200+ Trắc nghiệm Marketing công nghệ số (có đáp án)
Tổng hợp trên 200 câu hỏi trắc nghiệm Marketing công nghệ số có đáp án với các câu hỏi đa dạng, phong phú từ nhiều nguồn giúp sinh viên ôn trắc nghiệm Marketing công nghệ số đạt kết quả cao.
200+ Trắc nghiệm Marketing công nghệ số (có đáp án)
Câu 1. Sự xuất hiện của công cụ tìm kiếm đã thay đổi cách Digital Marketing hoạt động như thế nào?
A. Tạo ra cơ hội tối ưu hóa website để xuất hiện trên các kết quả tìm kiếm
B. Giới hạn khả năng tiếp thị trực tuyến
C. Chỉ ảnh hưởng đến việc quảng cáo trả tiền
D. Ảnh hưởng tới quảng cáo trên mạng xã hội
Câu 2. Giai đoạn cuối cùng trong mô hình AIDA liên quan đến hoạt động gì?
A. Tạo sự quan tâm tới sản phẩm
B. Xác định nhu cầu của khách hàng ann
C. Khích lệ khách hàng thực hiện hành động cụ thể, chẳng hạn như mua hàng hoặc đăng ký
D. Đánh giá hiệu suất của quảng cáo
Câu 3. Giai đoạn nào trong mô hình AIDA tập trung vào việc khuyến nghị sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Attention (Thu hút)
B. Interest (Thích thú)
C. Desire (Sự mong muốn)
D. Action (Hành động)
Câu 4. Mục tiêu chính của giai đoạn "Search" trong mô hình AISAS là gì?
A. Hỗ trợ khách hàng tìm hiểu thêm về sản phẩm hoặc dịch vụ
B. Khuyến nghị sản phẩm
C. Thúc đẩy hành động mua hàng
D. Xây dựng thương hiệu cho doanh nghiệp
Câu 5. Đối tượng mục tiêu của quảng cáo trả tiền trực tuyến là gì?
A. Tất cả người dùng trên môi trường internet
B. Người dùng ngẫu nhiên
C. Người dùng trực tuyến có tương tác với quảng cáo
D. Người dùng có khả năng quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ
Câu 6. PPC (Pay-Per-Click) là gì trong quảng cáo trả tiền trực tuyến?
A. Phí trả cho cơ quan quảng cáo
B. Phí trả dựa trên số lần nhấp chuột vào quảng cáo
C. Phí trả dựa trên số lần hiển thị quảng cáo
D. Phí trả dựa trên doanh số bán hàng
Câu 7. "SERP" là viết tắt của thuật ngữ gì trong SEO?
A. Search Engine Results Page
B. Site Engagement Ranking Performance
C. Social Engagement Reach Platform
D. Site Evaluation Ranking Protocol
Câu 8. Hành động nào sau đây là một phần quan trọng của tối ưu hóa nội dung trang (on-page SEO)?
A. Xây dựng nhiều backlink
B. Sử dụng từ khóa chính một cách tự nhiên trong nội dung
C. Tạo nhiều trang con (subpages) trên website
D. Sử dụng font chữ độc đáo và khác biệt
Câu 9. "Alt text" của hình ảnh trong SEO dùng để làm gì?
A. Mô tả hình ảnh cho người dùng khi hình ảnh không thể hiện
B. Chèn từ khóa vào hình ảnh
C. Xác định đường dẫn của hình ảnh
D. Hiển thị hình ảnh trong kết quả tìm kiếm.
Câu 10. Content calendar (lịch nội dung) trong Social Media Marketing có tác dụng gì?
A. Xác định số lượt truy cập website
B. Lập kế hoạch và quản lý nội dung đăng trên mạng xã hội
C. Chọn đối tượng mục tiêu cho quảng cáo trả tiền
D. Xác định tương tác của người dùng với nội dung của bài đăng
Câu 11. Phân tích "Insights" trên các nền tảng mạng xã hội giúp làm gì?
A. Đo lường hiệu suất và hiểu rõ sự tương tác của người dùng với nội dung
B. Tạo nhiều quảng cáo trả tiền hơn
C. Đăng bài viết tự động trên mạng xã hội
D. Tương tác với bài đăng trên mạng xã hội
Câu 12. Hình thức quảng cáo "review" trong Affiliate Marketing có nghĩa là gì?
A. Đăng bài viết trên mạng xã hội
B. Viết bài đánh giá chi tiết về sản phẩm/dịch vụ để thúc đẩy doanh số bán hàng
C. Chụp hình quảng cáo sản phẩm/ dịch vụ
D. Đặt banner quảng cáo
Câu 13. Tại sao Digital Marketing quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp hiện nay?
A. Vì hoạt động này chỉ tác động đến doanh nghiệp lớn
B. Giúp các doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả thông qua các kênh kỹ thuật số
C. Không ảnh hưởng đến hoạt động xây dựng thương hiệu
D. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động marketing trực tuyến
Câu 14. Tại sao việc theo dõi hiệu suất trong Digital Marketing quan trọng?
A. Chỉ để biết được số lượt truy cập website
B. Chỉ để đối chiếu với đối thủ cạnh tranh
C. Để đảm bảo rằng các hoạt động tiếp thị đang đạt được mục tiêu kinh doanh
D. Chỉ để tạo nội dung sáng tạo
Câu 15. Tại sao việc tương tác trực tuyến với khách hàng thông qua mạng xã hội quan trọng trong Digital Marketing?
A. Vì tạo nội dung trên website
B. Làm tăng số lượt truy cập website
C. Tạo cơ hội tương tác trực tiếp và xây dựng mối quan hệ với khách hàng
D. Chỉ để giảm chi phí marketing
Câu 16, "Affiliate network" (mạng liên kết) trong Affiliate Marketing là gì?
A. Nền tảng kết nối người chia sẻ và nhà sản xuất sản phẩm/dịch vụ
B. Mạng xã hội cho người làm việc từ xa
C. Dịch vụ quảng cáo trả tiền trực tuyến
D. Loại hình quảng cáo trên công cụ tìm kiếm
Câu 17. "Open rate" trong Email Marketing là gì?
A. Tỷ lệ người nhận mở email so với tổng số email đã gửi
B. Tỷ lệ người nhận thực hiện hành động trong email
C. Tỷ lệ người nhận chia sẻ email
D. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email
Câu 18. "Unsubscribe rate" trong Email Marketing là gì?
A. Tỷ lệ người nhận mở email
B. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email
C. Tỷ lệ người nhận hủy đăng ký email so với tổng số email đã gửi
D. Tỷ lệ người nhận chia sẻ email
Câu 19. Làm cách nào bạn có thể tạo nội dung email hấp dẫn để tránh bị xem là
thư rác?
A. Gửi email nhiều lần trong ngày
B. Cung cấp giá trị thực sự và nội dung hữu ích cho người nhận
C. Sử dụng nhiều từ khóa và tiêu đề phù hợp
D. Gửi email chứa nhiều nội dung bao gồm cả hình ảnh
Câu 20. Làm cách nào để có thể chắc chắn rằng email của doanh nghiệp không gây khó chịu và không bị xem là thư rác?
A. Cung cấp tùy chọn hủy đăng ký rõ ràng và dễ dàng
B. Gửi email với tiêu đề nổi bật và nhiều từ in hoa
C. Sử dụng nhiều từ khóa trong nội dung email
D. Gửi email hàng ngày mà không cần phải có tùy chọn hủy đăng ký
Câu 21. "Timeline" (kế hoạch thời gian) trong kế hoạch Digital Marketing là gì?
A. Kế hoạch thực hiện chạy quảng cáo Google Ads
B. Kế hoạch thực hiện tạo nội dung trên mạng xã hội
C. Kế hoạch thực hiện tạo nội dung video trên YouTube
D. Lịch trình thực hiện các hoạt động Digital Marketing trong thời gian cụ thể
Câu 22. "A/B testing" trong đo lường Digital Marketing là gì?
A. Quá trình so sánh hiệu suất của hai phiên bản để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn
B. Quá trình chạy nhiều quảng cáo Google Ads cùng lúc
C. Quá trình tạo nhiều nội dung trang web
D. Quá trình tạo nhiều nội dung trên mạng xã hội
Câu 23. Bước cuối cùng trong việc thiết lập kế hoạch Digital Marketing là gì?
A. Lựa chọn các mạng xã hội sử dụng
B. Xác định mục tiêu chiến dịch
C. Xác định ngân sách quảng cáo
D. Đánh giá, thẩm định kế hoạch thông qua phân tích dữ liệu và làm báo cáo tổng hợp
Câu 24. Kỹ thuật nào thường được sử dụng để Cloaking link trong A昀케liate Marketing?
A. Sử dụng link để theo dõi Affiliate
B. Sử dụng các dịch vụ rút gọn link
C. Tạo liên kết theo dõi để theo dõi hiệu suất quảng cáo
D. Tạo mã giảm giá cho Publisher
Câu 25. Hình thức quảng cáo nào liên quan đến việc hiển thị quảng cáo trực tiếp trên website và các ứng dụng di động?
A. Paid Search Advertising
B. Display Advertising
C. Sponsored Content
D. Social Media Advertising
Câu 26. Hình thức quảng cáo trên mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter...
được gọi là gì?
A. Banner Advertising
B. Paid Search Advertising
C. Social Media Advertising
D. Display Advertising
Câu 27. Hình thức quảng cáo nào liên quan đến việc trả tiền để hiển thị quảng cáo trên các trang kết quả tìm kiếm khi người dùng tìm kiếm từ khóa liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn?
A. Display Advertising
B. Paid Search Advertising
C. Social Media Advertising
D. Banner Advertising
Câu 28. Tại sao mạng xã hội thường được sử dụng cho việc tương tác với đối tượng mục tiêu?
A. Vì mạng xã hội thú vị và có tính giải trí
B. Tạo nội dung quảng cáo hiệu quả
C. Vì mạng xã hội tạo cơ hội tương tác trực tiếp và thu thập phản hồi từ khách hàng
D. Vì mạng xã hội là xu hướng mới và phải sử dụng
Câu 29. Tại sao mạng xã hội là môi trường lý tưởng để quảng cáo hiển thị hình ảnh và video?
A. Vì mạng xã hội thú vị hơn so với website truyền thống
B. Vì người dùng thường tương tác với hình ảnh và video nhiều hơn
C. Vì chi phí ít hơn
D. Vì hình ảnh và video có kích thước lớn hơn trên mạng xã hội
Câu 30. Việc tối ưu hóa website cho các thiết bị di động có ảnh hưởng như thế nào đến thứ hạng website trên các trang tìm kiếm?
A. Có thể cải thiện thứ hạng website trên các trang tìm kiếm
B. Không ảnh hưởng gì
C. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí quảng cáo
D. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng
................................
................................
................................
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm các môn học Đại học có đáp án hay khác:
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT