, I think electronic devices are great, but we need to be careful about using them. What do you think? Let me know in the comments!
Hướng dẫn dịch:
CÔNG NGHỆ VÀ HỌC SINH
Chào mọi người! Đây là Robin, và blog hôm nay nói về việc học sinh sử dụng các thiết bị điện tử ở trường.
Có những điều tuyệt vời khi sử dụng các thiết bị điện tử, đặc biệt là ở trường học. Học sinh có thể sử dụng để thư giãn sau những giờ học tập căng thẳng, tìm kiếm thông tin cho bài thuyết trình, làm bài tập,...
Thật không may, cũng có một số nhược điểm. Các thiết bị điện tử có thể làm giảm khả năng tập trung của học sinh. Họ có thể sử dụng chúng khi đang ở trong lớp, điều này gây mất tập trung vào việc học, v.v.
Theo tôi, tôi nghĩ các thiết bị điện tử rất tuyệt, nhưng chúng ta cần cẩn thận khi sử dụng chúng. Bạn nghĩ sao? Hãy cho tôi biết ở phần bình luận!
Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 6: Space & Technology hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Right on hay khác:
- Tiếng Anh 8 Unit 2: Disasters & Accidents
- Tiếng Anh 8 Unit 3: The environment
- Tiếng Anh 8 Review (Units 1-3)
- Tiếng Anh 8 Unit 4: Culture & Ethnic groups
- Tiếng Anh 8 Unit 5: Teenagers’ life
- Tiếng Anh 8 Review (Units 1-6)
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Right on
- Giải lớp 8 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 8 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 8 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải Tiếng Anh 8 Right on hay, chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 8 Right on.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 8 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Friends plus
- Lớp 8 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 8 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) KNTT
- Giải sgk Toán 8 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 8 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 8 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - KNTT
- Giải sgk Tin học 8 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 8 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 8 - KNTT
- Lớp 8 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 8 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 8 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 8 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 8 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - CTST
- Giải sgk Tin học 8 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 8 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 8 - CTST
- Lớp 8 - Cánh diều
- Soạn văn 8 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 8 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 8 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 8 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 8 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 8 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 8 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 8 - Cánh diều