200+ Trắc nghiệm Phần mềm mã nguồn mở (có đáp án)

Tổng hợp trên 200 câu hỏi trắc nghiệm Phần mềm mã nguồn mở có đáp án với các câu hỏi đa dạng, phong phú từ nhiều nguồn giúp sinh viên ôn trắc nghiệm Phần mềm mã nguồn mở đạt kết quả cao.

200+ Trắc nghiệm Phần mềm mã nguồn mở (có đáp án)

Quảng cáo

Câu 1: Bản quyền phần mềm là gì?

A. Một loại giấy phép sử dụng phần mềm miễn phí.

B. Quyền sử dụng và phân phối lại phần mềm không giới hạn.

C. Quyền pháp lý bảo vệ tác giả phần mềm kiểm soát cách thức sử dụng sản phẩm của họ.

D. Hợp đồng mua bán phần mềm giữa nhà phát triển và người tiêu dùng.

Câu 2: Phần mềm nguồn mở có nghĩa là người dùng có thể:

A. Chỉ sử dụng phần mềm mà không được phép chỉnh sửa.

B. Chỉnh sửa, phân phối và nghiên cứu mã nguồn của phần mềm.

C. Bán lại phần mềm mà không cần ghi công cho tác giả.

D. Sử dụng phần mềm mà không phải chấp nhận bất kỳ điều khoản nào.

Quảng cáo

Câu 3: Một giấy phép phần mềm độc quyền thường không cho phép người dùng:

A. Cài đặt phần mềm trên nhiều máy tính.

B. Sao lưu phần mềm để phòng trường hợp máy tính hỏng.

C. Sử dụng phần mềm để nhập liệu và xử lý thông tin.

D. Sửa đổi hoặc phân phối lại phần mềm.

Câu 4: Khi mua phần mềm, điều gì không được coi là quyền của người mua theo giấy phép thông thường?

A. Quyền cài đặt phần mềm trên máy tính cá nhân.

B. Quyền sao chép và phân phối lại phần mềm cho người khác.

C. Quyền nhận cập nhật phần mềm nếu có sẵn.

D. Quyền sử dụng phần mềm để thực hiện công việc.

Câu 5: Điều khoản "End User License Agreement" (EULA) trong phần mềm đề cập đến điều gì?

Quảng cáo

A. Thỏa thuận giữa người dùng cuối và nhà phát triển về các điều khoản sử dụng phần mềm.

B. Thỏa thuận về việc bảo mật thông tin người dùng giữa người dùng và nhà cung cấp dịch vụ.

C. Cam kết không sao chép phần mềm của người dùng.

D. Cam kết cập nhật phần mềm hàng tháng của nhà phát triển.

Câu 6: Các điều khoản sử dụng của phần mềm độc quyền thường bao gồm điều gì?

A. Cho phép người dùng sửa đổi mã nguồn phần mềm.

B. Hạn chế sao chép và phân phối phần mềm.

C. Cung cấp mã nguồn mở cho người dùng.

D. Cho phép người dùng bán lại phần mềm cho bên thứ ba.

Câu 7: Luật bản quyền phần mềm bảo vệ những yếu tố nào của phần mềm?

A. Mã nguồn và giao diện người dùng.

B. Mã nguồn và phần cứng mà phần mềm chạy trên đó.

C. Chỉ hướng dẫn sử dụng và các tài liệu kèm theo.

D. Chỉ phần cứng và tên thương mại.

Quảng cáo

Câu 8: Một giấy phép GNU General Public License (GPL) cho phép người dùng:

A. Chỉ sử dụng phần mềm mà không được phân phối lại.

B. Chỉnh sửa và phân phối lại phần mềm dưới cùng một giấy phép.

C. Bán lại phần mềm mà không cần tuân theo giấy phép ban đầu.

D. Chỉnh sửa phần mềm nhưng không được công bố các sửa đổi.

Câu 9: Điều gì xảy ra khi một phần mềm hết hạn giấy phép sử dụng?

A. Người dùng có thể tiếp tục sử dụng mà không cần gia hạn.

B. Phần mềm có thể tự động chuyển sang chế độ chỉ đọc.

C. Người dùng phải gia hạn hoặc ngừng sử dụng phần mềm.

D. Phần mềm sẽ tự động xóa bỏ khỏi hệ thống.

Câu 10: Sự khác biệt chính giữa phần mềm freeware và phần mềm commercial là

gì?

A. Freeware không tính phí sử dụng, trong khi commercial tính phí.

B. Freeware cho phép sửa đổi mã nguồn, trong khi commercial không.

C. Freeware không cần giấy phép, trong khi commercial cần.

D. Freeware không được hỗ trợ, trong khi commercial có hỗ trợ từ nhà sản xuất.

Câu 11: Phần mềm shareware khác với phần mềm freeware ở điểm nào?

A. Shareware thường có giới hạn thời gian sử dụng hoặc tính năng trước khi yêu cầu mua bản quyền.

B. Shareware là phần mềm mã nguồn mở, trong khi freeware là mã nguồn đóng.

C. Shareware không cho phép người dùng chia sẻ phần mềm với người khác.

D. Freeware yêu cầu người dùng mua sau một khoảng thời gian sử dụng.

Câu 12: Bản quyền phần mềm thường không bảo vệ:

A. Ý tưởng và khái niệm cơ bản đằng sau phần mềm.

B. Mã nguồn và mã máy của phần mềm.

C. Biểu tượng và hình ảnh trong phần mềm.

D. Bất kỳ tài liệu nào được viết để hướng dẫn sử dụng phần mềm.

Câu 13: Điều gì xảy ra khi bạn vi phạm bản quyền phần mềm?

A. Người vi phạm có thể phải đối mặt với hình phạt tiền hoặc thậm chí án tù.

B. Không có hậu quả nào vì bản quyền phần mềm không được luật pháp bảo vệ.

C. Người vi phạm sẽ nhận được cảnh báo nhưng không có hình phạt.

D. Chỉ có thể bị phạt tiền nhưng không bị án tù.

Câu 14: Điều khoản "không được đảo ngược kỹ thuật" (no reverse engineering) trong giấy phép phần mềm có nghĩa là gì?

A. Người dùng không được phép phân tích hoặc tìm hiểu cách thức hoạt động của phần mềm.

B. Phần mềm không được thiết kế để có thể nâng cấp.

C. Người dùng được phép chỉnh sửa phần mềm nhưng không được phép phân phối

lại.

D. Cấm người dùng sử dụng phần mềm để phát triển phần mềm khác.

Câu 15: Một giấy phép phần mềm có thể bao gồm điều khoản nào sau đây để hạn chế phân phối không chính thức?

A. Yêu cầu người dùng đăng ký sản phẩm trực tuyến.

B. Cho phép người dùng sao chép phần mềm không hạn chế.

C. Yêu cầu phải có sự đồng ý bằng văn bản trước khi chia sẻ phần mềm.

D. Cho phép người dùng sửa đổi phần mềm mà không cần thông báo.

Câu 16: Giấy phép MIT cho phép người dùng làm gì?

A. Chỉ sử dụng phần mềm không thương mại.

B. Sử dụng, sao chép, sửa đổi và phân phối lại phần mềm.

C. Sử dụng phần mềm mà không được phép phân phối lại.

D. Sửa đổi phần mềm nhưng không được phép phân phối lại sửa đổi.

Câu 17: Giấy phép nào sau đây yêu cầu bất kỳ phân phối nào của phần mềm, hoặc sửa đổi của nó, cũng phải được cấp phép dưới cùng một giấy phép?

A. Giấy phép Apache

B. Giấy phép BSD

C. Giấy phép GNU General Public License (GPL)

D. Giấy phép MIT

Câu 18: Giấy phép BSD (Berkeley Software Distribution) nổi bật với đặc điểm nào?

A. Yêu cầu các sửa đổi cũng phải là mã nguồn mở.

B. Cho phép sử dụng trong cả sản phẩm thương mại và phi thương mại mà không cần công bố mã nguồn.

C. Không cho phép tích hợp vào phần mềm thương mại.

D. Bắt buộc người sử dụng phải giữ lại bản quyền của tác giả gốc trong mọi bản phân phối.

Câu 19: Đâu là một ví dụ về giấy phép phần mềm có sử dụng mô hình "copyleft"?

A. Giấy phép MIT

B. Giấy phép GNU Lesser General Public License (LGPL)

C. Giấy phép Microsoft Public License (MS-PL)

D. Giấy phép Apache

Câu 20: Giấy phép phần mềm nào sau đây không yêu cầu công bố mã nguồn khi phân phối phần mềm đã được sửa đổi?

A. Giấy phép GNU General Public License (GPL)

B. Giấy phép Apache

C. Giấy phép GNU Affero General Public License (AGPL)

D. Giấy phép Microsoft Public License (MS-PL)

Câu 21: Giấy phép Apache 2.0 cung cấp quyền gì đặc biệt cho người sử dụng?

A. Quyền sử dụng bản quyền tác giả để kiện người khác vi phạm.

B. Quyền được cấp bằng sáng chế liên quan đến công nghệ trong phần mềm.

C. Quyền sửa đổi mã nguồn mà không phải công khai mã nguồn sửa đổi.

D. Quyền tái phân phối mà không cần bất kỳ điều khoản nào từ giấy phép ban đầu.

Câu 22: Giấy phép nào không thuộc nhóm giấy phép phần mềm tự do?

A. Giấy phép GNU General Public License (GPL)

B. Giấy phép Microsoft Public License (MS-PL)

C. Giấy phép MIT

D. Giấy phép GNU Affero General Public License (AGPL)

Câu 23: Một trong những yêu cầu của Giấy phép Phần mềm GNU General Public License (GPL) là gì?

A. Không được phép thay đổi giấy phép khi phân phối lại phần mềm.

B. Phải giữ nguyên bản quyền khi tái phân phối phần mềm.

C. Phải cung cấp mã nguồn cho phần mềm khi phân phối lại.

D. Chỉ được phép sử dụng trong mục đích phi lợi nhuận.

Câu 24: Giấy phép nào sau đây cho phép sử dụng, sao chép, sửa đổi và phân phối lại phần mềm cả trong và ngoài môi trường thương mại mà không yêu cầu công bố mã nguồn?

A. Giấy phép GNU General Public License (GPL)

B. Giấy phép MIT

C. Giấy phép GNU Affero General Public License (AGPL)

D. Giấy phép Creative Commons

Câu 25: Trong các giấy phép sau, giấy phép nào yêu cầu các phân phối phần mềm sửa đổi phải mở mã nguồn và dùng cùng một giấy phép như phiên bản gốc?

A. Giấy phép Apache

B. Giấy phép MIT

C. Giấy phép GNU General Public License (GPL)

D. Giấy phép Microsoft Public License (MS-PL)

Câu 26: Phần mềm miễn phí là gì?

A. Phần mềm không yêu cầu người dùng trả tiền để tải xuống hoặc sử dụng.

B. Phần mềm yêu cầu người dùng trả một khoản phí định kỳ để sử dụng.

C. Phần mềm chỉ dành cho các tổ chức thương mại.

D. Phần mềm cung cấp mã nguồn để người dùng tự do chỉnh sửa.

Câu 27: Điểm khác biệt chính giữa phần mềm thương mại và phần mềm miễn phí là gì?

A. Phần mềm thương mại luôn đắt hơn phần mềm miễn phí.

B. Phần mềm thương mại luôn có chất lượng cao hơn.

C. Phần mềm thương mại thường bao gồm sự hỗ trợ từ nhà phát triển và các quyền sử dụng mở rộng.

D. Phần mềm thương mại không bao giờ có phiên bản miễn phí.

Câu 28: Phần mềm trả phí một lần có đặc điểm gì?

A. Người dùng chỉ trả một lần phí để có quyền sử dụng phần mềm vĩnh viễn.

B. Người dùng phải trả phí định kỳ để duy trì quyền sử dụng.

C. Phần mềm thường bị hạn chế về tính năng.

D. Phần mềm chỉ dành cho các doanh nghiệp và tổ chức lớn.

Câu 29: Phần mềm miễn phí thường có hạn chế gì so với phần mềm trả phí?

A. Không có hạn chế, phần mềm miễn phí luôn tốt hơn.

B. Có thể có ít tính năng hơn và không bao gồm hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.

C. Phần mềm miễn phí không thể được cập nhật.

D. Người dùng không được phép sử dụng cho mục đích thương mại.

Câu 30: Khi nào một doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng phần mềm thương mại thay vì phần mềm miễn phí?

A. Khi cần sự đảm bảo về an ninh và hỗ trợ kỹ thuật liên tục.

B. Khi không có ngân sách cho bất kỳ loại phần mềm nào.

C. Khi doanh nghiệp không có nhu cầu sử dụng phần mềm thường xuyên.

D. Khi doanh nghiệp chỉ hoạt động trong lĩnh vực phi lợi nhuận.

................................

................................

................................

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm các môn học Đại học có đáp án hay khác:

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, GÓI THI ONLINE DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 12

Bộ giáo án, đề thi, bài giảng powerpoint, khóa học dành cho các thầy cô và học sinh lớp 12, đẩy đủ các bộ sách cánh diều, kết nối tri thức, chân trời sáng tạo tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official


Giải bài tập lớp 12 Kết nối tri thức khác