Văn bản thông tin khoa học là gì (chi tiết nhất)
Bài viết Văn bản thông tin khoa học là gì chi tiết nhất, đầy đủ khái niệm, đặc điểm, cách đọc hiểu & bài tập có đáp án chi tiết giúp bạn nắm vững kiến thức trọng tâm về Văn bản thông tin khoa học.
Văn bản thông tin khoa học là gì (chi tiết nhất)
1. Khái niệm
- Văn bản thông tin khoa học là loại văn bản dùng để trình bày, giới thiệu hoặc phổ biến tri thức khoa học một cách rõ ràng, chính xác và có hệ thống. Những văn bản này thường được viết dựa trên nghiên cứu, quan sát và phân tích khoa học, giúp người đọc hiểu và tiếp cận thông tin một cách khách quan.
2. Đặc điểm
- Tính chính xác: Thông tin trong văn bản phải dựa trên dữ liệu, nghiên cứu hoặc dẫn chứng khoa học.
- Tính khách quan: Nội dung phải phản ánh sự thật, không mang tính cá nhân hay cảm xúc chủ quan.
- Tính hệ thống: Thông tin được trình bày theo một cấu trúc logic, giúp người đọc dễ hiểu.
- Ngôn ngữ khoa học: Sử dụng từ ngữ chuyên ngành, thuật ngữ khoa học phù hợp.
3. Ví dụ một số văn bản thông tin khoa học
- "Biến đổi khí hậu và tác động đến môi trường Việt Nam " – Tạp chí Khoa học Môi trường, các bài nghiên cứu đăng trên tạp chí khoa học.
- "Tác động của xói mòn đất đến sản xuất nông nghiệp vùng Tây Nguyên" – Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam, Viện Khoa học Địa chất và Khoáng sản.
- "Vai trò của rừng ngập mặn trong bảo vệ bờ biển" – Tạp chí Sinh học Việt Nam.
- …
4. Cách đọc hiểu một văn bản thông tin khoa học
- Xác định nội dung chính của văn bản
+ Đọc nhan đề để hiểu chủ đề chính.
+ Xem mục lục (nếu có) để hình dung cấu trúc nội dung.
+ Đọc phần giới thiệu/mở đầu để hiểu mục đích của văn bản.
- Phân tích cấu trúc và ý chính
Văn bản thông tin khoa học thường có bố cục rõ ràng, gồm:
+ Giới thiệu: Nêu vấn đề cần nghiên cứu hoặc thông tin khoa học cần truyền tải.
+ Nội dung chính: Trình bày dữ liệu, lập luận, bằng chứng khoa học.
+ Kết luận: Tóm tắt nội dung, đưa ra nhận định hoặc ứng dụng thực tế.
- Hiểu và giải thích thuật ngữ khoa học
+ Chú ý các từ chuyên ngành, khái niệm khoa học có trong văn bản.
+ Nếu gặp từ khó hiểu, tra cứu từ điển hoặc tài liệu liên quan.
- Phân tích dữ liệu, số liệu và hình ảnh minh họa
+ Kiểm tra bảng số liệu, biểu đồ, hình vẽ để hiểu rõ hơn về thông tin.
+ Chú ý đến đơn vị đo lường, xu hướng dữ liệu, vì chúng giúp bạn rút ra kết luận từ nghiên cứu.
- Đánh giá độ tin cậy của văn bản
+ Kiểm tra nguồn tài liệu có đáng tin cậy không (tác giả, tổ chức, năm xuất bản).
+ Xác định xem thông tin có được dựa trên nghiên cứu khoa học không.
- Liên hệ thực tế và vận dụng kiến thức
+ So sánh thông tin trong văn bản với kiến thức đã học.
+ Ứng dụng nội dung vào thực tế, đặc biệt khi dạy học Địa lí lớp 9.
5. Một số bài tập liên quan đến văn bản thông tin khoa học.
5.1. Trắc nghiệm
Câu 1: Văn bản thông tin khoa học là gì?
A. Văn bản cung cấp kiến thức khoa học một cách chính xác, khách quan, có hệ thống.
B. Văn bản kể chuyện về các nhà khoa học.
C. Văn bản sử dụng ngôn ngữ biểu cảm để thuyết phục người đọc.
D. Văn bản mang tính giải trí, hài hước về các hiện tượng khoa học.
Đáp án: A
Câu 2: Đâu là đặc điểm của văn bản thông tin khoa học?
A. Viết theo lối kể chuyện, diễn đạt tự do.
B. Sử dụng nhiều hình ảnh minh họa không liên quan.
C. Chủ yếu dùng ngôn ngữ giàu cảm xúc, biểu cảm.
D. Tính chính xác, khách quan, có hệ thống.
Đáp án: D
Câu 3: Một văn bản thông tin khoa học thường có bố cục như thế nào?
A. Giới thiệu - Nội dung chính - Kết luận
B. Mở bài - Thân bài - Kết bài (giống văn bản nghị luận)
C. Đặt vấn đề - Giải quyết vấn đề - Câu chuyện minh họa
D. Phần miêu tả - Phần kể chuyện - Phần bình luận
Đáp án: A
Câu 4. Văn bản nào sau đây KHÔNG phải là văn bản thông tin khoa học?
A. Một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu.
B. Một cuốn sách giáo khoa về sinh học.
C. Một bài thơ miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
D. Một báo cáo nghiên cứu về tài nguyên nước.
Đáp án: C
Câu 5: Khi đọc một văn bản thông tin khoa học, cần chú ý điều gì?
A. Hiểu rõ thuật ngữ khoa học và phân tích số liệu.
B. Chỉ quan tâm đến phần mở đầu, bỏ qua phần còn lại.
C. Không cần kiểm tra nguồn gốc tài liệu.
D. Chỉ đọc lướt qua mà không cần ghi chú.
Đáp án: A
Câu 6: Đâu là nguồn tài liệu đáng tin cậy của một văn bản thông tin khoa học?
A. Truyện viễn tưởng, tiểu thuyết khoa học giả tưởng.
B. Mạng xã hội, blog cá nhân, bài đăng không có nguồn kiểm chứng.
C. Tạp chí khoa học, sách giáo khoa, báo cáo nghiên cứu.
D. Các bài viết giải trí trên báo lá cải.
Đáp án: C
Câu 7. Trong văn bản thông tin khoa học, số liệu và biểu đồ có vai trò gì?
A. Minh họa cho nội dung, giúp người đọc hiểu rõ hơn.
B. Trang trí để văn bản trông đẹp hơn.
C. Không có vai trò quan trọng.
D. Dùng để đánh lừa người đọc.
Đáp án: A
Câu 8: Khi gặp thuật ngữ khoa học khó hiểu trong văn bản, người đọc nên làm gì?
A. Bỏ qua không cần tìm hiểu.
B. Tra cứu tài liệu hoặc từ điển khoa học để hiểu rõ hơn.
C. Đoán nghĩa của từ mà không cần kiểm chứng.
D. Ngừng đọc văn bản đó.
Đáp án: B
Câu 9: Văn bản thông tin khoa học thường được viết theo phong cách nào?
A. Phong cách biểu cảm, giàu cảm xúc.
B. Phong cách hài hước, giải trí.
C. Phong cách tự do, không theo trình tự logic.
D. Phong cách khoa học, khách quan, rõ ràng.
Đáp án: D
Câu 10: Khi đọc một văn bản thông tin khoa học, việc ghi chú có tác dụng gì?
A. Ghi chú là không cần thiết.
B. Giúp tóm tắt ý chính và hiểu sâu hơn nội dung.
C. Chỉ giúp trang trí vở ghi chép đẹp hơn.
D. Làm mất thời gian, không có lợi ích gì.
Đáp án: B
5.2. Tự luận
Câu 1: Đọc đoạn ngữ liệu sau và trả lời câu hỏi:
Đa dạng sinh học là nền tảng của sự sống trên Trái Đất, bao gồm tất cả các loài sinh vật, hệ sinh thái và nguồn gen. Tuy nhiên, hiện nay, đa dạng sinh học đang suy giảm nghiêm trọng do các hoạt động của con người như phá rừng, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu. Theo ước tính, mỗi năm có hàng nghìn loài sinh vật bị tuyệt chủng, đe dọa cân bằng sinh thái toàn cầu.
Sự suy giảm đa dạng sinh học không chỉ ảnh hưởng đến hệ sinh thái mà còn tác động trực tiếp đến con người. Khi rừng bị tàn phá, nguồn cung cấp oxy và nước sạch bị ảnh hưởng. Việc mất đi một số loài cũng làm suy giảm các nguồn thực phẩm và dược liệu quý. Vì vậy, bảo vệ đa dạng sinh học là nhiệm vụ cấp thiết nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của nhân loại. Các biện pháp được khuyến nghị bao gồm mở rộng khu bảo tồn, hạn chế khai thác tài nguyên quá mức và tăng cường giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của hệ sinh thái.
(Trích từ “Bảo vệ đa dạng sinh học – Trách nhiệm của toàn cầu”, Tổ chức Quốc tế về Bảo tồn Thiên nhiên, 2023)
Lựa chọn đáp án đúng:
1. Đa dạng sinh học bao gồm những thành phần nào?
A. Chỉ các loài động vật
B. Chỉ các loài thực vật
C. Các loài sinh vật, hệ sinh thái và nguồn gen
D. Chỉ môi trường sống của sinh vật
2. Nguyên nhân chính gây suy giảm đa dạng sinh học là gì?
A. Động đất và núi lửa phun trào
B. Hoạt động của con người như phá rừng, ô nhiễm môi trường
C. Sự thay đổi của Mặt Trời
D. Các sinh vật tự tiêu diệt lẫn nhau
3. Tác động của sự suy giảm đa dạng sinh học đối với con người là gì?
A. Làm giảm lượng oxy và nguồn nước sạch
B. Không ảnh hưởng gì đến con người
C. Chỉ tác động đến động vật hoang dã
D. Làm cho khí hậu Trái Đất lạnh hơn
4. Biện pháp nào KHÔNG được đề cập trong văn bản để bảo vệ đa dạng sinh học?
A. Mở rộng khu bảo tồn
B. Hạn chế khai thác tài nguyên quá mức
C. Phát triển công nghệ nhân bản vô tính
D. Giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của hệ sinh thái
Trả lời câu hỏi/ Thực hiện các yêu cầu:
5. Văn bản trên thuộc thể loại gì? Xác định phương thức biểu đạt chính.
6. Vì sao đa dạng sinh học lại quan trọng đối với Trái Đất và con người?
7. Anh/chị có thể làm gì trong cuộc sống hàng ngày để bảo vệ đa dạng sinh học?
8. Một số quốc gia đã thực hiện lệnh cấm khai thác gỗ và săn bắn động vật hoang dã. Theo anh/chị, biện pháp này có thực sự hiệu quả không? Vì sao?
Đáp án:
1. C
2. B
3. A
4. C
5.
- Văn bản thuộc văn bản thông tin khoa học, vì cung cấp kiến thức về sự suy giảm đa dạng sinh học.
- Phương thức biểu đạt chính: Thuyết minh (trình bày thông tin, nguyên nhân và giải pháp).
6. Đa dạng sinh học giữ vai trò quan trọng vì:
- Duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái.
- Cung cấp nguồn thực phẩm, thuốc men và tài nguyên cho con người.
- Ảnh hưởng đến chất lượng không khí, nguồn nước và điều hòa khí hậu.
- Giúp ngăn chặn dịch bệnh, bởi mất đi một loài có thể phá vỡ chuỗi thức ăn.
7.
- Giảm thiểu việc sử dụng sản phẩm từ động vật hoang dã và gỗ khai thác bất hợp pháp.
- Trồng cây xanh, bảo vệ môi trường sống của động vật và thực vật.
- Phân loại rác, giảm sử dụng nhựa để hạn chế ô nhiễm môi trường.
- Tuyên truyền về tầm quan trọng của đa dạng sinh học.
8.
- Quan điểm đồng tình:
+ Giúp bảo vệ các loài động vật khỏi nguy cơ tuyệt chủng.
+ Giữ gìn rừng tự nhiên, đảm bảo hệ sinh thái không bị phá vỡ.
+ Hạn chế buôn bán trái phép động vật hoang dã, bảo vệ nguồn gen quý hiếm.
- Quan điểm phản đối (hoặc bổ sung):
+ Nếu không có giải pháp thay thế kinh tế cho người dân sống dựa vào rừng, họ có thể vi phạm lệnh cấm.
+ Thực thi chưa chặt chẽ có thể dẫn đến tình trạng săn bắn và khai thác lén lút.
+ Cần kết hợp cấm khai thác với phát triển kinh tế bền vững và giáo dục cộng đồng.
Câu 2: Đọc ngữ liệu sau và trả lời câu hỏi:
Sự ấm lên toàn cầu là hiện tượng nhiệt độ trung bình của Trái Đất tăng lên trong nhiều thập kỷ qua, chủ yếu do hoạt động của con người. Khi con người đốt nhiên liệu hóa thạch như than, dầu và khí đốt, lượng khí CO₂ thải vào khí quyển tăng lên, gây ra hiệu ứng nhà kính. Điều này làm nhiệt độ toàn cầu tăng dần, dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng như băng tan, nước biển dâng cao và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng, nếu nhiệt độ toàn cầu tăng quá 1,5°C so với thời kỳ tiền công nghiệp, Trái Đất sẽ đối mặt với những thay đổi không thể đảo ngược. Do đó, việc giảm phát thải khí nhà kính và sử dụng năng lượng tái tạo là những giải pháp cấp bách để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
(Trích từ "Biến đổi khí hậu – Những điều bạn cần biết", Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên WWF, 2021)
1. Xác định phương thức biểu đạt chính của văn bản.
2. Theo văn bản, nguyên nhân chính của sự ấm lên toàn cầu là gì?
3. Giải thích ý nghĩa của cụm từ "hiệu ứng nhà kính" trong văn bản.
4. Theo anh/chị, chúng ta có thể làm gì để góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu? (Nêu 3-5 giải pháp)
Đáp án:
1. Phương thức biểu đạt chính: Thuyết minh.
2. Nguyên nhân chính: Do con người đốt nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí đốt), thải khí CO₂ vào khí quyển, gây hiệu ứng nhà kính.
3. "Hiệu ứng nhà kính" là hiện tượng khí nhà kính giữ nhiệt trong khí quyển, làm Trái Đất nóng lên.
4. Giải pháp:
- Sử dụng năng lượng tái tạo như điện mặt trời, gió.
- Hạn chế sử dụng phương tiện chạy xăng, dầu, khuyến khích xe điện.
- Trồng cây xanh, bảo vệ rừng để hấp thụ CO₂.
- Tiết kiệm điện, hạn chế rác thải nhựa.
Câu 3: Đọc ngữ liệu sau và trả lời câu hỏi:
Vaccine là một trong những thành tựu y học quan trọng nhất, giúp bảo vệ con người khỏi nhiều bệnh nguy hiểm. Khi tiêm vaccine, cơ thể sẽ tạo ra miễn dịch chống lại vi khuẩn hoặc virus gây bệnh, giúp ngăn ngừa sự lây lan.
Nhờ vaccine, nhiều bệnh truyền nhiễm như bại liệt, sởi, đậu mùa đã được kiểm soát hoặc xóa sổ. Trong đại dịch COVID-19, vaccine đóng vai trò quyết định trong việc giảm tỷ lệ tử vong và giúp cuộc sống sớm trở lại bình thường. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối đa, cần tiêm chủng đầy đủ theo khuyến cáo của cơ quan y tế.
(Trích từ "Vaccine – Vũ khí chống lại dịch bệnh", Bộ Y tế, 2022)
1. Xác định loại văn bản và phương thức biểu đạt chính.
2. Vaccine có tác dụng gì đối với cơ thể con người?
3. Theo văn bản, vaccine đã góp phần vào việc kiểm soát những bệnh truyền nhiễm nào?
4. Nêu quan điểm cá nhân về tầm quan trọng của vaccine trong cuộc sống.
Đáp án:
1. Loại văn bản: Văn bản thông tin khoa học. Phương thức biểu đạt chính: Thuyết minh.
2. Tác dụng của vaccine: Giúp cơ thể tạo miễn dịch chống lại vi khuẩn/virus gây bệnh, ngăn ngừa sự lây lan.
3. Các bệnh được kiểm soát nhờ vaccine: Bại liệt, sởi, đậu mùa.
4. Tầm quan trọng của vaccine:
- Giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng, giảm nguy cơ mắc bệnh.
- Ngăn ngừa dịch bệnh bùng phát, giảm tử vong.
- Đóng vai trò quan trọng trong các đại dịch như COVID-19.
Câu 4: Đọc ngữ liệu sau và trả lời câu hỏi:
Trí tuệ nhân tạo (AI) là công nghệ mô phỏng khả năng suy nghĩ và học hỏi của con người, giúp máy móc thực hiện các nhiệm vụ phức tạp như nhận diện hình ảnh, xử lý ngôn ngữ và ra quyết định. AI đã được ứng dụng rộng rãi trong y tế, giáo dục, tài chính và nhiều lĩnh vực khác.
Nhờ AI, con người có thể chẩn đoán bệnh nhanh chóng, dự báo thời tiết chính xác hơn và tối ưu hóa sản xuất công nghiệp. Tuy nhiên, sự phát triển của AI cũng đặt ra nhiều thách thức như bảo mật dữ liệu, mất việc làm do tự động hóa và nguy cơ lạm dụng công nghệ. Vì vậy, cần có các quy định chặt chẽ để đảm bảo AI phát triển theo hướng có lợi cho xã hội.
(Trích từ "Trí tuệ nhân tạo và tác động của nó", Tạp chí Khoa học & Công nghệ, 2023)
1. Văn bản trên thuộc thể loại nào? Xác định phương thức biểu đạt chính.
2. Trí tuệ nhân tạo (AI) là gì?
3. AI đã được ứng dụng vào những lĩnh vực nào?
4. Theo anh/chị, AI mang lại lợi ích và thách thức gì cho con người?
Đáp án:
1. Thể loại: Văn bản thông tin khoa học. Phương thức biểu đạt chính: Thuyết minh.
2. Định nghĩa AI: Công nghệ mô phỏng trí tuệ con người, giúp máy móc thực hiện các nhiệm vụ phức tạp.
3. Ứng dụng của AI: Y tế, giáo dục, tài chính, sản xuất công nghiệp.
4. Lợi ích và thách thức của AI:
- Lợi ích: Chẩn đoán bệnh nhanh hơn, dự báo chính xác, tối ưu hóa sản xuất.
- Thách thức: Nguy cơ mất việc làm, rủi ro bảo mật dữ liệu, cần kiểm soát chặt chẽ.
Câu 5: Đọc ngữ liệu sau và trả lời câu hỏi:
Nhựa là một trong những vật liệu phổ biến nhất trong cuộc sống hiện đại, nhưng cũng là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường. Hàng năm, thế giới sản xuất khoảng 400 triệu tấn nhựa, trong đó có một lượng lớn rác thải nhựa không được xử lý đúng cách, gây hại cho hệ sinh thái.
Nhựa mất hàng trăm năm để phân hủy, và nhiều loại nhựa khi phân rã tạo ra các vi nhựa có thể xâm nhập vào chuỗi thức ăn, ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Ngoài ra, rác thải nhựa trên đại dương đe dọa sinh vật biển, khiến hàng triệu loài gặp nguy hiểm.
Giải pháp để giảm thiểu ô nhiễm nhựa bao gồm hạn chế sử dụng nhựa dùng một lần, tăng cường tái chế và sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường. Mỗi cá nhân có thể góp phần bảo vệ môi trường bằng cách thay đổi thói quen tiêu dùng, giảm thiểu rác thải nhựa trong sinh hoạt hàng ngày.
(Trích từ "Ô nhiễm nhựa và giải pháp bảo vệ môi trường", Tổ chức Môi trường Liên Hợp Quốc, 2022)
Lựa chọn đáp án đúng:
1. Theo văn bản, thế giới sản xuất khoảng bao nhiêu tấn nhựa mỗi năm?
A. 100 triệu tấn
B. 200 triệu tấn
C. 400 triệu tấn
D. 600 triệu tấn
2. Nhựa có tác động gì đến môi trường biển?
A. Giúp bảo vệ sinh vật biển
B. Gây nguy hiểm cho sinh vật biển
C. Là nguồn thức ăn cho sinh vật biển
D. Không ảnh hưởng đến đại dương
3. Vì sao rác thải nhựa ảnh hưởng đến sức khỏe con người?
A. Vì nhựa dễ cháy, gây cháy nổ
B. Vì vi nhựa có thể xâm nhập vào chuỗi thức ăn
C. Vì nhựa làm ô nhiễm không khí
D. Vì nhựa có mùi khó chịu
4. Giải pháp nào KHÔNG được đề cập trong văn bản để giảm ô nhiễm nhựa?
A. Hạn chế sử dụng nhựa dùng một lần
B. Tăng cường tái chế
C. Tạo ra nhiều bãi rác hơn để chứa nhựa
D. Sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường
Trả lời câu hỏi/ Thực hiện các yêu cầu:
5. Văn bản trên thuộc loại văn bản gì? Xác định phương thức biểu đạt chính.
6. Vì sao rác thải nhựa lại là vấn đề đáng lo ngại đối với môi trường?
7. Theo anh/chị, cá nhân mỗi người có thể làm gì để giảm thiểu ô nhiễm nhựa?
8. Ở một số quốc gia, chính phủ đã ban hành lệnh cấm sử dụng túi ni lông và nhựa dùng một lần. Anh/chị có đồng tình với biện pháp này không? Vì sao?
Đáp án:
1. C
2: B
3: B
4: C
5.
- Văn bản trên thuộc loại văn bản thông tin khoa học vì cung cấp thông tin về ô nhiễm nhựa dựa trên nghiên cứu thực tế.
- Phương thức biểu đạt chính: Thuyết minh (giải thích và trình bày thông tin về vấn đề ô nhiễm nhựa).
6. Rác thải nhựa là vấn đề nghiêm trọng vì:
- Nhựa mất hàng trăm năm để phân hủy, gây ô nhiễm lâu dài.
- Vi nhựa có thể xâm nhập vào chuỗi thức ăn, ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
- Rác nhựa trôi nổi trên đại dương gây hại cho sinh vật biển.
7. Mỗi người có thể góp phần bảo vệ môi trường bằng cách:
- Hạn chế sử dụng túi ni lông và nhựa dùng một lần.
- Tái chế và tái sử dụng các sản phẩm nhựa.
- Sử dụng túi vải, hộp đựng thực phẩm bằng thủy tinh hoặc kim loại thay vì nhựa.
- Tuyên truyền và khuyến khích mọi người cùng bảo vệ môi trường.
8.
- Quan điểm đồng tình:
+ Hạn chế ô nhiễm môi trường, giảm lượng rác thải nhựa không phân hủy.
+ Bảo vệ hệ sinh thái biển, ngăn chặn tác động xấu của vi nhựa đến con người.
+ Khuyến khích sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.
- Quan điểm phản đối (hoặc bổ sung):
+ Việc cấm hoàn toàn có thể ảnh hưởng đến một số ngành công nghiệp phụ thuộc vào nhựa.
+ Người dân cần thời gian để thích nghi với các sản phẩm thay thế.
+ Cần kết hợp biện pháp cấm với các chương trình giáo dục nâng cao nhận thức.
Xem thêm các bài viết về định nghĩa và khái niệm môn Văn chọn lọc, hay khác:
- Văn bản thông tin là gì?
- Văn bản thông tin thuyết minh về một hiện tượng tự nhiên là gì?
- Văn bản thông tin giới thiệu về một cuốn sách, bộ phim là gì
- Văn bản thông tin thuyết minh về một danh lam thắng cảnh là gì
- Văn bản thông tin bài phỏng vấn là gì?
Tủ sách VIETJACK luyện thi vào 10 cho 2k10 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)