Tiếng Anh 8 Right on Unit 6 Vocabulary Expansion (trang 110)



Lời giải bài tập Unit 6 lớp 8 Vocabulary Expansion trang 110 trong Unit 6: Space & Technology Tiếng Anh 8 Right on hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 6.

Tiếng Anh 8 Right on Unit 6 Vocabulary Expansion (trang 110)

Quảng cáo

1 (trang 110 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Write the correct forms of the words in brackets. (Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc.)

1. My brother wants to be a _______ when he grows up. (SCIENCE)

2. Astronauts must have a careful diet, so they don't lose _______. (WEIGH)

3. One _______  of living in space is the boring food. (ADVANTAGE)

4. Christopher Columbus was a great _______. He discovered the Americas. (EXPLORE)

5. My parents are very happy with the _______ in my studying. (IMPROVE)

6. Many _______ carry out research on the solar system. (SCIENCE)

7. How much do you _______? (WEIGH)

Đáp án:

1. scientist

2. weight

3. disadvantage

4. explorer

5. improvement

6. scientists

7. weigh

 

Hướng dẫn dịch:

1. My brother wants to be a scientist when he grows up.

(Anh trai tôi muốn trở thành nhà khoa học khi lớn lên.)

Quảng cáo

2. Astronauts must have a careful diet, so they don't lose weight.

(Các phi hành gia phải có chế độ ăn uống cẩn thận để không bị giảm cân.)

3. One disadvantage of living in space is the boring food.

(Một bất lợi khi sống trong không gian là đồ ăn nhàm chán.)

4. Christopher Columbus was a great explorer. He discovered the Americas.

(Christopher Columbus là một nhà thám hiểm vĩ đại. Ông đã khám phá ra Châu Mỹ.)

5. My parents are very happy with the improvement in my studying.

(Bố mẹ tôi rất vui mừng khi thấy tôi học hành tiến bộ.)

6. Many scientists carry out research on the solar system.

(Nhiều nhà khoa học tiến hành nghiên cứu về hệ mặt trời.)

7. How much do you weigh?

(Bạn nặng bao nhiêu?)

2 (trang 110 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Choose the correct options. (Chọn những đáp án đúng.)

8. The biggest _______ of smartphones is that you can contact people easily.

Quảng cáo

A advantage  

B disadvantage                      

C advantageous              

D disadvantageous

9. This new rocket will _______ the time to reach Mars.

A reduce 

B reduces                             

C reducing                     

D reduction

10. People will pay more _______ to space travel in 30 years.

A attentive   

B attention                    

C inattentive                        

D attentively

Quảng cáo

Đáp án:

8. A

9. A

10. B

Hướng dẫn dịch:

8. The biggest advantage of smartphones is that you can contact people easily.

(Ưu điểm lớn nhất của điện thoại thông minh là bạn có thể dễ dàng liên lạc với mọi người.)

9. This new rocket will reduce the time to reach Mars.

(Tên lửa mới này sẽ rút ngắn thời gian đến sao Hỏa.)

10. People will pay more attention to space travel in 30 years.

(Mọi người sẽ chú ý nhiều hơn đến du hành vũ trụ trong 30 năm nữa.)

Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 6: Space & Technology hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Right on hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải Tiếng Anh 8 Right on hay, chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 8 Right on.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.




Giải bài tập lớp 8 sách mới các môn học