Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 7 (Smart World có đáp án): Reading & Writing
Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 7 phần Reading & Writing trong Unit 7: Teens sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 8 Unit 7 Smart World.
Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 7 (Smart World có đáp án): Reading & Writing
Questions 1-5. Read the text about an interview with Judy Smith. Choose the correct options.
Last weekend, I had a chance to interview Judy Smith, a famous 15-year-old teen model. She shared a lot of interesting things (1) ______ her everyday life with me.
How did you become a model?
She told me that she was very interested in fashion. She said that her mother was also a famous model, and she taught her how to (2) ______ a model.
Do you go to school?
She (3) ______ that she couldn’t go to school every day because she was too busy with her jobs. She usually had to go to the fashion shows in other countries.
Where does your family live?
She said that she had two mansions. One was in Miami, and the other was in New York. She also told me that (4) ______ mansion in Miami had more than fifteen rooms, a home theater and a big fancy ballroom.
How do you celebrate your birthday?
She said that she loved to invite some friends to her party on a yacht and watch fireworks.
What can’t you live without?
She said she couldn’t live without fashion and music. She (5) ______ to say that being a fashion model was her dream.
Question 1. She shared a lot of interesting things (1) ______ her everyday life with me.
A. at
B. in
C. on
D. about
Đáp án đúng: D
A. at: tại
B. in: trong
C. on: trên bề mặt
D. about: về
Chọn D.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã chia sẻ với tôi rất nhiều điều thú vị về cuộc sống thường ngày của cô ấy.
Question 2. She said that her mother was also a famous model, and she taught her how to (2) ______ a model.
A. become
B. becomes
C. became
D. becoming
Đáp án đúng: A
how to V: cách làm gì
Dịch nghĩa: Cô cho biết mẹ cô cũng là một người mẫu nổi tiếng và chính bà đã dạy cô cách trở thành người mẫu.
Question 3. She (3) ______ that she couldn’t go to school every day because she was too busy with her jobs.
A. tells
B. said
C. say
D. tell
Đáp án đúng: B
Đáp án C và D không đúng vì động từ chưa chia theo chủ ngữ số ít “She”.
Cấu trúc câu gián tiếp với câu kể: S + said (to sb)/told (sb) + (that) + S + V (lùi thì) + O.
Nhận thấy mệnh đề tường thuật đang chia thì quá khứ đơn (couldn’t go) nên động từ tường thuật cũng phải chia quá khứ: said.
Chọn B.
Dịch nghĩa: Cô ấy nói rằng cô không thể đến trường mỗi ngày vì quá bận rộn với công việc.
Question 4. She also told me that (4) ______ mansion in Miami had more than fifteen rooms, a home theater and a big fancy ballroom.
A. she
B. his
C. her
D. their
Đáp án đúng: C
Nhận thấy sau chỗ trống là một danh từ (mansion), nên trước đó cần một tính từ sở hữu.
Chủ ngữ là “she”, nên tính từ sở hữu tương ứng là “her”.
Dịch nghĩa: Cô cũng cho biết căn biệt thự của cô ở Miami có hơn mười lăm phòng, một rạp chiếu phim tại gia và một phòng khiêu vũ lớn, sang trọng.
Question 5. She (5) ______ to say that being a fashion model was her dream.
A. continues
B. continue
C. continued
D. continuing
Đáp án đúng: C
Mệnh đề sau “that” đang chia thì quá khứ đơn nên chỗ trống cũng cần một động từ chia quá khứ đơn để phù hợp ngữ pháp.
Dịch nghĩa: Cô ấy tiếp tục nói rằng trở thành người mẫu thời trang là ước mơ của mình.
Dịch bài đọc:
Cuối tuần trước, tôi đã có cơ hội phỏng vấn Judy Smith, một người mẫu tuổi teen nổi tiếng mới 15 tuổi. Cô ấy đã chia sẻ với tôi rất nhiều điều thú vị về cuộc sống thường ngày của cô ấy.
Bạn đã trở thành người mẫu như thế nào?
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy rất yêu thích thời trang. Cô cho biết mẹ cô cũng là một người mẫu nổi tiếng và chính bà đã dạy cô cách trở thành người mẫu.
Bạn có đi học không?
Cô ấy nói rằng cô không thể đến trường mỗi ngày vì quá bận rộn với công việc. Cô thường phải đến các buổi trình diễn thời trang ở những quốc gia khác.
Gia đình bạn sống ở đâu?
Cô ấy nói rằng mình có hai căn biệt thự. Một ở Miami, và một ở New York. Cô cũng cho biết căn biệt thự của cô ở Miami có hơn mười lăm phòng, một rạp chiếu phim tại gia và một phòng khiêu vũ lớn, sang trọng.
Bạn tổ chức sinh nhật như thế nào?
Cô ấy nói rằng cô rất thích mời vài người bạn đến dự tiệc trên du thuyền và cùng nhau xem pháo hoa.
Bạn không thể sống thiếu điều gì?
Cô ấy nói rằng cô không thể sống thiếu thời trang và âm nhạc. Cô ấy tiếp tục nói rằng trở thành người mẫu thời trang là ước mơ của mình.
Questions 6-10. Read the text about teens and social media issues. Choose True, False or Doesn’t say.
These days, teenagers are more addicted to social media than ever before. While social media provides a quick and convenient means for teens to connect with one another, it also has a negative impact on their lives. Overuse of social media can cause them to neglect their physical and mental health by staying up late or skipping meals. Perfect but unreal pictures of people’s lives on social media make teens feel inadequate when comparing themselves to others. Additionally, social media is not always a secure platform, with many malicious individuals looking to exploit young people’s personal information.
To solve this problem, teens should reduce their time spent on social media and engage in healthy activities such as reading, playing a musical instrument, or participating in outdoor activities with friends. By doing so, they can break their addiction to social media and live a healthier, more fulfilling life.
Question 6. Social media is an effective way for teens to connect with each other.
A. True
B. False
C. Doesn’t say
Đáp án đúng: A
Dịch nghĩa: Mạng xã hội là một cách hiệu quả để thanh thiếu niên kết nối với nhau.
Thông tin: “While social media provides a quick and convenient means for teens to connect with one another,...” (Mặc dù mạng xã hội cung cấp một phương tiện nhanh chóng và thuận tiện để các bạn trẻ kết nối với nhau,...)
→True
Question 7. Pictures of perfect lives on social media encourage teens to show their personal life.
A. True
B. False
C. Doesn’t say
Đáp án đúng: C
Dịch nghĩa: Những hình ảnh về cuộc sống hoàn hảo trên mạng xã hội khuyến khích thanh thiếu niên chia sẻ cuộc sống cá nhân của mình.
Thông tin: “Perfect but unreal pictures of people’s lives on social media make teens feel inadequate when comparing themselves to others.” (Những bức ảnh hoàn hảo nhưng không thực tế về cuộc sống của người khác trên mạng xã hội khiến thanh thiếu niên cảm thấy tự ti khi so sánh bản thân với người khác.)
→ Đoạn văn chỉ nói rằng những hình ảnh đó gây cảm giác tự ti, không hề đề cập đến việc khuyến khích thanh thiếu niên chia sẻ cuộc sống cá nhân của mình.
→ Doesn’t say
Question 8. Social media is not always safe for teens because some people can use their information for bad purposes.
A. True
B. False
C. Doesn’t say
Đáp án đúng: A
Dịch nghĩa: Mạng xã hội không phải lúc nào cũng an toàn cho thanh thiếu niên vì một số người có thể sử dụng thông tin của họ cho mục đích xấu.
Thông tin: “Additionally, social media is not always a secure platform, with many malicious individuals looking to exploit young people’s personal information.” (Ngoài ra, mạng xã hội không phải lúc nào cũng là một nền tảng an toàn, vì có nhiều kẻ xấu đang tìm cách khai thác thông tin cá nhân của những người trẻ.)
→ True
Question 9. Teenagers should have new healthy hobbies.
A. True
B. False
C. Doesn’t say
Đáp án đúng: A
Dịch nghĩa: Thanh thiếu niên nên có sở thích mới lành mạnh.
Thông tin: “To solve this problem, teens should reduce their time spent on social media and engage in healthy activities such as reading, playing a musical instrument, or participating in outdoor activities with friends.” (Để giải quyết vấn đề này, thanh thiếu niên nên giảm thời gian sử dụng mạng xã hội và tham gia vào các hoạt động lành mạnh như đọc sách, chơi nhạc cụ hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời cùng bạn bè.)
→ True
Question 10. Teens’ taking part in outdoor activities isn’t a solution to their social media addiction.
A. True
B. False
C. Doesn’t say
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Việc thanh thiếu niên tham gia các hoạt động ngoài trời không phải là giải pháp cho chứng nghiện mạng xã hội.
Thực tế ngược lại: “To solve this problem, teens should reduce their time spent on social media and engage in healthy activities such as reading, playing a musical instrument, or participating in outdoor activities with friends. By doing so, they can break their addiction to social media and live a healthier, more fulfilling life.” (Để giải quyết vấn đề này, thanh thiếu niên nên giảm thời gian sử dụng mạng xã hội và tham gia vào các hoạt động lành mạnh như đọc sách, chơi nhạc cụ hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời cùng bạn bè. Bằng cách này, họ có thể thoát khỏi sự phụ thuộc vào mạng xã hội và sống một cuộc sống khỏe mạnh và ý nghĩa hơn.)
→ False
Dịch bài đọc:
Ngày nay, thanh thiếu niên ngày càng nghiện mạng xã hội hơn bao giờ hết. Mặc dù mạng xã hội cung cấp một phương tiện nhanh chóng và thuận tiện để các bạn trẻ kết nối với nhau, nhưng nó cũng gây ra tác động tiêu cực đến cuộc sống của họ. Việc lạm dụng mạng xã hội có thể khiến họ bỏ bê sức khỏe thể chất và tinh thần, ví dụ như thức khuya hoặc bỏ bữa. Những bức ảnh hoàn hảo nhưng không thực tế về cuộc sống của người khác trên mạng xã hội khiến thanh thiếu niên cảm thấy tự ti khi so sánh bản thân với người khác. Ngoài ra, mạng xã hội không phải lúc nào cũng là một nền tảng an toàn, vì có nhiều kẻ xấu đang tìm cách khai thác thông tin cá nhân của những người trẻ.
Để giải quyết vấn đề này, thanh thiếu niên nên giảm thời gian sử dụng mạng xã hội và tham gia vào các hoạt động lành mạnh như đọc sách, chơi nhạc cụ hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời cùng bạn bè. Bằng cách này, họ có thể thoát khỏi sự phụ thuộc vào mạng xã hội và sống một cuộc sống khỏe mạnh và ý nghĩa hơn.
Question 11. Put the words in the correct order to make a complete sentence.
told / his / that / he / He / mother / didn’t / like / mansion / . / their / new
A. He told his mother that he didn’t like their new mansion.
B. He told that his mother he didn’t like their new mansion.
C. He told his mother their new mansion that he didn’t like.
D. He didn’t told his mother that he like their new mansion.
Đáp án đúng: A
Cấu trúc câu gián tiếp với câu kể: S + said (to sb)/told (sb) + (that) + S + V (lùi thì) + O.
→ He told his mother that he didn’t like their new mansion.
Xét các đáp án khác:
A và B. sai cấu trúc câu gián tiếp với câu kể, khiến câu lộn xộn và khó hiểu.
D. Sai ngữ pháp: sau trợ động từ, động từ giữ nguyên không chia (didn’t told → didn’t tell), mệnh đề tường thuật sau “that” cần chia quá khứ đơn vì mệnh đề chính đang ở quá khứ đơn (he like → he liked).
Dịch nghĩa: Cậu ấy nói với mẹ rằng cậu ấy không thích biệt thự mới của họ.
Question 12. Put the words in the correct order to make a complete sentence.
went / told / us / that / to / another / country / month / . / He / he / every
A. He told us that he went to another country every month.
B. He every month told us that he went to another country.
C. He told us that he went every month to another country.
D. He told us that he went to every country another month.
Đáp án đúng: A
Cấu trúc câu gián tiếp với câu kể: S + said (to sb)/told (sb) + (that) + S + V (lùi thì) + O.
→ He told us that he went to another country every month.
Xét các đáp án khác:
B. Trạng từ chỉ thời gian “every month” không đứng giữa chủ ngữ và động từ chính “told”.
C. Sai trật tự từ: trạng từ chỉ nơi chốn phải đứng trước trạng từ chỉ thời gian → đúng: went to another country every month.
D. Câu sai nghĩa, không tự nhiên.
Dịch nghĩa: Cậu ấy nói với chúng tôi rằng cậu ấy đi đến một đất nước khác mỗi tháng.
Question 13. Put the words in the correct order to make a complete sentence.
me / that / didn’t / she / told / like / to / visit / the / sister / museum / . / My
A. My sister didn’t told me that she like to visit the museum.
B. My sister told me that she didn’t like to visit the museum.
C. My sister told to me that she didn’t like visit the museum.
D. My sister didn’t told to me that she like visit the museum.
Đáp án đúng: B
Cấu trúc câu gián tiếp với câu kể: S + said (to sb)/told (sb) + (that) + S + V (lùi thì) + O.
→ My sister told me that she didn’t like to visit the museum.
Xét các đáp án khác:
A. Sai ngữ pháp: sau trợ động từ, động từ giữ nguyên không chia (didn’t told → didn’t tell), mệnh đề tường thuật sau “that” cần chia quá khứ đơn vì mệnh đề chính đang ở quá khứ đơn (she like → she liked).
C. Sai cấu trúc: tell somebody - nói với ai (không có “to”) → told me.
like to V - thích làm gì → like to visit.
D. Sai ngữ pháp: didn’t told to me → didn’t tell me, like visit → like to visit.
Dịch nghĩa: Chị tôi nói với tôi rằng chị ấy không thích tham quan bảo tàng.
Question 14. Put the words in the correct order to make a complete sentence.
said / She / that / father / wanted / to / a / smartwatch / . / new / her / buy / her
A. She wanted that her father said to buy her a new smartwatch.
B. She said her father that her wanted to buy a new smartwatch.
C. She said to buy her a new smartwatch that her father wanted.
D. She said that her father wanted to buy her a new smartwatch.
Đáp án đúng: D
Cấu trúc câu gián tiếp với câu kể: S + said (to sb)/told (sb) + (that) + S + V (lùi thì) + O.
→ She said that her father wanted to buy her a new smartwatch.
Xét các đáp án khác:
A. “wanted that her father said...” không đúng ngữ pháp. Trật tự động từ và mệnh đề phụ bị lộn xộn nên câu không đúng ngữ pháp và không tự nhiên.
B. Sai cấu trúc: said to somebody – nói với ai (said her father → said to her father). Chủ ngữ ở mệnh đề sau “that” đang chưa đúng (her → she).
C. Trật tự từ lộn xộn, không đúng cấu trúc câu gián tiếp với câu kể → câu không rõ nghĩa và sai ngữ pháp.
Dịch nghĩa: Cô ấy nói rằng bố cô muốn mua cho cô một chiếc đồng hồ thông minh mới.
Question 15. Put the words in the correct order to make a complete sentence.
parents / My / said / they / could / that / come / not / to / the / concert / me / . / with
A. My parents said that me could not come with they to the concert.
B. My parents with me said that they could not come to the concert.
C. My parents said that they could not come with me to the concert.
D. My parents said that they with me could not come to the concert.
Đáp án đúng: C
Cấu trúc câu gián tiếp với câu kể: S + said (to sb)/told (sb) + (that) + S + V (lùi thì) + O.
→ My parents said that they could not come with me to the concert.
Xét các đáp án khác:
A. Sai đại từ chủ ngữ và tân ngữ: me could → they could, with they → with me.
B. “My parents with me said...” cấu trúc không hợp lý, gây hiểu nhầm rằng cả bố mẹ và tôi cùng nói.
D. “they with me could not...” cấu trúc không tự nhiên.
Dịch nghĩa: Bố mẹ tôi nói rằng họ không thể đi cùng tôi đến buổi hòa nhạc.
Question 16. Complete the sentence using the reported speech.
Lily said to me, “My father takes me to school in his sports car.”
Lily said that ________________________________________
A. Lily said that her father took her to school in his sports car.
B. Lily said that her father takes her to school in his sports car.
C. Lily said that my father took me to school in his sports car.
D. Lily said that my father takes me to school in his sports car.
Đáp án đúng: A
Cấu trúc câu gián tiếp với câu kể: S + said (to sb)/told (sb) + (that) + S + V (lùi thì) + O.
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
- Lùi thì: hiện tại đơn (takes) → quá khứ đơn (took).
- Đổi đại từ chủ ngữ và đại từ tân ngữ cho phù hợp ngữ cảnh: my father → her father (người nói là nữ), me → her.
→ Lily said that her father took her to school in his sports car.
Dịch nghĩa: Lily nói với tôi, “Bố tôi đưa tôi đến trường bằng chiếc xe thể thao của ông ấy.”
→ Lily kể rằng bố cô đã đưa cô đến trường bằng chiếc xe thể thao của ông ấy.
Question 17. Complete the sentence using the reported speech.
“My uncle is a famous musician and vlogger,” said Ben.
Ben told me that _______________________________
A. Ben told me that his uncle was a famous musician and vlogger.
B. Ben told me that my uncle was a famous musician and vlogger.
C. Ben told me that his uncle is a famous musician and vlogger.
D. Ben told me that my uncle is a famous musician and vlogger.
Đáp án đúng: A
Cấu trúc câu gián tiếp với câu kể: S + said (to sb)/told (sb) + (that) + S + V (lùi thì) + O.
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
- Lùi thì: hiện tại đơn (is) → quá khứ đơn (was).
- Đổi đại từ chủ ngữ cho phù hợp ngữ cảnh: my uncle → his uncle (người nói là nam).
→ Ben told me that his uncle was a famous musician and vlogger.
Dịch nghĩa: “Chú tôi là một nhạc sĩ và vlogger nổi tiếng,” Ben nói.
→ Ben kể với tôi rằng chú của anh ấy là một nhạc sĩ và vlogger nổi tiếng.
Question 18. Complete the sentence using the reported speech.
Sarah said to him, “My mother doesn’t like to live in a mansion.”
Sarah told him that ___________________________________
A. Sarah told him that her mother doesn’t like to live in a mansion.
B. Sarah told him that my mother didn’t like to live in a mansion.
C. Sarah told him that his mother didn’t like to live in a mansion.
D. Sarah told him that her mother didn’t like to live in a mansion.
Đáp án đúng: D
Cấu trúc câu gián tiếp với câu kể: S + said (to sb)/told (sb) + (that) + S + V (lùi thì) + O.
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
- Lùi thì: hiện tại đơn (doesn’t like) → quá khứ đơn (didn’t like).
- Đổi đại từ chủ ngữ cho phù hợp ngữ cảnh: my mother → her mother (người nói là nữ).
→ Sarah told him that her mother didn’t like to live in a mansion.
Dịch nghĩa: Sarah nói với anh ta, “Mẹ tôi không thích sống trong biệt thự.”
→ Sarah nói với anh ta rằng mẹ cô không thích sống trong biệt thự.
Question 19. Complete the sentence using the reported speech.
Adrian told her, “I can’t live without playing soccer.”
Adrian ____________________________________
A. Adrian said that I couldn’t live without playing soccer.
B. Adrian said that he can’t live without playing soccer.
C. Adrian said that he couldn’t live without playing soccer.
D. Adrian told that he can’t live without playing soccer.
Đáp án đúng: C
Cấu trúc câu gián tiếp với câu kể: S + said (to sb)/told (sb) + (that) + S + V (lùi thì) + O.
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
- Lùi thì: hiện tại đơn (can’t live) → quá khứ đơn (couldn’t live).
- Đổi đại từ chủ ngữ cho phù hợp ngữ cảnh: I → he (người nói là nam).
→ Adrian said that he couldn’t live without playing soccer.
Dịch nghĩa: Adrian nói với cô ấy, “Tôi không thể sống nếu không chơi bóng đá.”
→ Adrian nói rằng anh ấy không thể sống nếu không chơi bóng đá.
Question 20. Complete the sentence using the reported speech.
“I’d like to have a new smartphone for my birthday,” said John.
John said that _______________________________________
A. John said that I would like to have a new smartphone for my birthday.
B. John said that I liked to have a new smartphone for my birthday.
C. John said that he liked to have a new smartphone for his birthday.
D. John said that he would like to have a new smartphone for his birthday.
Đáp án đúng: D
Cấu trúc câu gián tiếp với câu kể: S + said (to sb)/told (sb) + (that) + S + V (lùi thì) + O.
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
- Không cần lùi thì vì “would” thường không đổi trong câu gián tiếp.
- Đổi đại từ chủ ngữ, tính từ sở hữu cho phù hợp ngữ cảnh: I → he (người nói là nam), my birthday → his birthday.
→ John said that he would like to have a new smartphone for his birthday.
Dịch nghĩa: “Tôi muốn sở hữu một chiếc điện thoại thông minh mới vào ngày sinh nhật của mình,” John nói.
→ John nói rằng anh ấy muốn sở hữu một chiếc điện thoại thông minh mới vào ngày sinh nhật của mình.
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 8 iLearn Smart World có đáp án khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 8 Smart World
- Giải lớp 8 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 8 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 8 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải Tiếng Anh 8 Smart World hay, chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 8 iLearn Smart World.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 8 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Friends plus
- Lớp 8 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 8 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) KNTT
- Giải sgk Toán 8 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 8 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 8 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - KNTT
- Giải sgk Tin học 8 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 8 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 8 - KNTT
- Lớp 8 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 8 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 8 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 8 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 8 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - CTST
- Giải sgk Tin học 8 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 8 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 8 - CTST
- Lớp 8 - Cánh diều
- Soạn văn 8 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 8 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 8 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 8 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 8 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 8 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 8 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 8 - Cánh diều